Thương hiệu Trung Sơn Care
top-banner-mobile
Hệ thống nhà thuốc: Xem chi tiết Ngôn ngữ:    
Nhà Thuốc Trung Sơn Trung Sơn Pharma  Dong Wha PHARM.CO.,LTD

Trầm cảm: Nguyên nhân, triệu chứng, phương pháp điều trị & phòng ngừa


Tìm hiểu về trầm cảm – từ nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết, các dạng bệnh, đến phương pháp điều trị và phòng ngừa hiệu quả. Hỗ trợ sức khỏe tâm lý từ nguồn y tế uy tín.

Tổng quan về bệnh Trầm cảm

Trầm cảm (Depression) là một rối loạn tâm thần phổ biến, ảnh hưởng nghiêm trọng đến cảm xúc, suy nghĩ và hành vi của hàng triệu người trên toàn cầu. Đây không chỉ là cảm giác buồn bã thoáng qua mà là một bệnh lý cần được phát hiện và điều trị kịp thời để tránh tác động tiêu cực đến sức khỏe thể chất, tinh thần và chất lượng cuộc sống.

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), trầm cảm là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tự tử, nhưng tỷ lệ chẩn đoán và điều trị vẫn còn thấp, đặc biệt tại Việt Nam (Vinmec International Hospital). Bài viết này cung cấp thông tin toàn diện, dễ hiểu về trầm cảm, giúp bạn nhận biết và hành động đúng cách.

Trầm cảm là gì?

Trầm cảm là một dạng rối loạn khí sắc (mood disorder), đặc trưng bởi cảm xúc tiêu cực kéo dài, mất hứng thú trong cuộc sống và suy giảm năng lượng. Khác với nỗi buồn thông thường – vốn có nguyên nhân rõ ràng và thường tự hết – trầm cảm kéo dài ít nhất 2 tuần, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt hàng ngày như công việc, học tập, và các mối quan hệ.

So sánh nỗi buồn và trầm cảm:

  • Nỗi buồn thông thường: Có nguyên nhân cụ thể (mất việc, thất tình, ...), thường giảm dần theo thời gian.
  • Trầm cảm: Kéo dài, không cần nguyên nhân rõ ràng, ảnh hưởng nặng nề đến chức năng sống.

Nguyên nhân gây trầm cảm

Trầm cảm thường xuất phát từ sự kết hợp của nhiều yếu tố, bao gồm:

Yếu tố nội sinh:

  • Di truyền: Người có người thân mắc trầm cảm có nguy cơ cao hơn (trầm cảm chưa rõ nguyên nhân);
  • Thay đổi sinh học não bộ: Mất cân bằng các chất dẫn truyền thần kinh như serotonin, dopamine;
  • Yếu tố tự miễn hoặc rối loạn nội tiết (Vinmec International Hospital);
  • Trầm cảm có thể không rõ nguyên nhân.
Căng thẳng tâm lý:
  • Sang chấn tâm lý: Mất người thân, ly hôn, phá sản, áp lực công việc hoặc học tập;
  • Áp lực xã hội: Kỳ vọng từ gia đình, xã hội, hoặc thất bại trong cuộc sống.
Bệnh lý thực thể:
  • Chấn thương sọ não, đột quỵ, hoặc các bệnh lý thần kinh như Parkinson, Alzheimer;
  • Một số bệnh mãn tính như ung thư, tiểu đường (Vinmec International Hospital);
  • Yếu tố khác: Sử dụng thuốc (corticoid, thuốc an thần) hoặc lạm dụng chất kích thích (rượu, ma túy).

Triệu chứng của trầm cảm

Triệu chứng trầm cảm có thể khác nhau ở mỗi người, nhưng thường bao gồm:

  • Khí sắc trầm buồn: Cảm giác buồn bã kéo dài, bi quan, mất hy vọng về tương lai.
  • Mất hứng thú: Không còn thích thú với các hoạt động từng yêu thích, kể cả sở thích cá nhân hay ham muốn tình dục.
  • Rối loạn giấc ngủ: Mất ngủ, thức dậy sớm, ngủ không ngon hoặc ngủ quá nhiều.
  • Thay đổi ăn uống/cân nặng: Chán ăn, giảm cân hoặc ăn quá nhiều dẫn đến tăng cân bất thường.
  • Mệt mỏi, giảm năng lượng: Cảm giác kiệt sức, khó tập trung, suy nghĩ chậm chạp.
  • Tự ti, cảm giác vô dụng: Cảm thấy bản thân vô giá trị, tội lỗi hoặc không xứng đáng.
  • Triệu chứng thể chất: Đau đầu, đau cơ, mỏi vai gáy, tim đập nhanh không rõ nguyên nhân.
  • Thay đổi hành vi: Ít giao tiếp, vệ sinh cá nhân kém, ăn mặc lôi thôi, nói hoặc vận động chậm.
  • Dấu hiệu nguy hiểm: Ý nghĩ tự tử, hành vi tự làm hại bản thân hoặc có ý định từ bỏ cuộc sống (Vinmec International Hospital).

Lưu ý: Nếu bạn hoặc người thân có ý nghĩ tự tử, hãy liên hệ ngay bác sĩ hoặc đường dây nóng hỗ trợ tâm lý.

Các dạng trầm cảm thường gặp

Trầm cảm có nhiều dạng khác nhau, bao gồm:

  • Trầm cảm điển hình (Major Depressive Disorder – MDD): Triệu chứng nặng, kéo dài, ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống.
  • Trầm cảm dai dẳng (Persistent Depressive Disorder): Triệu chứng nhẹ hơn nhưng kéo dài trên 2 năm.
  • Trầm cảm sau sinh: Xuất hiện ở phụ nữ sau khi sinh, thường do thay đổi hormone và áp lực chăm sóc con.
  • Trầm cảm liên quan đến bệnh lý/thuốc: Gây ra bởi bệnh mãn tính hoặc tác dụng phụ của thuốc.
  • Rối loạn lưỡng cực: Xen kẽ giữa giai đoạn trầm cảm và hưng cảm (cảm giác hưng phấn quá mức).

Ai người người có nguy cơ mắc trầm cảm?

Một số nhóm có nguy cơ cao mắc trầm cảm:

  • Người trải qua sang chấn tâm lý: Mất mát, ly hôn, thất nghiệp, áp lực công việc.
  • Phụ nữ sau sinh: Thay đổi nội tiết, áp lực chăm sóc con cái.
  • Học sinh, sinh viên: Áp lực học tập, thi cử, kỳ vọng từ gia đình.
  • Người mắc bệnh lý thực thể: Chấn thương sọ não, bệnh thần kinh, hoặc bệnh mãn tính (Vinmec International Hospital).

Chẩn đoán trầm cảm

Chẩn đoán trầm cảm cần được thực hiện bởi bác sĩ tâm thần hoặc chuyên gia tâm lý, dựa trên:

  • Tiêu chuẩn quốc tế: Sử dụng DSM-5 hoặc ICD-10, yêu cầu triệu chứng kéo dài ít nhất 2 tuần.
  • Phỏng vấn lâm sàng: Đánh giá mức độ nghiêm trọng qua bảng hỏi như PHQ-9.
  • Loại trừ nguyên nhân khác: Kiểm tra bệnh nội khoa, rối loạn hormone, hoặc tác dụng phụ của thuốc (Vinmec International Hospital).

Phương pháp điều trị trầm cảm

Điều trị trầm cảm thường kết hợp nhiều phương pháp:

Thuốc chống trầm cảm:
  • Do bác sĩ chuyên khoa kê đơn (ví dụ: SSRI, SNRI).
  • Cần tuân thủ liều lượng, thời gian, không tự ý ngừng thuốc (Vinmec International Hospital).
Liệu pháp tâm lý:
  • Trị liệu nhận thức hành vi (CBT): Giúp thay đổi suy nghĩ tiêu cực.
  • Trị liệu cá nhân/nhóm: Hỗ trợ chia sẻ cảm xúc, cải thiện kỹ năng đối phó.
Hỗ trợ khác:
  • Vật lý trị liệu, châm cứu, hoặc các phương pháp thư giãn như thiền, yoga.
  • Tăng cường hỗ trợ từ gia đình, bạn bè (Vinmec International Hospital).
  • Theo dõi định kỳ: Ngăn ngừa tái phát và hỗ trợ phục hồi chức năng.

Phòng ngừa và tự chăm sóc

  • Giảm căng thẳng: Thực hành thiền, yoga, hoặc tham gia các hoạt động giải trí.
  • Chăm sóc sức khỏe: Duy trì giấc ngủ đều đặn, ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên.
  • Hỗ trợ tâm lý: Quan tâm, chia sẻ với người thân khi họ gặp khủng hoảng.
  • Tư vấn sớm: Tìm đến chuyên gia tâm lý nếu nhận thấy dấu hiệu trầm cảm, đặc biệt ở nhóm nguy cơ cao (Vinmec International Hospital).

Khi nào cần đi khám bác sĩ ngay?

Hãy tìm đến bác sĩ tâm thần hoặc cơ sở y tế uy tín ngay nếu:

  • Triệu chứng kéo dài quá 2 tuần, ảnh hưởng đến công việc, học tập, hoặc sinh hoạt.
  • Xuất hiện ý nghĩ tự tử, hành vi tự làm hại, hoặc cảm giác tuyệt vọng.
  • Có các triệu chứng thể chất nghiêm trọng hoặc bệnh lý phối hợp.

Liên hệ khẩn cấp: Đường dây nóng hỗ trợ tâm lý hoặc bệnh viện gần nhất.

Kết luận

Trầm cảm là một bệnh lý nghiêm trọng nhưng có thể điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm và can thiệp đúng cách. Kết hợp thuốc, liệu pháp tâm lý, và sự hỗ trợ từ gia đình, xã hội sẽ giúp người bệnh cải thiện chất lượng cuộc sống và hồi phục tốt hơn. Nếu bạn hoặc người thân có dấu hiệu trầm cảm, đừng ngần ngại tìm đến chuyên gia tâm lý hoặc bác sĩ tâm thần tại các cơ sở y tế uy tín.


Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Trầm cảm là gì?

Trầm cảm là một rối loạn tâm thần gây ra cảm giác buồn bã, mất hứng thú kéo dài, ảnh hưởng đến suy nghĩ, cảm xúc và hành vi. Đây không chỉ là trạng thái buồn tạm thời mà là một bệnh lý cần được điều trị.

2. Dấu hiệu nhận biết trầm cảm là gì?

Các dấu hiệu phổ biến gồm: buồn bã kéo dài, mất hứng thú, mệt mỏi, rối loạn giấc ngủ, thay đổi ăn uống, khó tập trung, cảm giác vô dụng hoặc tội lỗi, và có thể xuất hiện ý nghĩ tự tử.

3. Nguyên nhân nào gây trầm cảm?

Trầm cảm có thể do nhiều yếu tố: mất cân bằng sinh học trong não, di truyền, sang chấn tâm lý (mất người thân, áp lực công việc), môi trường sống căng thẳng, hoặc bệnh lý thần kinh.

4. Trầm cảm có chữa khỏi không?

Có. Nếu được phát hiện và điều trị sớm bằng thuốc, liệu pháp tâm lý và thay đổi lối sống, người bệnh hoàn toàn có thể hồi phục và phòng ngừa tái phát.

5. Trầm cảm có nguy hiểm không?

Rất nguy hiểm nếu không được điều trị, vì có thể dẫn đến suy giảm chức năng xã hội, giảm chất lượng cuộc sống và thậm chí là tự tử.

6. Trầm cảm có thể tự khỏi không?

Trong một số trường hợp nhẹ, thay đổi lối sống, tập thể dục, kết nối xã hội có thể cải thiện tình trạng. Tuy nhiên, đa số bệnh nhân cần có sự can thiệp y tế chuyên khoa.

7. Ai dễ mắc trầm cảm hơn?

Người từng trải qua sang chấn tâm lý, phụ nữ sau sinh, học sinh – sinh viên chịu áp lực, người có tiền sử gia đình bị trầm cảm, và người mắc bệnh mạn tính.

8. Điều trị trầm cảm bằng cách nào?

  • Thuốc chống trầm cảm (theo chỉ định bác sĩ).
  • Liệu pháp tâm lý (CBT, trị liệu nhóm).
  • Thay đổi lối sống: ngủ đủ, vận động, ăn uống lành mạnh.
  • Trường hợp nặng có thể dùng ECT hoặc TMS.

9. Khi nào cần đi khám bác sĩ?

Nếu các triệu chứng kéo dài trên 2 tuần, ảnh hưởng nghiêm trọng đến công việc, học tập, các mối quan hệ, hoặc có ý nghĩ tự tử → cần đi khám ngay.

10. Có thể phòng ngừa trầm cảm không?

Có. Bằng cách quản lý stress, duy trì thói quen sống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên, giữ mối quan hệ xã hội tích cực, và tìm sự hỗ trợ sớm khi có dấu hiệu bất ổn tâm lý.


Nguồn tham khảo:

1. World Health Organization (WHO). Depression.

Truy cập tại: https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/depression

2. Mayo Clinic. Depression (major depressive disorder).

Truy cập tại: https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/depression

3. National Institute of Mental Health (NIMH). Depression.

Truy cập tại: https://www.nimh.nih.gov/health/topics/depression

4. American Psychiatric Association (APA). What Is Depression?

Truy cập tại: https://www.psychiatry.org/patients-families/depression/what-is-depression

5. Vinmec. Trầm cảm: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị.

Truy cập tại: https://www.vinmec.com/vie/benh/tram-cam-2982

6. National Library of Medicine (PubMed). Depression – Overview.

Truy cập tại: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/


Xem thêm:

Stress | Nguyên nhân, triệu chứng và cách giảm stress hiệu quả

Rối loạn lo âu là gì? Cách giúp bạn chiến thắng rối loạn âu lo

Mệt mỏi: Nguyên nhân, triệu chứng & cách khắc phục hiệu quả

Thông tin trong và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Vui lòng tham khảo ý kiến Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế trước khi sử dụng thuốc hay áp dụng bất kỳ phương pháp nào. Xem chi tiết