Tích & Sử dụng điểm cho khách hàng thân thiết Của Trung Sơn Pharma
-
Đổi trả miễn phí Theo chính sách đổi trả
-
Miễn phí vận chuyển Cho hóa đơn từ 300.000đ
-
Mua lẻ với giá sỉ Giá cạnh tranh tốt nhất
-
Dược sĩ tư vấn tại chỗ Thân thiện & nhiệt tình
Sản phẩm tương tự
Thành phần
Thuốc Vagsur điều trị nấm âm đạo bao gồm các thành phần:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Clindamycin | 100 mg |
Clotrimazol | 200 mg |
Tá dược vừa đủ |
Công dụng
Chỉ định
Thuốc Vagsur có công dụng:
- Hỗ trợ điều trị các loại nhiễm khuẩn hỗn hợp tại âm đạo, tình trạng viêm âm đạo kèm theo huyết trắng, nhiễm khuẩn và nấm gây ngứa, viêm âm đạo do Trichomonas, cũng như viêm âm đạo do nguyên nhân hỗn hợp.
- Cải thiện tình trạng nhiễm nấm ở âm hộ và âm đạo, bao gồm bệnh nấm Candida.
Thuốc Vagsur điều trị nấm âm đạo
Dược lực học
- Clotrimazol hoạt động bằng cách phá hủy hàng rào thấm của màng tế bào nấm. Nó ức chế quá trình tổng hợp ergosterol, một thành phần thiết yếu trong cấu trúc màng tế bào nấm. Khi quá trình tổng hợp ergosterol bị ức chế, tế bào nấm không thể hình thành màng tế bào hoàn chỉnh, dẫn đến cái chết của nấm.
- Clindamycin có tác dụng kìm khuẩn, ảnh hưởng đến quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn. Tương tự như Erythromycin và Chloramphenicol, Clindamycin liên kết với phần 50S ribosome của vi khuẩn, dẫn đến sự kháng thuốc nếu được chỉ định đồng thời và có thể gây ra kháng chéo.
Dược động học
- Khi đặt âm đạo viên Clotrimazol 100mg, lượng hấp thu vào cơ thể ít hơn 1/200 so với liều uống 1.5g Clotrimazol. Nồng độ tối đa trong huyết thanh đạt từ 0.016 đến 0.05 microgam/ml sau 1 đến 3 ngày.
- Sau một ngày sử dụng Clindamycin phosphat dạng kem bôi âm đạo 2% cho 6 phụ nữ khỏe mạnh trong 7 ngày, khoảng 5% (từ 0.6% đến 11%) liều chỉ định đã được hấp thu. Nồng độ đỉnh Clindamycin trong huyết tương vào ngày đầu tiên trung bình là 18 ng/ml (từ 4 đến 47 ng/ml) và trong 7 ngày, nồng độ trung bình là 25 ng/ml (từ 6 đến 61 ng/ml).
- Các nồng độ này đạt được khoảng 14 giờ sau khi sử dụng (từ 4 đến 24 giờ). Có rất ít hoặc không có sự tích lũy Clindamycin trong cơ thể sau khi bôi âm đạo với Clindamycin phosphat dạng kem 2%. Thời gian bán thải trong cơ thể dao động từ 1.5 đến 2.6 giờ.
Cách dùng
Hướng dẫn sử dụng thuốc Vagsur:
- Vệ sinh vùng kín: Trước khi sử dụng thuốc, cần vệ sinh vùng kín sạch sẽ. Chỉ nên rửa bên ngoài, tránh rửa sâu bên trong để tránh gây xước và làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn. Sau đó, rửa tay bằng xà phòng tiệt trùng.
- Đưa thuốc vào âm đạo: Sử dụng tay để đưa thuốc vào bên trong âm đạo, cho đến khi thuốc vào được khoảng 1 ngón tay thì dừng lại.
- Thời điểm sử dụng: Để thuốc đạt hiệu quả tốt nhất, nên đặt thuốc trước khi đi ngủ. Để tránh thuốc chảy ra ngoài âm đạo, bạn có thể kê gối vào phần mông trước khi đặt.
Liều dùng
Liều dùng thuốc Vagsur:
-
Đặt 1 viên thuốc Vagsur vào âm đạo mỗi ngày, tốt nhất là trước khi đi ngủ. Thời gian điều trị thường kéo dài từ 3 đến 7 ngày.
-
Thanh thiếu niên từ 13 tuổi trở lên và người lớn có thai:
-
Đặt 1 viên thuốc Vagsur vào âm đạo mỗi ngày, thời điểm tốt nhất cũng là trước khi đi ngủ. Thời gian sử dụng thường là 7 ngày.
-
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể cần được điều chỉnh dựa trên tình trạng sức khỏe và mức độ tiến triển của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Xử lý khi quên liều
- Quên một liều: Nếu quên một liều thuốc Vagsur, hãy sử dụng ngay khi nhớ ra (thường là trong vòng 1 đến 2 giờ sau khi quên). Nếu gần đến thời gian dùng liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục dùng liều theo lịch trình đã định.
- Lưu ý: Không nên dùng 2 viên cùng một lúc để bù cho liều đã quên.
Xử lý khi dùng quá liều
- Triệu chứng: Ở người lớn có thể xuất hiện buồn ngủ, trong khi trẻ em có thể ban đầu cảm thấy kích động và bồn chồn, sau đó là buồn ngủ.
- Điều trị: Hiện không có thuốc giải độc đặc hiệu cho Levocetirizine. Nếu xảy ra quá liều, khuyến cáo điều trị triệu chứng hoặc hỗ trợ nâng đỡ. Cần xem xét việc rửa dạ dày nếu uống thuốc trong thời gian ngắn. Levocetirizine không được loại bỏ hiệu quả qua thẩm tách máu.
Tác dụng phụ
Khi sử dụng thuốc Vagsur, người dùng có thể gặp phải một số tác dụng không mong muốn (ADR).
Clindamycin:
- Nguy cơ viêm đại tràng giả mạc: Clindamycin có khả năng gây viêm đại tràng giả mạc do sự gia tăng độc tố của Clostridium difficile. Tình trạng này xảy ra khi các vi khuẩn bình thường trong đường ruột bị tiêu diệt, đặc biệt là ở người cao tuổi hoặc những người có chức năng thận suy giảm.
- Tình trạng nghiêm trọng: Ở một số bệnh nhân (0,1 - 10%), viêm đại tràng giả mạc có thể diễn biến nặng và dẫn đến tử vong. Các triệu chứng bao gồm: đau bụng, tiêu chảy, sốt, và có chất nhầy cùng máu trong phân. Soi trực tràng có thể thấy các mảng trắng vàng trên niêm mạc đại tràng.
- Tác dụng không mong muốn ở đường tiêu hóa: Khoảng 8% bệnh nhân có thể gặp các triệu chứng này.
Tần suất tác dụng phụ:
Thường gặp (ADR > 1/100):
- Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy do Clostridium difficile.
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100):
- Da: Mày đay.
- Khác: Phản ứng tại chỗ sau tiêm bắp, viêm tắc tĩnh mạch sau tiêm tĩnh mạch.
Hiếm gặp (ADR < 1/1000):
- Toàn thân: Sốc phản vệ.
Clotrimazol:
Dùng đường miệng:
- Các phản ứng phụ thường gặp chiếm khoảng 5%: kích ứng và rối loạn tiêu hóa, nôn, buồn nôn. Có thể xuất hiện triệu chứng tiết niệu như đái rát và đái máu.
- Tăng enzym gan (> 10%); giảm bạch cầu trung tính và trầm cảm.
Dùng tại chỗ:
- Các phản ứng tại chỗ (> 1%) bao gồm: bỏng nhẹ, kích ứng, viêm da dị ứng do tiếp xúc, và đau rát tại vùng bôi thuốc trên da hoặc âm đạo.
Hướng dẫn xử trí ADR
- Khi gặp tác dụng phụ, người dùng cần ngưng sử dụng thuốc và thông báo ngay cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
- Lưu ý: Trước khi sử dụng thuốc, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo thông tin liên quan.
Chống chỉ định
Thuốc Vagsur chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn cảm: Người bệnh có tiền sử dị ứng với clindamycin hoặc clotrimazole.
- Bệnh lý đường tiêu hóa: Bệnh nhân có tiền sử viêm ruột khu vực, viêm loét đại tràng, hoặc viêm đại tràng liên quan đến kháng sinh.
Thận trọng khi sử dụng
Clindamycin:
- Tiêu chảy: Nếu bệnh nhân gặp phải tiêu chảy kéo dài trong quá trình điều trị với clindamycin, cần ngừng thuốc hoặc tiếp tục chỉ khi có sự giám sát chặt chẽ và áp dụng các biện pháp điều trị thích hợp.
- Bệnh lý tiêu hóa: Cần thận trọng đối với bệnh nhân có bệnh lý đường tiêu hóa hoặc tiền sử viêm đại tràng. Người cao tuổi có thể nhạy cảm hơn với thuốc, do đó cần theo dõi tình trạng nhu động ruột và bệnh tiêu chảy.
- Suy gan: Clindamycin có thể tích lũy ở bệnh nhân suy gan nặng, do đó cần điều chỉnh liều. Nếu sử dụng kéo dài, cần theo dõi định kỳ chức năng gan, thận và công thức tế bào máu.
- Kháng sinh: Clindamycin có thể làm tăng sự phát triển của các vi khuẩn không nhạy cảm, vì vậy cần theo dõi người bệnh và thực hiện kháng sinh đồ thường xuyên để có biện pháp điều trị phù hợp.
- Suy thận và suy gan: Cần thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân suy thận và suy gan nặng; nếu dùng liều cao, cần theo dõi nồng độ clindamycin trong huyết thanh.
- Tác dụng của dụng cụ tránh thai: Các sản phẩm chứa clindamycin khi dùng âm đạo có thể làm giảm hiệu quả của dụng cụ tránh thai, do đó không nên sử dụng đồng thời hoặc trong 3-5 ngày sau điều trị.
- Chất bảo quản: Cần thận trọng với các sản phẩm chứa benzyl alcohol và tartrazine.
- Trẻ em: Trẻ em dưới 16 tuổi cần được theo dõi chức năng các cơ quan trong cơ thể khi dùng thuốc. Không nên sử dụng thuốc tiêm có benzyl alcohol cho trẻ sơ sinh, mặc dù theo Hội Nhi khoa Hoa Kỳ (AAP), một lượng nhỏ chất bảo quản không nên bị cấm.
- Nhiễm khuẩn hệ thần kinh trung ương: Không nên dùng thuốc để điều trị nhiễm khuẩn hệ thần kinh trung ương.
- Bệnh nhân AIDS: Clindamycin có thể dung nạp kém ở bệnh nhân AIDS.
- Rối loạn chuyển hóa porphyrin: Không an toàn cho bệnh nhân có rối loạn chuyển hóa porphyrin, cần tránh dùng cho người có rối loạn chuyển hóa porphyrin cấp tính.
- Tiêm tĩnh mạch: Tránh tiêm tĩnh mạch nhanh.
Clotrimazol:
- Nhiễm nấm toàn thân: Không sử dụng clotrimazol để điều trị nhiễm nấm toàn thân.
- Trẻ em: Không dùng clotrimazol đường miệng cho trẻ dưới 3 tuổi, do chưa xác định được hiệu quả và độ an toàn.
- Kích ứng: Nếu xuất hiện kích ứng hoặc mẫn cảm khi sử dụng clotrimazol, cần ngừng thuốc và tiến hành điều trị thích hợp.
- Thời gian điều trị: Cần hoàn thành liệu trình điều trị mặc dù triệu chứng đã thuyên giảm. Nếu sau 4 tuần điều trị không thấy cải thiện, cần tái khám.
- Tăng kích ứng: Thông báo cho bác sĩ nếu có dấu hiệu tăng kích ứng tại vùng bôi thuốc (đỏ, ngứa, bỏng, mụn nước, sưng), biểu hiện của quá mẫn.
- Nhiễm khuẩn: Tránh sử dụng các thuốc có nguy cơ gây nhiễm khuẩn hoặc tái nhiễm.
Thuốc Vagsur chống chỉ định trong các trường hợp sau:
-
Người bệnh quá mẫn với clindamycin và clotrimazole.
-
Bệnh nhân có tiền sử viêm ruột khu vực, viêm loét đại tràng hoặc có tiền sử viêm đại tràng liên quan đến kháng sinh
Thận trọng khi sử dụng
Clindamycin:
- Tiêu chảy kéo dài: Nếu bệnh nhân gặp phải tiêu chảy liên tục trong quá trình điều trị với clindamycin, cần ngừng sử dụng hoặc tiếp tục chỉ khi có sự giám sát chặt chẽ và áp dụng các liệu pháp điều trị thích hợp.
- Bệnh lý đường tiêu hóa: Cần thận trọng với những người có bệnh lý về đường tiêu hóa hoặc tiền sử viêm đại tràng. Người cao tuổi nhạy cảm hơn với thuốc, do đó cần theo dõi tình trạng nhu động ruột và tình trạng tiêu chảy.
- Suy gan: Clindamycin có thể tích lũy ở bệnh nhân suy gan nặng, vì vậy cần điều chỉnh liều lượng. Nếu sử dụng trong thời gian dài, cần theo dõi định kỳ chức năng gan, thận và công thức tế bào máu.
Kháng sinh: Sử dụng clindamycin có thể làm gia tăng sự phát triển của vi khuẩn không nhạy cảm. Cần theo dõi bệnh nhân và thực hiện kháng sinh đồ thường xuyên để có biện pháp điều trị thích hợp. - Suy thận và suy gan: Clindamycin cần được sử dụng thận trọng cho bệnh nhân suy thận và suy gan nặng. Khi dùng liều cao, cần theo dõi nồng độ clindamycin trong huyết thanh.
- Tác dụng tránh thai: Các sản phẩm chứa clindamycin dùng đường âm đạo có thể làm giảm hiệu quả của dụng cụ tránh thai, vì vậy không nên sử dụng đồng thời hoặc trong 3-5 ngày sau khi điều trị.
- Chất bảo quản: Cần thận trọng với các sản phẩm có chứa benzyl alcohol và tartrazine.
- Trẻ em: Đối với trẻ em dưới 16 tuổi, cần theo dõi thường xuyên chức năng các cơ quan trong cơ thể khi sử dụng thuốc. Tránh dùng thuốc tiêm có benzyl alcohol cho trẻ sơ sinh; tuy nhiên, Hội Nhi khoa Hoa Kỳ (AAP) cho rằng một lượng nhỏ chất bảo quản không nên bị cấm.
- Nhiễm khuẩn hệ thần kinh trung ương: Không chỉ định thuốc để điều trị nhiễm khuẩn hệ thần kinh trung ương.
- Bệnh nhân AIDS: Clindamycin có thể dung nạp kém ở bệnh nhân mắc AIDS.
Rối loạn chuyển hóa porphyrin: Không an toàn cho bệnh nhân có rối loạn chuyển hóa porphyrin, cần tránh sử dụng cho người có rối loạn chuyển hóa porphyrin cấp tính. - Tiêm tĩnh mạch: Tránh tiêm tĩnh mạch nhanh.
Clotrimazol:
- Nhiễm nấm toàn thân: Không chỉ định clotrimazol để điều trị nhiễm nấm toàn thân.
- Trẻ em: Không sử dụng clotrimazol đường miệng cho trẻ dưới 3 tuổi do chưa xác định được hiệu quả và độ an toàn.
- Kích ứng: Nếu xuất hiện kích ứng hoặc phản ứng mẫn cảm khi sử dụng clotrimazol, cần ngừng thuốc và thực hiện điều trị phù hợp.
- Thời gian điều trị: Cần hoàn thành liệu trình điều trị mặc dù triệu chứng đã cải thiện. Nếu sau 4 tuần điều trị không thấy tiến triển, cần tái khám.
- Tăng kích ứng: Thông báo cho bác sĩ nếu có dấu hiệu tăng kích ứng tại vùng bôi thuốc (đỏ, ngứa, bỏng, mụn nước, sưng), biểu hiện của quá mẫn.
- Nhiễm khuẩn: Tránh sử dụng các thuốc có nguy cơ gây nhiễm khuẩn hoặc tái nhiễm.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc
- Chóng mặt: Thuốc có thể gây chóng mặt, vì vậy cần thận trọng đối với bệnh nhân khi vận hành máy móc hoặc điều khiển phương tiện giao thông.
Thời kỳ mang thai
- Sử dụng clindamycin: Chỉ nên dùng clindamycin khi thật sự cần thiết.
- Nghiên cứu: Chưa có đủ dữ liệu nghiên cứu trên phụ nữ mang thai trong 3 tháng đầu. Thuốc chỉ được chỉ định cho phụ nữ mang thai trong giai đoạn này khi có chỉ định rõ ràng từ bác sĩ.
Thời kỳ cho con bú
- Bài tiết vào sữa mẹ: Clindamycin có thể bài tiết vào sữa mẹ (khoảng 0,7 – 3,8 mcg/ml), do đó nên tránh cho con bú trong thời gian điều trị.
- Thận trọng: Chưa có thông tin đầy đủ về việc thuốc có bài tiết qua sữa hay không, cần thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú.
Tương tác thuốc
Clindamycin:
- Tác dụng của thuốc: Clindamycin có thể làm tăng tác dụng của các tác nhân phong bế thần kinh cơ, vì vậy cần thận trọng khi bệnh nhân đang sử dụng các thuốc này.
- Không nên dùng đồng thời với:
- Thuốc tránh thai steroid uống: Có thể làm giảm hiệu quả của thuốc này.
- Erythromycin: Hai thuốc này tác động tại cùng một vị trí trên ribosome vi khuẩn, có thể ức chế tác dụng của nhau.
- Diphenoxylat, loperamid hoặc opiat: Những thuốc này có thể làm trầm trọng thêm hội chứng viêm đại tràng do clindamycin gây ra, vì chúng làm chậm quá trình thải độc tố.
- Hỗn dịch kaolin – pectin: Có thể làm giảm hấp thu clindamycin.
Clotrimazol:
- Tương tác: Chưa có báo cáo về tác dụng hiệp đồng hay đối kháng giữa clotrimazol với nystatin, amphotericin B hay flucytosin đối với các loài C. albicans.
- Tacrolimus: Nồng độ tacrolimus trong huyết thanh của bệnh nhân ghép gan có thể tăng khi sử dụng đồng thời với clotrimazol, do đó nên giảm liều tacrolimus theo nhu cầu.
Bảo quản
- Điều kiện bảo quản: Để thuốc ở nơi thoáng mát, tránh ánh sáng và nhiệt độ dưới 30°C.
Xem thêm
Thu gọn
Reviews
Chưa có đánh giá nào cho sản phẩm này