Viêm giác mạc: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả
Viêm giác mạc, hay còn gọi là keratitis trong tiếng Anh, là một bệnh lý mắt phổ biến ảnh hưởng đến lớp giác mạc – phần trong suốt hình vòm nằm ở phía trước nhãn cầu. Giác mạc đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ mắt khỏi bụi bẩn, vi khuẩn và giúp tập trung ánh sáng để tạo hình ảnh rõ nét. Khi bị viêm, giác mạc có thể mất đi độ trong suốt, dẫn đến các triệu chứng khó chịu như đau mắt, mờ mắt và thậm chí là mù lòa nếu không can thiệp sớm.
Viêm giác mạc là gì?
Viêm giác mạc là tình trạng viêm nhiễm xảy ra ở lớp giác mạc, lớp màng mỏng trong suốt bao phủ đồng tử và mống mắt. Giác mạc không chỉ giúp bảo vệ mắt mà còn chiếm khoảng 65-75% khả năng khúc xạ của mắt, giúp chúng ta nhìn rõ ràng. Khi bị viêm, giác mạc có thể bị sưng, phù nề, dẫn đến giảm thị lực tạm thời hoặc vĩnh viễn. Bệnh có hai loại chính: viêm giác mạc nhiễm trùng (do vi khuẩn, virus, nấm hoặc ký sinh trùng) và viêm giác mạc không nhiễm trùng (do chấn thương, dị ứng hoặc bệnh tự miễn). Theo các nghiên cứu y khoa, viêm giác mạc là nguyên nhân hàng đầu gây mù lòa ở một số khu vực trên thế giới, đặc biệt ở các nước đang phát triển nơi vệ sinh mắt chưa được chú trọng.
Viêm giác mạc có thể phân loại dựa trên vị trí và nguyên nhân:
- Viêm giác mạc nông: Ảnh hưởng đến lớp biểu mô ngoài cùng, thường do virus như Herpes simplex hoặc chấn thương nhẹ.
- Viêm giác mạc sâu: Liên quan đến lớp đệm giác mạc, có thể do vi khuẩn lao, giang mai hoặc độc tố.
- Viêm loét giác mạc: Một dạng nghiêm trọng hơn, nơi giác mạc bị loét và có nguy cơ thủng.
Bệnh thường gặp ở người lớn tuổi, trẻ em và những người có hệ miễn dịch yếu. Nếu không điều trị, viêm giác mạc có thể dẫn đến sẹo giác mạc, giảm thị lực vĩnh viễn hoặc thậm chí mù lòa.
Nguyên nhân gây viêm giác mạc
Viêm giác mạc có nhiều nguyên nhân đa dạng, nhưng chủ yếu chia thành hai nhóm: nhiễm trùng và không nhiễm trùng.
Nguyên nhân nhiễm trùng
- Vi khuẩn: Thường do Staphylococcus, Streptococcus hoặc Pseudomonas, đặc biệt ở người đeo kính áp tròng không vệ sinh đúng cách. Vi khuẩn có thể xâm nhập qua vết xước nhỏ trên giác mạc.
- Virus: Virus Herpes simplex (HSV) là nguyên nhân phổ biến nhất, gây viêm giác mạc herpes. Virus Zona (herpes zoster) cũng có thể gây bệnh, đặc biệt ở người lớn tuổi. Adenovirus từ bệnh đau mắt đỏ có thể dẫn đến viêm giác mạc thứ phát.
- Nấm: Thường gặp ở khu vực nông thôn, do nấm Fusarium hoặc Aspergillus, đặc biệt sau chấn thương mắt liên quan đến thực vật.
- Ký sinh trùng: Acanthamoeba từ nước ô nhiễm hoặc kính áp tròng không sạch, thường gặp ở người bơi lội hoặc sử dụng nước máy để rửa kính.
Nguyên nhân không nhiễm trùng
- Chấn thương mắt: Vết xước từ dị vật, hóa chất hoặc phẫu thuật mắt có thể gây viêm.
- Khô mắt: Rối loạn tiết nước mắt dẫn đến giác mạc khô, dễ bị viêm.
- Dị ứng hoặc bệnh tự miễn: Như viêm khớp dạng thấp hoặc hội chứng Sjogren, nơi hệ miễn dịch tấn công giác mạc.
- Sử dụng kính áp tròng sai cách: Đeo quá lâu, ngủ với kính hoặc không thay kính định kỳ.
- Yếu tố môi trường: Tiếp xúc với khói bụi, tia UV mạnh hoặc nước bẩn.
Ngoài ra, một số bệnh toàn thân như tiểu đường, suy giảm miễn dịch (HIV/AIDS) hoặc sử dụng corticosteroid dài hạn có thể tăng nguy cơ viêm giác mạc.
Hình ảnh mắt đỏ, sưng do viêm giác mạc nhiễm trùng.
Triệu chứng của viêm giác mạc
Triệu chứng viêm giác mạc thường xuất hiện đột ngột và có thể ảnh hưởng đến một hoặc cả hai mắt. Các dấu hiệu phổ biến bao gồm:
- Đau mắt dữ dội, cảm giác cộm xốn như có dị vật trong mắt.
- Mắt đỏ, sưng phù mí mắt.
- Chảy nước mắt nhiều hoặc có dịch tiết (ghèn) màu vàng, xanh.
- Mờ mắt, giảm thị lực, khó nhìn rõ vật ở xa hoặc gần.
- Nhạy cảm với ánh sáng (sợ ánh sáng), đặc biệt dưới đèn sáng.
- Khó mở mắt do đau hoặc kích ứng.
- Trong trường hợp nặng, có thể xuất hiện loét giác mạc với vết trắng đục trên bề mặt mắt.
Triệu chứng có thể khác nhau tùy nguyên nhân. Ví dụ, viêm giác mạc do virus herpes thường tái phát và gây cảm giác bỏng rát, trong khi do nấm thì tiến triển chậm nhưng khó điều trị. Ở trẻ em, triệu chứng có thể bị nhầm lẫn với đau mắt đỏ, dẫn đến chẩn đoán muộn. Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào, hãy đến gặp bác sĩ nhãn khoa ngay lập tức để tránh biến chứng.
Chẩn đoán viêm giác mạc
Chẩn đoán viêm giác mạc thường dựa trên khám lâm sàng và xét nghiệm. Bác sĩ sẽ:
- Hỏi bệnh sử: Về chấn thương gần đây, sử dụng kính áp tròng, bệnh toàn thân.
- Khám mắt: Sử dụng đèn khe (slit-lamp) để quan sát giác mạc, kiểm tra vết loét hoặc sẹo.
- Xét nghiệm: Lấy dịch tiết giác mạc để nuôi cấy vi khuẩn, virus hoặc nấm. Có thể làm PCR để phát hiện DNA virus.
- Kiểm tra thị lực: Đo độ mờ mắt và độ khúc xạ.
Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể yêu cầu chụp CT hoặc MRI nếu nghi ngờ lan rộng đến các bộ phận khác của mắt.
Cách điều trị viêm giác mạc
Điều trị viêm giác mạc phụ thuộc vào nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng. Mục tiêu là loại bỏ tác nhân gây bệnh, giảm viêm và ngăn ngừa sẹo.
Điều trị nhiễm trùng
- Vi khuẩn: Sử dụng thuốc nhỏ mắt kháng sinh như ofloxacin hoặc ciprofloxacin. Trong trường hợp nặng, có thể dùng kháng sinh đường uống hoặc tiêm.
- Virus: Thuốc kháng virus như acyclovir (nhỏ mắt hoặc uống) cho herpes. Có thể dùng corticosteroid để giảm viêm nhưng phải dưới giám sát bác sĩ.
- Nấm: Thuốc nhỏ mắt chống nấm như natamycin, điều trị kéo dài 4-6 tuần.
- Ký sinh trùng: Thuốc chống ký sinh trùng như chlorhexidine, kết hợp kháng sinh.
Điều trị không nhiễm trùng
- Băng mắt hoặc dùng nước mắt nhân tạo để giữ ẩm.
- Thuốc chống viêm như corticosteroid nhỏ mắt.
- Trong trường hợp nặng, ghép giác mạc nếu có sẹo lớn.
Lưu ý: Không tự ý dùng thuốc, đặc biệt corticosteroid vì có thể làm bệnh nặng hơn. Điều trị tại nhà bao gồm rửa mắt bằng nước muối sinh lý, tránh dụi mắt và đeo kính râm. Hầu hết trường hợp nhẹ được chữa khỏi mà không ảnh hưởng thị lực nếu điều trị sớm.
Minh họa triệu chứng mắt đỏ và khó chịu do viêm giác mạc
Phòng ngừa viêm giác mạc
Phòng ngừa viêm giác mạc tập trung vào vệ sinh mắt và tránh yếu tố nguy cơ:
- Vệ sinh kính áp tròng đúng cách: Rửa tay trước khi chạm, thay kính định kỳ, không đeo khi ngủ hoặc bơi.
- Bảo vệ mắt: Đeo kính bảo hộ khi làm việc bụi bẩn, tránh tiếp xúc nước ô nhiễm.
- Bổ sung dinh dưỡng: Ăn nhiều rau củ giàu vitamin A (cà rốt, rau bina) để giữ giác mạc khỏe.
- Khám mắt định kỳ: Đặc biệt nếu có bệnh toàn thân như tiểu đường.
- Tránh dụi mắt và chia sẻ đồ dùng cá nhân để ngăn lây lan virus.
Kết luận & lời khuyên
Viêm giác mạc là bệnh lý nghiêm trọng nhưng có thể kiểm soát nếu phát hiện sớm. Đừng chủ quan với các triệu chứng như đau mắt, đỏ mắt vì chúng có thể dẫn đến biến chứng vĩnh viễn.
Lời khuyên:
- Hãy đến gặp bác sĩ nhãn khoa ngay khi có dấu hiệu bất thường.
- Duy trì lối sống lành mạnh, vệ sinh mắt tốt và khám định kỳ để bảo vệ "cửa sổ tâm hồn".
- Nếu bạn đang gặp vấn đề về viêm giác mạc, hãy ưu tiên điều trị chuyên sâu để tránh hậu quả lâu dài.
Câu hỏi thường gặp (FAQs)
1. Viêm giác mạc có lây không?
- Viêm giác mạc do virus hoặc vi khuẩn có thể lây qua tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết mắt hoặc đồ dùng cá nhân. Tuy nhiên, dạng không nhiễm trùng không lây.
2. Viêm giác mạc có chữa khỏi hoàn toàn không?
- Hầu hết trường hợp chữa khỏi nếu điều trị sớm, nhưng có thể để lại sẹo nếu muộn. Dạng do herpes có thể tái phát.
3. Trẻ em bị viêm giác mạc cần lưu ý gì?
- Trẻ em dễ bị do nhiễm trùng, cần theo dõi chặt chẽ vì dễ nhầm với đau mắt đỏ. Điều trị kịp thời để tránh giảm thị lực.
4. Làm thế nào để phòng ngừa viêm giác mạc khi đeo kính áp tròng?
- Rửa tay sạch, thay kính theo lịch, không đeo quá 8-10 giờ/ngày và tránh nước bẩn.
5. Viêm giác mạc có ảnh hưởng đến thị lực vĩnh viễn không?
- Có thể nếu không điều trị, dẫn đến sẹo hoặc mù. Nhưng hầu hết trường hợp hồi phục tốt.
Nguồn tham khảo:
-
Bộ Y tế Việt Nam. (2024). Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị viêm giác mạc. Cục Quản lý Khám, chữa bệnh. https://kcb.vn/phac-do
-
American Academy of Ophthalmology. (2024, October 15). Corneal ulcers and infections. Cornea/External Disease PPP. https://www.aao.org/education/preferred-practice-pattern/corneal-ulcers-infections-ppp-2024
-
World Health Organization. (2023). Blindness and vision impairment: Corneal opacity. WHO Fact Sheets. https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/blindness-and-visual-impairment
-
Austin, A., Lietman, T., & Rose-Nussbaumer, J. (2024). Update on the management of infectious keratitis. Ophthalmology, 131(11), 1248-1259. https://doi.org/10.1016/j.ophtha.2024.05.013
Xem thêm:
Đau mắt đỏ - Nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa #1
Mắt đỏ: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả
Đục thủy tinh thể: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và cách điều trị hiệu quả









