FEROGLOBIN B12 Liquidgiúp bổ sung sắt, acid folic và các vitamin, hỗ trợ tăng khả năng tạo máu, tăng cường sức khỏe, nâng cao sức đề kháng.
Mô tả sản phẩm
Thành phần thực phẩm bảo vệ sức khỏe FEROGLOBIN B12 Liquid
Thành phần có trong 1 chai FEROGLOBIN B12 Liquid gồm có:
Thành phần
Hàm lượng
Malt
1000mg
Mật ong
200mg
L-lysine (Hydrochlorid)
40mg
Calci Glycerolphosphate
20mg
Niacin (Nicotinamid)
20mg
Sắt (Sắt (III) Ammonium Citrate)
20mg
Vitamin B1 (Thiamin hydrochlorid)
10mg
Kẽm (Kẽm sulphate)
6mg
Pantothenic acid (D-Panthenol)
4mg
Vitamin B2 (Natri Riboflavin Phosphate)
2mg
Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochlorid)
2mg
Mangan (Mangan sulphate)
0,5mg
Đồng (Đồng sulphate)
0,4mg
Folacin (Folic acid)
100mcg
Vitamin B12 (Cyanocobalamin)
10mcg
Thành phần khác: Dung môi: Nước tinh khiết Chất tạo ngọt: đường mía thô, dung dịch Glucose Chất tạo màu: Beetroot Red & Carotene hỗn hợp Chất điều chỉnh độ acid: Citric Acid Chất làm dầy: Xanthan Gum Chất bảo quản: Kali sorbate.
Công dụng
Công dụng thực phẩm bảo vệ sức khỏe FEROGLOBIN B12 Liquid
Bổ sung sắt, acid folic và các vitamin, hỗ trợ tăng khả năng tạo máu, tăng cường sức khỏe, nâng cao sức đề kháng.
FEROGLOBIN B12 Liquid giúp bổ sung sắt, acid folic và các vitamin, hỗ trợ tăng khả năng tạo máu, tăng cường sức khỏe, nâng cao sức đề kháng
Cách dùng
Trẻ 1 – 2 tuổi: ½ thìa (5ml) x 2 lần/ngày. Trẻ 3 – 12 tuổi: 1 thìa (10ml) /ngày Từ 13 tuổi và người lớn: 1 thìa (10ml) /ngày. Phụ nữ trong thời gian kinh nguyệt hoặc mang thai, có thể dùng 1 – 2 thìa x 2 lần/ngày
Đối tượng
Người thiếu máu do thiếu sắt từ 1 tuổi trở lên và người lớn. Bà mẹ mang thai, cho con bú, vận động viên và phụ nữ trong thời kỳ kinh nguyệt.
Tác dụng phụ
Chưa có thông tin về tác dụng phụ của sản phẩm
Lưu ý
Thực phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh. Không sử dụng cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của sản phẩm. Thực phẩm bổ sung không thay thế cho chế độ ăn đa dạng, cân bằng và lối sống lành mạnh Hỏi ý kiến của chuyên gia dinh dưỡng trước khi dùng sản phẩm nếu bạn đang trong tình trạng phải theo dõi y tế hoặc dị ứng với thực phẩm.
Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30 độ C, tránh ánh sáng. Để xa tầm tay trẻ em.