Thông tin thành phần: Mỗi viên nang mềm chứa: Acid ursodeoxycholic 50 mg, Thiamin nitrat 10 mg, Riboflavin 5 mg. Tá dược: Lecithin, Sáp ong, Dầu đậu nành, Gelatin bloom 150, Glycerin, L-Lysine hydroclorid, Acid citric anhydrous, Vanilin, Titan dioxyd, FD&C yellow 5 powder, FD&C blue 1 powder, FD&C red 3 powder, FD&C red 40 powder, Nước tinh khiết. * Nước tinh khiết sẽ mất đi trong quá trình sản xuất.
Công dụng
Chỉ định Thuốc Ursimex được chỉ định dùng trong các trường hợp sau: Cải thiện chức năng gan trong viêm gan mạn tính. Bảo vệ và phục hồi tế bào gan trướC hoặc sau khi uống rượu. Khó tiêu, chán ăn do rối loạn đường mật. Dược lực học Ursodeoxycholic acid (UDCA) có tác dụng lợi mật, kích thích bài tiết dịch mật hoạt hoá men lipase góp phần cải thiện chức năng tiêu hoá. UDCA cũng thúc đẩy bài tiết dịch vị, góp phần cải thiện các bệnh đường tiêu hoá như chứng khó tiểu và buồn nôn, đồng thời cũng thúc đẩy hấp thu và ester hóa vitamin B1 và B2. Vitamin B1 (thiamin) có vai trò là coenzym tham gia vào chuyển đổi glucid trong cơ thể và quá trình dẫn truyền thần kinh. Vitamin B2 (riboflavin) được biến đổi thành 2 coenzym là flavin mononucleotid và flavin adenin dinucleotid là các dạng coenzym hoạt động cần cho sự hô hấp của mô. Dược động học Sau khi uống, UDCA vào máu và cuộc chuyển trực tiếp đến gần, chỉ một lượng nhỏ lưu thông trong vòng tuần hoàn. UDCA hấp thu nhanh chống vào gan và gắn kết với glycin hoặc taurin rồi thải vào mật. Tỷ lệ nhỏ UDCA chịu sự chuyển hoá do vi khuẩn trong chu trình gan - ruột. UDCA đc hỗ trừ chủ yếu qua phân Vitamin B1, B2 được hấp thụ tốt và đào thải qua nước tiểu dưới dạng không thay đổi hoặc đã chuyển hóa.
Cách dùng
Thuốc Ursimex dùng đường uống, sau bữa ăn. Liều dùng Người lớn: 1 viên x 3 lần/ngày. Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế. Làm gì khi dùng quá liều? Chưa thấy qúa liều ở liều điều trị. Làm gì khi quên 1 liều? Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định. Tác dụng phụ Khi sử dụng thuốc Ursimex, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR). Thỉnh thoảng: Tiêu chảy, buồn nôn, nôn, ngứa, phát ban, mệt mỏi, hoa mắt, choáng váng. Hiếm khi: Đau bụng, táo bón, cảm giác rát bỏng, khô chịu ở bụng. Hướng dẫn cách xử trí ADR Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Lưu ý
Trước khi sử dụng thuốc bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo thông tin bên dưới.
Chống chỉ định
Thuốc Ursimex chống chỉ định trong các trường hợp sau: Mẫn cảm với thành phần của thuốc. Bệnh nhân bị tắc nghẽn ống mật. Phụ nữ có thai. Thận trọng khi sử dụng Bệnh tuyến tuỵ nặng. Bệnh loét đường tiêu hoá, sỏi mật trong ống dẫn mật. Khả năng lái xe và vận hành máy móc Không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Thời kỳ mang thai Đã có báo cáo gây độc tính trên bào thai khi thử nghiệm trên động vật. Tính an toàn của thuốc khi sử dụng cho phụ nữ mang thai chưa được xác lập nên không được chỉ định thuốc trong thời kỳ mang thai. Thời kỳ cho con bú Không khuyến khích sử dụng thuốc cho phụ nữ đang cho con bú bởi vì chưa có tài liệu chứng minh thuốc có vào sữa mẹ hay không.
Tương tác thuốc
Dùng đồng thời với thuốc hạ đường huyết có thể làm tăng tác dụng hạ đường huyết nên cần thận trọng.