Tích & Sử dụng điểm cho khách hàng thân thiết Của Trung Sơn Pharma
-
Đổi trả miễn phí Theo chính sách đổi trả
-
Miễn phí vận chuyển Cho hóa đơn từ 300.000đ
-
Mua lẻ với giá sỉ Giá cạnh tranh tốt nhất
-
Dược sĩ tư vấn tại chỗ Thân thiện & nhiệt tình
Sản phẩm tương tự
Thành phần
Một viên Thuốc Twynsta 40mg/5mg Boehringer chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Hoạt chất | |
Telmisartan (dưới dạng besilate) |
40mg |
Amlodipine (dưới dạng besilate) |
5mg |
Tá dược | |
Colloidal silica dạng khan | |
FD&C blue No 1 aluminium lake (E133) | |
Oxit sắt đen (E172) | |
Oxit sắt vàng (E172) | |
Magnesium stearate | |
Tinh bột ngô | |
Meglumine | |
Microcrystalline cellulose | |
Povidone K25 | |
Tinh bột đã hồ hóa sơ bộ (pregelatinized starch) | |
Natri hydroxide | |
Sorbitol |
Công dụng
Chỉ định
Twynsta được chỉ định cho:
- Điều trị tăng huyết áp vô căn.
- Điều trị thay thế: Bệnh nhân đang dùng telmisartan và amlodipine dạng viên riêng lẻ có thể chuyển sang Twynsta với cùng hàm lượng.
- Điều trị bổ sung: Dùng cho bệnh nhân không kiểm soát huyết áp hoàn toàn với telmisartan hoặc amlodipine đơn trị liệu.
- Điều trị khởi đầu: Có thể sử dụng Twynsta cho những bệnh nhân cần nhiều loại thuốc để đạt huyết áp mục tiêu, tùy thuộc vào nguy cơ của từng bệnh nhân.
Thuốc Twynsta 40mg/5mg Boehringer điều trị tăng huyết áp vô căn
Dược lực học
- Twynsta kết hợp hai thành phần hạ huyết áp với cơ chế bổ sung: telmisartan (đối kháng thụ thể angiotensin II) và amlodipine (chẹn kênh canxi dihydropyridinic). Sự kết hợp này giúp giảm huyết áp hiệu quả hơn so với từng thành phần riêng lẻ.
- Telmisartan: Là thuốc uống hiệu quả, gắn kết chọn lọc với thụ thể AT1, không có ái lực với các thụ thể khác.
- Amlodipine: Là chất ức chế dòng ion canxi, làm giãn mạch, giảm kháng lực ngoại vi và huyết áp.
Dược động học
- Hấp thu: Telmisartan được hấp thu nhanh với sinh khả dụng khoảng 50%. Amlodipine có sinh khả dụng từ 64% đến 80%, không bị ảnh hưởng bởi thức ăn.
- Phân bố: Telmisartan liên kết với protein huyết tương (>99,5%), trong khi amlodipine liên kết khoảng 97,5%.
- Chuyển hóa: Telmisartan chuyển hóa qua liên kết glucuronide, không có hoạt tính dược lý. Amlodipine chủ yếu chuyển hóa qua gan thành chất không có hoạt tính.
- Thải trừ: Telmisartan có thời gian bán thải hơn 20 giờ, chủ yếu bài tiết qua phân. Amlodipine có thời gian bán thải từ 30 đến 50 giờ, với khoảng 60% bài tiết qua nước tiểu dưới dạng chuyển hóa.
Cách dùng
- Twynsta có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn.
Liều dùng
Liều dụng Thuốc Twynsta 40mg/5mg:
- Người lớn: Twynsta nên được sử dụng một lần mỗi ngày.
- Điều trị thay thế: Bệnh nhân đang sử dụng telmisartan và amlodipine dạng viên riêng lẻ có thể chuyển sang dùng Twynsta với hàm lượng tương đương, để tăng cường sự thuận tiện và tuân thủ điều trị.
- Điều trị bổ sung: Twynsta được chỉ định cho những bệnh nhân không kiểm soát huyết áp hoàn toàn bằng telmisartan hoặc amlodipine đơn trị liệu. Đối với bệnh nhân đang dùng amlodipine 10 mg mà gặp phải phản ứng không mong muốn như phù, có thể chuyển sang Twynsta 40/5 mg một lần mỗi ngày. Việc này giúp giảm lượng amlodipine mà không làm giảm hiệu quả hạ huyết áp.
- Điều trị khởi đầu: Twynsta có thể được sử dụng làm liệu pháp khởi đầu cho bệnh nhân khó kiểm soát huyết áp bằng một loại thuốc duy nhất. Liều khởi đầu thông thường là 40/5 mg mỗi ngày. Những bệnh nhân cần hạ huyết áp mạnh hơn có thể bắt đầu với liều 80/5 mg mỗi ngày. Liều tối đa có thể tăng lên 80/10 mg mỗi ngày sau tối thiểu 2 tuần điều trị nếu cần thiết. Twynsta có thể được sử dụng cùng với các thuốc chống tăng huyết áp khác.
- Suy thận: Không cần điều chỉnh liều cho bệnh nhân suy thận, kể cả những người đang chạy thận nhân tạo, vì amlodipine và telmisartan không bị lọc qua màng lọc thận.
- Suy gan: Cần thận trọng khi sử dụng Twynsta cho bệnh nhân suy gan nhẹ đến trung bình. Liều telmisartan không nên vượt quá 40 mg mỗi ngày.
- Người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều cho bệnh nhân cao tuổi.
- Trẻ em và thanh thiếu niên: Twynsta không được khuyến cáo cho bệnh nhân dưới 18 tuổi do thiếu dữ liệu về tính an toàn và hiệu quả.
- Lưu ý: Liều dùng chỉ mang tính chất tham khảo. Liều cụ thể cần được xác định dựa trên tình trạng sức khỏe và mức độ diễn tiến của bệnh. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế để có liều dùng phù hợp.
Làm gì khi dùng quá liều?
- Hiện chưa có kinh nghiệm về quá liều với Twynsta. Nếu xảy ra quá liều, nên điều trị hỗ trợ. Việc sử dụng calci gluconate đường tĩnh mạch có thể có lợi để khắc phục ảnh hưởng của chất chẹn kênh canxi. Telmisartan và amlodipine không bị loại bỏ qua lọc thận nhân tạo.
Làm gì khi quên một liều?
- Nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết cách xử lý khi quên liều.
Tác dụng phụ
Khi sử dụng thuốc Twynsta, người dùng có thể gặp phải các tác dụng không mong muốn (ADR). Dưới đây là phân loại và mô tả các tác dụng phụ:
- Thường gặp (ADR > 1/100): Chưa có báo cáo.
- Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100): Chưa có báo cáo.
Không rõ tần suất:
- Nhiễm khuẩn và nhiễm ký sinh trùng: Viêm bàng quang.
- Tâm thần: Trầm cảm, lo âu, mất ngủ.
- Thần kinh: Ngất, ngủ gà, choáng váng, đau nửa đầu, đau đầu, bệnh thần kinh ngoại biên, dị cảm, giảm xúc giác, loạn vị giác, run.
- Tai: Chóng mặt.
- Tim: Nhịp tim chậm, đánh trống ngực.
- Mạch: Huyết áp thấp, tụt huyết áp thế đứng, đỏ bừng mặt.
- Hô hấp: Ho.
- Dạ dày - ruột: Đau bụng, tiêu chảy, buồn nôn, nôn, khó tiêu, khô miệng.
- Da và mô dưới da: Chàm, hồng ban, phát ban, ngứa.
- Cơ xương khớp và mô liên kết: Đau khớp, đau lưng, co cơ (vọp bẻ ở chân), đau cơ, đau ở chi (đau chân).
- Thận và tiết niệu: Tiểu đêm.
- Sinh sản: Rối loạn cương dương.
- Toàn thân: Phù ngoại biên, suy nhược (yếu), đau ngực, mệt mỏi, phù, khó chịu.
- Chuyển hóa: Tăng men gan, tăng acid uric máu.
Hướng dẫn cách xử trí ADR:
- Khi gặp phải tác dụng phụ của thuốc, người dùng cần ngưng sử dụng ngay lập tức và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
⚠️ Lưu ý
Chống chỉ định
Thuốc Twynsta không được khuyến cáo sử dụng trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với các thành phần hoạt tính hoặc bất kỳ thành phần nào trong tá dược.
- Quá mẫn với các dẫn xuất dihydropyridine.
- Trong ba tháng giữa và ba tháng cuối của thai kỳ.
- Đang cho con bú.
- Bệnh lý tắc nghẽn đường mật.
- Suy gan nặng.
- Sốc (choáng) tim.
- Chống chỉ định sử dụng Twynsta với aliskiren ở bệnh nhân đái tháo đường hoặc suy thận (GFR < 60 mL/phút/1,73 m²).
- Bệnh nhân có bệnh lý di truyền hiếm gặp mà có thể không tương thích với một thành phần tá dược của thuốc.
Thận trọng khi sử dụng
Suy gan:
- Telmisartan chủ yếu được thải trừ qua mật; do đó, cần thận trọng ở bệnh nhân có tắc nghẽn đường mật hoặc suy gan.
- Tăng huyết áp do động mạch thận:
- Có nguy cơ hạ huyết áp nặng và suy chức năng thận ở những bệnh nhân bị hẹp động mạch thận hai bên hoặc hẹp động mạch thận đến thận duy nhất.
Suy thận và ghép thận:
- Theo dõi định kỳ nồng độ kali và creatinine huyết thanh.
Giảm thể tích nội mạch:
- Huyết áp thấp triệu chứng có thể xảy ra ở bệnh nhân bị giảm thể tích hoặc giảm natri.
- Phong bế kép hệ renin-angiotensin-aldosterone:
- Không khuyến cáo sử dụng đồng thời với các thuốc ức chế men chuyển hoặc aliskiren.
Tăng aldosterone nguyên phát:
- Bệnh nhân này thường không đáp ứng với các thuốc chống tăng huyết áp thông qua ức chế hệ renin-angiotensin.
Hẹp van động mạch chủ hoặc van hai lá:
- Cần lưu ý đặc biệt khi sử dụng.
Đau thắt ngực không ổn định, nhồi máu cơ tim cấp:
- Chưa có dữ liệu về việc sử dụng Twynsta trong các trường hợp này.
Suy tim: Có thể liên quan đến tăng số ca bị phù phổi.
Tăng kali máu: Theo dõi nồng độ kali huyết thanh ở bệnh nhân có nguy cơ.
Sorbitol: Không nên dùng ở bệnh nhân mắc bệnh lý di truyền hiếm gặp bất dung nạp fructose.
Đái tháo đường: Cần đánh giá và chẩn đoán bệnh động mạch vành trước khi điều trị.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc: Cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc do có thể xảy ra các tác dụng không mong muốn như ngất, ngủ gà, choáng váng.
Thời kỳ mang thai và cho con bú:
- Không nên bắt đầu điều trị với các chất đối kháng thụ thể angiotensin II trong suốt thai kỳ. Nếu có thai, cần dừng ngay điều trị.
- Chưa rõ liệu telmisartan và/hoặc amlodipine có được bài tiết vào sữa mẹ hay không.
Tương tác thuốc
Các thuốc chống tăng huyết áp khác:
- Hiệu quả giảm huyết áp của Twynsta có thể được gia tăng khi sử dụng đồng thời với các thuốc chống tăng huyết áp khác.
Các thuốc có khả năng làm giảm huyết áp:
- Một số thuốc như baclofen và amifostine có thể làm tăng hiệu quả hạ huyết áp của tất cả các thuốc chống tăng huyết áp, bao gồm cả Twynsta.
- Huyết áp thấp thế đứng có thể trở nên nghiêm trọng hơn khi dùng rượu, barbiturat, thuốc gây nghiện hoặc thuốc chống trầm cảm.
Corticosteroid (đường toàn thân):
- Có thể làm giảm hiệu quả chống tăng huyết áp.
Tương tác với telmisartan:
- Telmisartan có thể làm tăng hiệu quả hạ áp của các thuốc chống tăng huyết áp khác. Các tương tác lâm sàng khác chưa được xác định rõ ràng.
- Khi dùng đồng thời telmisartan với digoxin, warfarin, hydrochlorothiazide, glibenclamide, ibuprofen, paracetamol, simvastatin và amlodipine không ghi nhận tương tác đáng kể. Tuy nhiên, với digoxin, đã quan sát thấy nồng độ đáy trong huyết tương có thể tăng 20%, do đó cần theo dõi nồng độ digoxin.
- Việc kết hợp telmisartan với ramipril có thể làm tăng 2,5 lần AUC và Cmax của ramipril và ramiprilat, mặc dù ý nghĩa lâm sàng của điều này vẫn chưa rõ ràng.
- Cần theo dõi nồng độ lithium huyết thanh khi sử dụng đồng thời với các chất ức chế men chuyển.
NSAID:
- Sử dụng NSAID (như ASA, các chất ức chế COX-2) có thể gây suy thận cấp ở bệnh nhân mất nước. Cần đảm bảo bù nước đầy đủ và theo dõi chức năng thận khi bắt đầu điều trị kết hợp với NSAID.
Tương tác với amlodipine:
- Khuyến cáo không sử dụng Twynsta cùng với bưởi hoặc nước bưởi do có thể làm tăng sinh khả dụng của amlodipine.
- ác chất ức chế CYP3A4 (như diltiazem) có thể làm tăng nồng độ amlodipine trong huyết tương. Các chất gây cảm ứng men CYP3A4 có thể làm giảm nồng độ amlodipine.
- Sử dụng đồng thời amlodipine và simvastatin 80 mg có thể dẫn đến tăng nồng độ simvastatin lên tới 77%; do đó, nên giới hạn liều simvastatin ở mức 20 mg/ngày.
- Amlodipine có thể làm tăng hấp thu toàn thân của cyclosporin hoặc tacrolimus, cần theo dõi nồng độ của các thuốc này.
Bảo quản
- Bảo quản thuốc trong bao bì nguyên vẹn, tránh ánh sáng và độ ẩm.
- Nhiệt độ bảo quản không quá 30°C.
Xem thêm
Thu gọn
Reviews
Chưa có đánh giá nào cho sản phẩm này