

Tích & Sử dụng điểm cho khách hàng thân thiết Của Trung Sơn Pharma


Ưu đãi đặc biệt
-
Đổi trả miễn phí Theo chính sách đổi trả
-
Miễn phí vận chuyển Cho hóa đơn từ 300.000đ
-
Mua lẻ với giá sỉ Giá cạnh tranh tốt nhất
-
Dược sĩ tư vấn tại chỗ Thân thiện & nhiệt tình
Sản phẩm tương tự
Thuốc Tittit 60ml được biết đến phổ biến với tác dụng bổ sung vitamin, tăng cường sức đề kháng.
Mô tả sản phẩm
Thành phần của Thuốc Tittit 60ml
Mỗi 5ml si rô có chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Hoạt chất | |
Calci lactat gluconat | 40mg |
Vitamin A 120011 | 1001U |
Vitamin D3 | 1mg |
Vitamin B1 | |
Vitamin B2 5-natri photphat Img | |
Vitamin B6 hydroclorid | 0,5mg |
Nicotinamid | 5mg |
Dexpanthenol | 2mg |
Vitamin C | 50mg |
Vitamin E acetat | 1mg |
Tủ được | |
Xanthan | |
Đường | |
Methyl paraben natri | |
Propyl paraben natri | |
Natri saccharin | |
Natri benzoat | |
Natri lauryl sulfat | |
Sorbitol lòng | |
Glycerin | |
Vị sô cô la | |
Hương vị qua mâm xôi | |
Nước tình khiết |
Công dụng
Chỉ định
- Bổ sung vitamin rất cần thiết cho những người có nhu cầu cao và có nguy cơ thiếu hụt, chẳng hạn như: người già, phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú, thanh thiếu niên trong giai đoạn phát triển, người ăn kiêng giảm cân, và người nghiện rượu.
- Ngoài ra, những người suy nhược cơ thể, gầy yếu, chán ăn, mệt mỏi, hoặc làm việc trong môi trường căng thẳng cũng cần chú ý đến việc bổ sung vitamin.
- Việc tăng cường sức đề kháng của cơ thể là rất quan trọng, đặc biệt trong quá trình điều trị bằng kháng sinh đối với các bệnh nhiễm trùng cấp tính và mãn tính, sốt, ngộ độc, chấn thương, và sau phẫu thuật.
- Cần dự phòng và điều trị các trường hợp thiếu hụt vitamin chuyên biệt như A, D và các vitamin nhóm B (B1, B2, B6) trong các bệnh như Beri-beri, Sprue, và Pellagra.
Thuốc Tittit giúp bổ sung vitamin cho người có nhu cầu cao và có nguy cơ thiếu vitamin
Dược lực học
- Canxi là một thành phần thiết yếu có mối liên hệ chặt chẽ với các loại vitamin trong cơ thể. Canxi đóng vai trò quan trọng trong việc cấu tạo xương và răng. Thiếu hụt canxi có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe như còi xương ở trẻ em, chậm phát triển và loãng xương. Do đó, việc bổ sung canxi là rất cần thiết, đặc biệt đối với trẻ em trong giai đoạn phát triển, phụ nữ mang thai và người cao tuổi.
- Vitamin A có nhiều chức năng quan trọng cho cơ thể, bao gồm việc tăng cường thị lực và hỗ trợ quá trình tăng trưởng và phát triển của các tế bào biểu mô. Vitamin A giúp võng mạc tiếp nhận hình ảnh trong điều kiện ánh sáng yếu nhờ khả năng tạo ra rhodopsin, một sắc tố nhạy cảm với ánh sáng.
- Vitamin D3 có tác dụng duy trì mật độ xương và ổn định nồng độ phospho, canxi trong huyết tương thông qua việc tăng cường khả năng hấp thu các chất này từ ruột và huy động phospho, canxi từ xương vào máu.
- Vitamin B1 có vai trò chuyển hóa các chất dinh dưỡng thành năng lượng ATP, giúp duy trì các hoạt động và chức năng sống của cơ thể. Nó cũng được sử dụng trong các trường hợp tê phù, suy nhược cơ thể và viêm đa dây thần kinh, đồng thời hỗ trợ quá trình trao đổi chất và tăng cường hệ miễn dịch.
- Vitamin B2 là một trong những vitamin giúp cơ thể sản xuất tế bào hồng cầu và hỗ trợ chức năng của các tế bào khác thông qua việc chuyển hóa đường thành năng lượng. Ngoài ra, vitamin B2 còn có tác dụng chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa và tiêu diệt các gốc tự do gây bệnh.
- Vitamin B6 là yếu tố quan trọng cho sự phát triển bình thường của não bộ và duy trì sức khỏe của hệ thần kinh và hệ miễn dịch. Vitamin B6 giúp duy trì nồng độ axit amin bình thường trong máu, tăng cường hệ miễn dịch và tạo ra serotonin, một hormone giúp cải thiện tâm trạng.
- Vitamin B3 hỗ trợ chuyển hóa thức ăn thành năng lượng, đồng thời giữ cho hệ thần kinh và hệ tiêu hóa khỏe mạnh. Việc bổ sung đủ vitamin B3 giúp giảm viêm khớp, giảm cholesterol, tăng cường chức năng não, cải thiện lưu thông máu và giảm huyết áp cũng như các triệu chứng của bệnh tiểu đường.
- Vitamin C nổi bật với tác dụng chống oxy hóa, tiêu diệt các gốc tự do gây bệnh. Vitamin C còn thúc đẩy sự tạo thành collagen, giúp sửa chữa mô và tham gia vào nhiều phản ứng oxy hóa-khử trong cơ thể. Nó cũng tăng cường chức năng miễn dịch và giữ cho mạch máu được khỏe mạnh, đồng thời hỗ trợ quá trình tái tạo và lành vết thương.
- Vitamin E là một vitamin quan trọng với chức năng chống oxy hóa. Vitamin E giúp nâng cao khả năng miễn dịch, chống lại virus và vi khuẩn gây bệnh, đồng thời hỗ trợ hình thành tế bào hồng cầu và cải thiện lưu thông máu. Ngoài ra, vitamin E còn giúp cơ thể sử dụng vitamin K hiệu quả.
Dược động học
- Calci sau khi được hấp thu qua đường uống chủ yếu xảy ra ở phần trên của ruột non, với khoảng ⅓ tổng lượng bổ sung được hấp thụ. Trong huyết tương, canxi gắn kết với protein huyết tương khoảng 40%, 10% tồn tại dưới dạng phức hợp, còn lại là dạng ion tự do. Canxi được bài tiết qua hệ tiêu hóa thông qua mật, nước bọt và dịch tụy, chủ yếu thải ra qua phân.
- Vitamin A được chuyển hóa thành retinol nhờ các enzym của tụy sau khi uống và hấp thu qua đường tiêu hóa. Thức ăn có nhiều dầu mỡ có thể làm giảm khả năng hấp thu vitamin này. Tại gan, một phần retinol được dự trữ, trong khi phần còn lại được giải phóng vào máu. Retinol cùng với các chất chuyển hóa khác của vitamin A được thải trừ qua nước tiểu và phân.
- Vitamin D3 có khả năng hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, với mật là yếu tố thiết yếu cho quá trình này. Sinh khả dụng đường uống của vitamin D3 khoảng 80%, và thời gian bán thải dao động từ 19-25 giờ.
- Vitamin B1 được hấp thu qua đường tiêu hóa thông qua cơ chế vận chuyển tích cực, phụ thuộc vào các ion natri. Vitamin B1 được thải trừ dưới dạng thiamin chưa bị chuyển hóa qua nước tiểu.
- Vitamin B2 hấp thu tốt tại tá tràng và được chuyển hóa thành các dạng chủ yếu như FMN và FAD. Vitamin B2 phân bố rộng rãi trong các mô của cơ thể, có khả năng bài tiết vào sữa mẹ và qua hàng rào nhau thai. Vitamin B2 được bài tiết qua phân và nước tiểu.
- Vitamin B6 được hấp thu nhanh chóng tại đường tiêu hóa. Sau khi vào cơ thể, một phần vitamin B6 được dự trữ tại gan, một phần khác tại não và cơ. Vitamin B6 chủ yếu được chuyển hóa và thải trừ qua nước tiểu.
- Vitamin B3 cũng được hấp thu nhanh chóng và phân bố rộng rãi trong các mô. Vitamin B3 có khả năng bài tiết vào sữa mẹ, với thời gian nửa đời thải trừ khoảng 45 phút.
- Vitamin C được hấp thu dễ dàng thông qua cơ chế tích cực, với sinh khả dụng khoảng 50%. Vitamin C liên kết với protein huyết tương khoảng 25% và phân bố rộng rãi trong cơ thể. Nó được thải trừ qua nước tiểu dưới dạng không bị chuyển hóa.
- Vitamin E được hấp thu tại tụy và mật trong quá trình tiêu hóa. Vitamin E có khả năng phân bố rộng rãi trong các mô và tích tụ ở mô mỡ. Nó có thể đi qua hàng rào nhau thai và được bài tiết vào sữa mẹ. Một phần nhỏ vitamin E được chuyển hóa tại gan thành các chất có hoạt tính và thải trừ qua nước tiểu, trong khi một phần khác được thải trừ chậm qua mật.
Thuốc Tittit giúp bổ sung vitamin cho người có nhu cầu cao và có nguy cơ thiếu vitamin
Cách dùng
- Thuốc Tittit được sử dụng qua đường uống.
- Nên dùng một lần mỗi ngày, tốt nhất là sau bữa ăn.
Liều dùng
- Trẻ dưới 1 tuổi: Theo chỉ định của bác sĩ.
- Trẻ từ 1-2 tuổi: 1/4 muỗng cà phê (1.25ml).
- Trẻ từ 2-6 tuổi: 1/2 muỗng cà phê (2.5ml).
- Người lớn và trẻ trên 6 tuổi: 1 muỗng cà phê (5ml).
- Hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ.
- Lưu ý: Liều dùng nêu trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể cần được điều chỉnh dựa trên thể trạng và mức độ tiến triển của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Xử trí khi dùng quá liều
- Khi sử dụng quá liều vitamin A-D, người bệnh có thể gặp các triệu chứng như mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn, viêm da vây, đau xương, móng tay và tóc giòn dễ gãy, tăng áp lực nội sọ, và tăng calci máu.
- Các biện pháp điều trị khi uống nhầm bao gồm: rửa dạ dày ngay lập tức hoặc gây nôn để hạn chế hấp thu thuốc vào máu.
- Sử dụng dầu parafin để tăng cường thải trừ thuốc qua phân. Cần tiến hành kiểm tra nồng độ calci huyết nhiều lần. Nếu nồng độ calci huyết vẫn cao, có thể sử dụng phosphat và corticoid cùng với các biện pháp tăng bài niệu thích hợp.
Xử trí khi quên một liều
- Hiện chưa có thông tin cụ thể về việc xử trí khi quên liều.
Tác dụng phụ
- Các tác dụng không mong muốn có thể xảy ra bao gồm: buồn nôn, nôn, tiêu chảy, ngứa, phát ban, và đỏ da.
Hướng dẫn xử trí phản ứng bất lợi
- Nếu gặp phải bất kỳ phản ứng có hại nào khi sử dụng thuốc, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
⚠️ Lưu ý
Trước khi sử dụng thuốc Tittit, bạn cần đọc kỹ hướng dẫn và tham khảo các thông tin dưới đây.
Chống chỉ định
- Không sử dụng thuốc Tittit cho những người có phản ứng mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Chống chỉ định cho những bệnh nhân thừa vitamin A hoặc nhạy cảm với vitamin A, cũng như những người quá mẫn với vitamin D, tăng calci máu, hoặc nhiễm độc vitamin D.
Thận trọng khi sử dụng
Cần thận trọng khi dùng Thuốc Tittit cho các đối tượng sau:
- Người suy giảm chức năng thận.
- Người mắc bệnh tim.
- Người có sỏi thận.
- Người bị xơ vữa động mạch.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc
- Thuốc Tittit không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Thời kỳ mang thai và cho con bú
- Thuốc Tittit được coi là an toàn cho phụ nữ mang thai và đang cho con bú.
Tương tác thuốc
- Tác dụng của vitamin D có thể bị giảm nếu bệnh nhân sử dụng đồng thời với các thuốc barbiturat hoặc thuốc chống co giật.
- Sự hấp thu vitamin A từ đường tiêu hóa có thể giảm nếu bệnh nhân dùng đồng thời với neomycin, cholestyramin, hoặc parafin lỏng.
Bảo quản
- Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30°C.
Xem thêm
Thu gọn
Reviews
Chưa có đánh giá nào cho sản phẩm này