Quét để tải App
Tích & Sử dụng điểm cho khách hàng thân thiết Của Trung Sơn Pharma
Sản phẩm tương tự
Stargrel 75mg là gì?
Stargrel 75mg là thuốc kê đơn với thành phần hoạt chất Clopidogrel bisulfate, thuộc nhóm thuốc chống kết tập tiểu cầu. Thuốc được chỉ định để dự phòng các biến cố huyết khối ở những bệnh nhân có nguy cơ cao, bao gồm đột quỵ thiếu máu cục bộ, nhồi máu cơ tim, bệnh động mạch ngoại biên, hội chứng mạch vành cấp hoặc rung nhĩ.
Dạng viên nén bao phim dễ sử dụng, Stargrel ức chế quá trình kết tập tiểu cầu, từ đó làm giảm nguy cơ hình thành huyết khối. Cần tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định của bác sĩ để đạt hiệu quả điều trị tối ưu đồng thời hạn chế nguy cơ biến chứng xuất huyết.
Thành phần
Mỗi viên nén Stargrel 75mg chứa:
| Thành phần | Hàm lượng |
|---|---|
| Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfate 98 mg) | 75mg |
Công dụng
Chỉ định của thuốc Stargrel
Thuốc Stargrel được chỉ định sử dụng nhằm:
- Dự phòng các biến cố huyết khối ở bệnh nhân người lớn có tiền sử hoặc nguy cơ đột quỵ thiếu máu cục bộ, nhồi máu cơ tim, bệnh động mạch ngoại biên hoặc hội chứng mạch vành cấp.
- Dự phòng thuyên tắc huyết khối ở bệnh nhân rung nhĩ.
- Dự phòng các biến cố xơ vữa huyết khối.
Liều dùng - Cách dùng thuốc Stargrel
Liều dùng
- Người trưởng thành và người cao tuổi Liều khuyến cáo: 1 viên/ngày.
- Hội chứng mạch vành cấp tính không có ST chênh lên: Khởi đầu với liều tấn công duy nhất 4 viên, sau đó duy trì 1 viên/ngày, thường phối hợp với ASA 75-325 mg/ngày. Không khuyến cáo dùng ASA liều trên 100 mg do tăng nguy cơ xuất huyết. Thời gian điều trị tối ưu chưa xác định, nhưng dữ liệu lâm sàng cho thấy lợi ích rõ rệt từ tháng thứ 3 và có thể kéo dài đến 12 tháng.
- Nhồi máu cơ tim cấp có ST chênh lên: Khởi đầu liều tấn công 4 viên phối hợp ASA (có hoặc không kèm thuốc tiêu sợi huyết), sau đó duy trì 1 viên/ngày.
- Người cao tuổi trên 75 tuổi: Không sử dụng liều tấn công.
- Rung nhĩ: Clopidogrel 1 viên/ngày, kết hợp ASA 75-100 mg/ngày để tăng cường hiệu quả dự phòng thuyên tắc huyết khối.
- Nếu quên liều
- Quên liều < 12 giờ: Uống bù ngay liều bị quên, sau đó tiếp tục lịch dùng thuốc bình thường.
- Quên liều > 12 giờ: Bỏ qua liều quên, uống liều tiếp theo đúng giờ quy định, không uống bù gấp đôi.
- Trẻ em Không sử dụng Stargrel cho trẻ em.
- Suy thận Dữ liệu an toàn và hiệu quả chưa đầy đủ.
- Suy gan Dữ liệu hạn chế, đặc biệt ở bệnh nhân suy gan nặng có nguy cơ chảy máu; cần thận trọng khi sử dụng.
Cách dùng
- Thuốc Stargrel dùng đường uống.
- Có thể dùng cùng thức ăn hoặc không.
Chống chỉ định
Thuốc Stargrel chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với clopidogrel hoặc bất kỳ tá dược nào có trong thành phần thuốc.
- Suy gan nặng.
- Đang có tình trạng chảy máu bệnh lý (như loét dạ dày tá tràng tiến triển hoặc xuất huyết nội sọ).
Tác dụng phụ
| Tần suất | Hệ cơ quan/tổ chức | Tác dụng không mong muốn |
|---|---|---|
| Thường gặp | Rối loạn mạch máu | Tụ máu |
| Rối loạn hô hấp, lồng ngực và trung thất | Chảy máu cam | |
| Rối loạn tiêu hóa | Đau bụng, khó tiêu, tiêu chảy, xuất huyết tiêu hóa | |
| Rối loạn da và tổ chức dưới da | Bầm tím | |
| Rối loạn chung | Chảy máu tại chỗ chọc | |
| Ít gặp | Rối loạn máu và hệ bạch huyết | Giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, tăng bạch cầu ưa acid |
| Rối loạn hệ thần kinh | Đau đầu, dị cảm, chóng mặt, xuất huyết nội sọ | |
| Rối loạn mắt | Xuất huyết mắt | |
| Rối loạn tiêu hóa | Buồn nôn, nôn, táo bón, đầy hơi; viêm/loét dạ dày-tá tràng | |
| Rối loạn da và tổ chức dưới da | Phát ban, ngứa, xuất huyết dưới da | |
| Rối loạn thận và hệ tiết niệu | Tiểu máu | |
| Nghiên cứu | Kéo dài thời gian chảy máu, giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu | |
| Hiếm gặp | Rối loạn máu và hệ bạch huyết | Giảm bạch cầu nặng, giảm bạch cầu toàn thể |
| Rối loạn tai | Chóng mặt | |
| Rối loạn tiêu hóa | Xuất huyết sau phúc mạc | |
| Rối loạn sinh sản và tuyến vú | Nữ hóa tuyến vú ở nam giới | |
| Rất hiếm gặp và chưa rõ tần suất | Xem chi tiết trong hướng dẫn sử dụng; cần tham khảo ý kiến bác sĩ nếu xuất hiện triệu chứng bất thường. |
Tương tác thuốc
Thuốc Stargrel có thể tương tác với các nhóm thuốc sau, làm tăng nguy cơ xuất huyết hoặc ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị:
- Các thuốc làm tăng nguy cơ chảy máu
- Thuốc chống đông máu
- Thuốc ức chế glycoprotein IIb/IIIa
- Thuốc tiêu sợi huyết
- Chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRI)
- Chất ức chế enzym CYP2C19
- Các chất ức chế bơm proton (PPI)
- Cơ chất CYP2C8
- Aspirin và các NSAID
- Heparin
Lưu ý
Trước khi dùng thuốc, vui lòng đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo các thông tin dưới đây.
Lưu ý và thận trọng
Thuốc Stargrel là thuốc kê đơn, chỉ sử dụng theo chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
Stargrel làm tăng nguy cơ xuất huyết do kéo dài thời gian đông máu, do đó cần thận trọng ở bệnh nhân đang có tình trạng chảy máu, sắp phẫu thuật, hoặc có nguy cơ xuất huyết cao (như loét tiêu hóa, bệnh lý đông máu). Đã ghi nhận các trường hợp xuất huyết giảm tiểu cầu và rối loạn đông máu khi sử dụng Stargrel.
Bệnh nhân chuyển hóa qua CYP2C19 kém đáp ứng điều trị giảm ở liều thông thường do giảm chuyển hóa hoạt chất. Thận trọng khi phối hợp Stargrel với các cơ chất CYP2C8, chất ức chế hoặc cảm ứng CYP2C19, và các thienopyridine khác. Không khuyến cáo sử dụng Stargrel ở bệnh nhân đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính (trong 7 ngày đầu). Thuốc chứa lactose – thận trọng ở bệnh nhân không dung nạp lactose. Cần thận trọng khi dùng ở bệnh nhân suy gan hoặc suy thận.
Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không khuyến cáo sử dụng; cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
Ảnh hưởng đến khả năng lái xe, vận hành máy móc
Chưa có dữ liệu về ảnh hưởng.
Xử trí khi quá liều
Đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất ngay lập tức nếu nghi ngờ quá liều clopidogrel.
Bảo quản
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp và tầm tay trẻ em.
- Không dùng thuốc quá hạn sử dụng in trên bao bì.
Xem thêm
Thu gọn
Đánh giá sản phẩm
Chưa có đánh giá nào cho sản phẩm này
Viết đánh giá










