Tích & Sử dụng điểm cho khách hàng thân thiết Của Trung Sơn Pharma
-
Đổi trả miễn phí Theo chính sách đổi trả
-
Miễn phí vận chuyển Cho hóa đơn từ 300.000đ
-
Mua lẻ với giá sỉ Giá cạnh tranh tốt nhất
-
Dược sĩ tư vấn tại chỗ Thân thiện & nhiệt tình
Sản phẩm tương tự
Mô tả sản phẩm
Thành phần
Thành phần chính của Pivineuron
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Vitamin B1 | 250mg |
Vitamin B6 | 250mg |
Vitamin B12 | 1000mg |
Công dụng
Chỉ định
Thuốc được chỉ định sử dụng trong các trường hợp:
Thiếu vitamin B1, B6, B12, viêm dây thần kinh và các rối loạn khác liên quan với vitamin B1, B6, B12.
Rối loạn về thần kinh: viêm dây thần kinh do rượu, do đái tháo đường, do thuốc, viêm dây thần kinh ngoại biên, giảm đau trong đau dây thần kinh.
Người gặp tình trạng dễ mệt, bệnh nhân trong giai đoạn dưỡng bệnh hoặc bệnh nhân cao tuổi. Hỗ trợ điều trị trong đau khớp.
Dược lực học
Thiamin mononitrat (Vitamin B1) là vitamin cần thiết cho quá trình chuyển hóa carbohydrat. Thiamin kết hợp với ATP có trong gan, thận và bạch cầu tạo thành thiamin diphosphat. Đây là một coenzym trong chuyển hóa carbohydrat và phản ứng trao đổi keto. Thiếu hụt vitamin B1 gây ra bệnh Beri-beri và hội chứng bệnh não Wernicke. Các cơ quan bị ảnh hưởng do sự thiếu hụt thiamin là hệ thần kinh ngoại biên, hệ tim mạch và hệ tiêu hóa.
Pyridoxin hydroclorid (Vitamin B6) được chuyển hóa nhanh thành coenzym pyridoxal phosphat và pyridoxamin phosphat – những chất thiết yếu trong quá trình chuyển hóa protein. Trẻ em nếu thiếu vitamin B6 có khả năng bị co giật và thiếu máu.
Cyanocobalamin (Vitamin B12) là chất cần thiết cho quá trình tổng hợp nucleoprotein và myelin, tái tạo tế bào, tăng trưởng và duy trì quá trình tạo hồng cầu. Vitamin B12 có thể chuyển hóa thành coenzym B12, cần thiết cho việc chuyển hóa methylmalonat thành succinat và tổng hợp methionin từ homocystein. Thiếu coenzym B12, ngăn cản tetrahydrofolat tái sinh từ dạng không hoạt tính là 5-methyl tetrhydrofolat, từ đó dẫn đến thiếu hụt folat. Thiếu hụt vitamin B12 dẫn đến thiếu máu hồng cầu to, tổn thương hệ tiêu hóa và hệ thần kinh, dần thoái hóa sợi trục thần kinh và đầu dây thần kinh.
Dược động học
Vitamin B1 (Thiamin) được hấp thu qua đường tiêu hóa. Thuốc phân bố trong hầu hết các mô của cơ thể, và xuất hiện trong sữa mẹ. Trong tế bào, thiamin ở dạng diphosphat. Thiamin không được tích lũy trong cơ thể, lượng thừa thiamin được bài tiết qua nước tiểu dưới dạng nguyên thủy hoặc dạng chất chuyển hóa.
Vitamin B6 (Pyridoxin) hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa và chuyển hóa thành pyridoxal phosphat có hoạt tính. Chất này được tích trữ trong gan, tại đây, chúng được oxy hóa thành 4-pyridoxic acid và các chất chuyển hóa không hoạt tính khác, sau đó được đào thải qua nước tiểu. Khi liều dùng tăng, lượng thuốc sẽ được đào thải qua nước tiểu dưới dạng không biến đổi.
Vitamin B12 (Cyanocobalamin) liên kết hầu hết với các protein huyết tương chuyên biệt được gọi là các transcobalamin, tham gia vào quá trình vận chuyển các cobalamin đến các mô. Cyanocobalamin được tích trữ trong gan, thải trừ qua mật và trải qua chu trình gan – ruột; một phần được bài tiết qua nước tiểu, hầu hết trong 8 giờ đầu. Cyanocobalamin qua được nhau thai và có trong sữa mẹ.
Cách dùng
Cách dùng của Pivineuron
Thuốc dùng đường uống
Liều dùng
Uống 1 đến 3 viên mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ chuyên môn.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Làm gì khi dùng quá liều?
Hiện tại chưa có báo cáo về trường hợp quá liều khi dùng thuốc Pivineuron. Nếu nghi ngờ quá liều, hãy hỏi ý kiến của bác sĩ hoặc trường hợp nghiêm trọng nên đến cơ sở y tế gần nhất để được chữa trị.
Làm gì khi quên 1 liều?
Dùng lại liều đã quên. Nếu gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên, tiếp tục sử dụng thuốc như dự đinh.
Tác dụng phụ
Dùng liều 200mg/ngày và dùng dài ngày (trên 2 tháng) có thể gây ra bệnh thần kinh ngoại vi nặng, tiến triển từ dáng đi không vững và tê cóng bàn chân đến tê cóng và vụng về bàn tay.
Tình trạng này có thể được hồi phục khi ngừng thuốc, nhưng vẫn để lại ít nhiều di chứng.
Vitamin B1: Hiếm gặp, phản ứng quá mẫn xảy ra chủ yếu ở dạng tiêm.
Vitamin B6: Dùng liều vitamin B6 trong thời gian dài (200mg/ngày trên 2 tháng) có liên quan đến sự tiến triển bệnh thần kinh ngoại vi nặng. Hiếm gặp: buồn nôn và nôn.
Vitamin B12: Hiếm gặp, phản vệ, sốt, mụn trứng cá, nổi mày đay, ngứa, đỏ da.
⚠️ Lưu ý
Trước khi sử dụng thuốc bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo thông tin bên dưới.
Chống chỉ định
Quá mẫn với vitamin B1, vitamin B6, vitamin B12 và các chất liên quan hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào của thuốc.
U ác tính
Bệnh nhân bị dị ứng có địa (hen suyễn, eczema).
Thận trọng khi sử dụng
Hiệu quả và tính an toàn của thuốc trên trẻ em chưa được báo cáo.
Thận trọng khi sử dụng vitamin B6 trong thời gian dài với liều 200mg/ngày.
Không nên dùng vitamin B12 cho bệnh nhân chưa được chẩn đoán thiếu vitamin B12 trước đó.
Sử dụng thuốc cho phụ nữ trong thời kỳ mang thai và cho con bú
Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng
Ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe và vận hành máy móc
Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng cho người lái xe hoặc vận hành máy móc.
Tương tác thuốc
Tương tác với vitamin B1
Các thuốc ức chế thần kinh cơ: làm tăng tác dụng của các thuốc ức chế thần kinh cơ
Dung dịch có chứa sulfit: Thiamine bị phân hủy hoàn toàn
Tương tác với vitamin B6
Levodopa: Giảm hiệu quả của levodopa nhưng tương tác này sẽ không xảy ra nếu dùng kèm một chất ức chế dopa decarboxylase
Altretamin, phenobarbital và phenytoin: Vitamin B6 làm giảm hoạt tính của altretamin, làm giảm nồng độ phenobarbital và phenytoin trong huyết thanh
Hydralazin, isoniazid, penicillamin và các thuốc tránh thai đường uống
Tương tác với vitamin B12
Neomycin, acid aminosalicylic, các thuốc kháng histamin H2 và colchicin: Sự hấp thu vitamin B12 qua đường tiêu hóa có thể bị giảm
Các thuốc tránh thai đường uống: Nồng độ vitamin B12 trong huyết thanh có thể giảm
Bảo quản
Để nơi mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30⁰C.Xem thêm
Thu gọn
Reviews
Chưa có đánh giá nào cho sản phẩm này