Tích & Sử dụng điểm cho khách hàng thân thiết Của Trung Sơn Pharma
-
Đổi trả miễn phí Theo chính sách đổi trả
-
Miễn phí vận chuyển Cho hóa đơn từ 300.000đ
-
Mua lẻ với giá sỉ Giá cạnh tranh tốt nhất
-
Dược sĩ tư vấn tại chỗ Thân thiện & nhiệt tình
Sản phẩm tương tự
Thành phần
Thuốc Levoleo 750mg bao gồm các thành phần:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat 768,7 mg) | 750mg |
Công dụng
Chỉ định
Thuốc Levoleo 750mg được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Điều trị nhiễm khuẩn do các vi khuẩn nhạy cảm với levofloxacin.
- Viêm phổi bệnh viện, viêm phổi mắc phải tại cộng đồng, nhiễm khuẩn da và mô dưới da có biến chứng, nhiễm khuẩn đường tiết niệu có biến chứng hoặc viêm thận cấp.
- Đợt nhiễm khuẩn cấp của viêm phế quản mạn tính.
- Viêm xoang cấp tính do vi khuẩn.
Do kháng sinh thuộc nhóm fluoroquinolon, bao gồm levofloxacin, có thể gây ra các phản ứng bất lợi nghiêm trọng (xem phần Thận trọng), và viêm xoang cấp tính do vi khuẩn ở một số bệnh nhân có khả năng tự khỏi, nên levofloxacin chỉ nên được sử dụng cho những bệnh nhân không có lựa chọn điều trị thay thế.
Thuốc Levoleo 750mg điều trị nhiễm khuẩn, viêm phổi
Dược lực học
- Levofloxacin là một kháng sinh tổng hợp thuộc nhóm fluoroquinolon, có phổ tác dụng rộng và có khả năng diệt khuẩn bằng cách ức chế enzym topoisomerase II (DNA-gyrase) và topoisomerase IV, những enzym thiết yếu trong quá trình sao chép, phiên mã và sửa chữa DNA của vi khuẩn.
- Levofloxacin có hiệu quả với nhiều chủng vi khuẩn gram âm và gram dương. So với các fluoroquinolon khác như ciprofloxacin, enoxacin, lomefloxacin, và norfloxacin, levofloxacin (cùng với sparfloxacin) cho thấy tác dụng tốt hơn đối với vi khuẩn gram dương và vi khuẩn kỵ khí. Tuy nhiên, hiệu quả in vitro trên Pseudomonas aeruginosa lại thấp hơn so với ciprofloxacin.
Vi khuẩn nhạy cảm in vitro và nhiễm khuẩn lâm sàng:
- Vi khuẩn ưa khí gram âm: Enterobacter cloacae, E. coli, H. influenzae, H. parainfluenzae, Klebsiella pneumoniae, Legionella pneumophila, Moraxella catarrhalis, Proteus mirabilis, Pseudomonas aeruginosa.
- Vi khuẩn khác: Chlamydia pneumoniae, Mycoplasma pneumoniae.
- Vi khuẩn ưa khí gram dương: Bacillus anthracis, Staphylococcus aureus nhạy cảm methicillin (meti-S), Staphylococcus coagulase âm tính nhạy cảm methicillin, Streptococcus pneumoniae.
- Vi khuẩn kỵ khí: Fusobacterium, Peptostreptococcus, Propionibacterium.
- Vi khuẩn ưa khí gram dương: Enterococcus faecalis.
- Vi khuẩn kỵ khí: Bacteroides fragilis, Prevotella.
- Vi khuẩn ưa khí gram dương: Enterococcus faecium, Staphylococcus aureus kháng methicillin (meti-R), Staphylococcus coagulase âm tính kháng methicillin (meti-R).
- Kháng chéo: Khả năng kháng fluoroquinolon có thể phát sinh do đột biến ở vùng xác định của DNA gyrase hoặc topoisomerase IV. In vitro, có sự kháng chéo giữa levofloxacin và các fluoroquinolon khác. Tuy nhiên, do cơ chế tác dụng, thường không có kháng chéo giữa levofloxacin và các nhóm kháng sinh khác.
Dược động học
- Sau khi uống, levofloxacin được hấp thu nhanh chóng và gần như hoàn toàn, với nồng độ đỉnh trong huyết tương thường đạt được sau 1 - 2 giờ. Sinh khả dụng tuyệt đối của thuốc xấp xỉ 99%. Các thông số dược động học của levofloxacin khi sử dụng đường tĩnh mạch và đường uống với liều tương đương là tương đương nhau. Do đó, nên ưu tiên sử dụng đường uống và chỉ dùng đường tiêm khi không thể uống được. Thức ăn có ít ảnh hưởng đến quá trình hấp thu thuốc khi uống.
- Levofloxacin được phân bố rộng rãi trong cơ thể, nhưng khả năng thấm vào dịch não tủy lại khá hạn chế. Tỷ lệ gắn kết với protein huyết tương dao động từ 30 - 40%. Thuốc này rất ít bị chuyển hóa trong cơ thể và được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng còn hoạt tính; chỉ dưới 5% liều điều trị được phát hiện trong nước tiểu dưới dạng các chất chuyển hóa desmethyl và N-oxid, và các chất này có hoạt tính sinh học rất thấp.
- Thời gian bán thải của levofloxacin dao động từ 6 - 8 giờ và có thể kéo dài hơn ở những bệnh nhân suy thận. Khoảng 87% thuốc được thải trừ qua nước tiểu dưới dạng không biến đổi, trong khi khoảng 12,8% được thải qua phân. Levofloxacin không được loại bỏ hiệu quả bằng phương pháp thẩm phân máu hoặc thẩm phân màng bụng.
Cách dùng
- Dùng Thuốc Levoleo 750mg qua đường uống.
Liều dùng
Liều dùng Thuốc Levoleo 750mg"
- Viêm phổi bệnh viện: 750 mg, 1 lần/ngày, trong 7 - 14 ngày.
- Viêm phổi mắc phải tại cộng đồng: 750 mg, 1 lần/ngày, trong 5 ngày.
- Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da có biến chứng: 750 mg, 1 lần/ngày, trong 7 - 14 ngày.
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu có biến chứng hoặc viêm thận cấp: 750 mg, 1 lần/ngày, trong 5 ngày.
- Đợt cấp của viêm phế quản mạn tính: 500 mg, 1 lần/ngày, trong 7 ngày. Khuyến nghị sử dụng dạng bào chế có hàm lượng phù hợp.
- Viêm xoang cấp tính do vi khuẩn: 750 mg, 1 lần/ngày, trong 5 ngày.
Liều dùng cho bệnh nhân suy thận
- Đối với độ thanh thải creatinin 20 - 49 ml/phút: Liều khởi đầu là 750 mg, liều duy trì 750 mg mỗi 48 giờ.
- Đối với độ thanh thải creatinin 10 - 19 ml/phút: Liều khởi đầu là 750 mg, liều duy trì 500 mg mỗi 48 giờ.
- Trong trường hợp thẩm tách máu hoặc thẩm phân phúc mạc liên tục: Liều khởi đầu 750 mg, liều duy trì 500 mg mỗi 48 giờ.
- Lưu ý: Các liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều cụ thể cần được điều chỉnh theo tình trạng sức khỏe và mức độ tiến triển của bệnh. Để xác định liều dùng chính xác, cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Xử lý khi dùng quá liều
- Trong trường hợp quá liều, cần loại bỏ thuốc ra khỏi dạ dày và bù dịch, đồng thời theo dõi điện tâm đồ.
Xử lý khi quên liều
- Bổ sung liều ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu thời gian giữa liều đã quên và liều tiếp theo quá ngắn, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch dùng thuốc. Không được dùng liều gấp đôi để bù cho liều đã bỏ lỡ.
Tác dụng phụ
Khi sử dụng Levofloxacin, có thể gặp một số tác dụng không mong muốn (ADR) như sau:
Thường gặp
- Tiêu hóa: Buồn nôn, tiêu chảy.
- Gan: Tăng enzym gan.
- Thần kinh: Mất ngủ, đau đầu.
Ít gặp
- Thần kinh: Hoa mắt, căng thẳng, kích động, lo âu.
- Tiêu hóa: Đau bụng, đầy hơi, khó tiêu, nôn, táo bón.
- Gan: Tăng bilirubin huyết
- Tiết niệu, sinh dục: Viêm âm đạo, nhiễm nấm Candida sinh dục.
- Da: Ngứa, phát ban.
Hiếm gặp
- Tim mạch: Huyết áp cao hoặc huyết áp thấp, loạn nhịp.
- Tiêu hóa: Viêm đại tràng màng giả, khô miệng, viêm dạ dày, phù lưỡi.
- Cơ xương khớp: Đau khớp, yếu cơ, đau cơ, viêm tủy xương, viêm gân Achille.
- Thần kinh: Co giật, giấc mơ bất thường, trầm cảm, rối loạn tâm thần.
- Di ứng: Phù Quincke, choáng phản vệ, hội chứng Stevens-Johnson và Lyell.
- Khi gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào, cần ngừng sử dụng thuốc và thông báo ngay cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
⚠️ Lưu ý
Trước khi sử dụng thuốc, bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo thông tin dưới đây.
Chống chỉ định
Thuốc Levoleo không được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với levofloxacin, các loại quinolon khác hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Động kinh, thiếu hụt G6PD, có tiền sử bệnh lý về gân cơ.
- Trẻ em dưới 18 tuổi.
Thận trọng khi sử dụng
- Cần lưu ý rằng các phản ứng có hại nghiêm trọng có thể không hồi phục và gây tàn tật, bao gồm viêm gân, đứt gân, bệnh lý thần kinh ngoại biên và các tác dụng bất lợi khác trên hệ thần kinh trung ương. Các kháng sinh thuộc nhóm fluoroquinolon có thể liên quan đến các phản ứng nghiêm trọng có khả năng gây tàn tật và không hồi phục trên nhiều hệ cơ quan khác nhau. Những phản ứng này có thể xảy ra đồng thời ở cùng một bệnh nhân.
- Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm viêm gân, đứt gân, đau khớp, đau cơ, bệnh lý thần kinh ngoại vi và các tác động bất lợi trên hệ thần kinh trung ương (như ảo giác, lo âu, trầm cảm, mất ngủ, đau đầu nặng và lú lẫn).
- Những phản ứng này có thể xuất hiện trong vòng vài giờ đến vài tuần sau khi bắt đầu điều trị. Bệnh nhân ở mọi độ tuổi, ngay cả những người không có yếu tố nguy cơ trước đó, đều có thể gặp phải những phản ứng có hại này. Ngừng sử dụng thuốc ngay lập tức khi có dấu hiệu hoặc triệu chứng đầu tiên của bất kỳ phản ứng nghiêm trọng nào. Ngoài ra, nên tránh sử dụng các kháng sinh thuộc nhóm fluoroquinolon cho những bệnh nhân đã từng có phản ứng nghiêm trọng liên quan đến fluoroquinolon.
Staphylococcus aureus kháng methicilin (MRSA)
- S. aureus kháng methicilin có khả năng đồng đề kháng với các fluoroquinolon, bao gồm cả levofloxacin. Do đó, levofloxacin không nên được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn có tiền sử hoặc nghi ngờ liên quan đến MRSA, trừ khi có kết quả xét nghiệm xác nhận rằng vi khuẩn nhạy cảm với levofloxacin (và các tác nhân kháng khuẩn thông thường trong điều trị MRSA không được coi là phù hợp).
- Levofloxacin có thể được chỉ định trong điều trị viêm xoang cấp tính và đợt cấp của viêm phế quản mạn tính khi các bệnh này đã được chẩn đoán rõ ràng.
- Về vấn đề đề kháng với nhóm fluoroquinolon của E. coli - một loại vi khuẩn thường gặp liên quan đến nhiễm khuẩn đường tiết niệu - tình trạng này có sự khác biệt tùy theo từng khu vực trong Liên minh Châu Âu. Người kê đơn cần chú ý đến mức độ phổ biến của sự đề kháng của E. coli đối với nhóm fluoroquinolon tại địa phương.
Bệnh than hít phải
- Việc sử dụng levofloxacin ở người được dựa trên dữ liệu về tính nhạy cảm của Bacillus anthracis in vitro và các nghiên cứu thực nghiệm trên động vật, cùng với thông tin còn hạn chế ở người.
- Bác sĩ nên tham khảo các tài liệu thống nhất của quốc gia hoặc quốc tế liên quan đến điều trị bệnh than.
Viêm gân và đứt gân
- Viêm gân là một biến chứng hiếm gặp, thường liên quan đến gân Achilles, và có thể dẫn đến tình trạng đứt gân. Tình trạng viêm gân và đứt gân, đôi khi xảy ra ở cả hai bên, có thể xuất hiện trong vòng 48 giờ sau khi bắt đầu điều trị với levofloxacin và có thể kéo dài đến vài tháng sau khi ngừng thuốc. Nguy cơ viêm gân và đứt gân gia tăng ở những bệnh nhân trên 60 tuổi, những người sử dụng liều 1000 mg mỗi ngày, và những bệnh nhân đang dùng corticosteroid.
- Liều dùng hàng ngày nên được điều chỉnh cho bệnh nhân cao tuổi dựa trên độ thanh thải creatinin. Do đó, cần theo dõi cẩn thận tình trạng của các bệnh nhân được kê đơn levofloxacin. Tất cả bệnh nhân nên tham khảo ý kiến bác sĩ ngay khi có triệu chứng của viêm gân. Nếu có nghi ngờ về viêm gân, cần ngừng ngay levofloxacin và bắt đầu điều trị thích hợp (chẳng hạn như cố định gân bị ảnh hưởng).
Bệnh liên quan đến Clostridium difficile
- Tiêu chảy, đặc biệt nếu nghiêm trọng, kéo dài hoặc có máu, trong hoặc sau khi điều trị bằng levofloxacin (bao gồm cả vài tuần sau khi ngừng thuốc), có thể là biểu hiện của bệnh liên quan đến Clostridium difficile (CDAD).
- CDAD có thể xuất hiện với mức độ từ nhẹ đến đe dọa tính mạng, trong đó nghiêm trọng nhất là viêm đại tràng giả mạc. Do đó, việc xem xét chẩn đoán cho bệnh nhân có triệu chứng tiêu chảy nặng trong hoặc sau khi điều trị bằng levofloxacin là rất quan trọng. Nếu nghi ngờ hoặc xác nhận CDAD, cần ngừng levofloxacin và tiến hành điều trị thích hợp ngay lập tức (như sử dụng metronidazol hoặc vancomycin). Các thuốc ức chế nhu động ruột chống chỉ định trong trường hợp này.
Bệnh nhân có tiền sử co giật
- Quinolon có khả năng làm giảm ngưỡng co giật và có thể gây ra các cơn co giật. Levofloxacin bị chống chỉ định ở những bệnh nhân có tiền sử động kinh.
- Giống như các quinolon khác, levofloxacin cần được sử dụng thận trọng ở những bệnh nhân có nguy cơ co giật hoặc đang điều trị đồng thời với các hoạt chất làm giảm ngưỡng co giật ở não, chẳng hạn như theophylin. Trong trường hợp xảy ra co giật, cần ngừng ngay levofloxacin.
Bệnh nhân thiếu G-6-phosphat dehydrogenase
Bệnh nhân có khiếm khuyết hoạt động glucose-6-phosphat dehydrogenase, dù là bẩm sinh hay tiềm ẩn, có thể dễ bị phản ứng tán huyết khi điều trị bằng các kháng sinh thuộc nhóm quinolon. Do đó, khi sử dụng levofloxacin cho những bệnh nhân này, cần theo dõi chặt chẽ khả năng xuất hiện tình trạng tan máu.
Phản ứng quá mẫn
- Levofloxacin có thể gây ra các phản ứng quá mẫn nghiêm trọng, có thể dẫn đến tử vong (như phù mạch do sốc phản vệ), đôi khi xảy ra ngay sau liều đầu tiên.
- Bệnh nhân cần ngừng ngay điều trị và liên hệ với bác sĩ để thực hiện các biện pháp xử trí phù hợp.
Phản ứng bóng nước nghiêm trọng
- Các trường hợp phản ứng da bóng nước nghiêm trọng, như hội chứng Stevens-Johnson hoặc hoại tử thượng bì nhiễm độc, đã được ghi nhận có liên quan đến levofloxacin.
- Bệnh nhân nên tham khảo ý kiến bác sĩ ngay lập tức nếu gặp phải bất kỳ phản ứng nào liên quan đến da hoặc niêm mạc trước khi tiếp tục điều trị.
Rối loạn đường huyết
Giống như tất cả các thuốc quinolon, rối loạn đường huyết, bao gồm cả hạ đường huyết và tăng đường huyết, có thể xảy ra ở những bệnh nhân tiểu đường đang điều trị đồng thời với các tác nhân hạ đường huyết đường uống (như glibenclamid) hoặc insulin. Hơn nữa, hôn mê hạ đường huyết cũng đã được báo cáo. Đối với bệnh nhân đái tháo đường, việc theo dõi đường huyết cần được thực hiện một cách chặt chẽ.
Phòng ngừa chứng nhạy cảm với ánh sáng
Bệnh nhân điều trị với chất đối kháng vitamin K
Phản ứng loạn tâm thần
- Phản ứng loạn tâm thần có thể xảy ra ở bệnh nhân sử dụng các quinolon, bao gồm levofloxacin. Đây là một phản ứng rất hiếm gặp nhưng có thể dẫn đến ý nghĩ tự sát và hành vi tự gây hại, đôi khi chỉ sau một liều duy nhất.
- Nếu bệnh nhân xuất hiện triệu chứng này, cần ngừng ngay levofloxacin và áp dụng các biện pháp can thiệp phù hợp. Levofloxacin cần được sử dụng cẩn thận ở những bệnh nhân có tiền sử hoặc hiện tại về rối loạn tâm thần.
Khoảng QT kéo dài
-
Hội chứng QT kéo dài bẩm sinh.
-
Sử dụng đồng thời các thuốc có khả năng kéo dài khoảng QT (như thuốc chống loạn nhịp tim nhóm IA và III, thuốc chống trầm cảm ba vòng, macrolid, thuốc chống loạn tâm thần).
-
Mất cân bằng điện giải không được điều chỉnh (như hạ kali huyết, hạ magnesi máu).
-
Bệnh tim (như suy tim, nhồi máu cơ tim, nhịp tim chậm).
-
Người lớn tuổi và phụ nữ có thể nhạy cảm hơn với các thuốc kéo dài khoảng QT; do đó, cần thận trọng khi sử dụng fluoroquinolon, bao gồm levofloxacin, ở nhóm đối tượng này.
Bệnh thần kinh ngoại biên
- Bệnh thần kinh ngoại biên, bao gồm triệu chứng cảm giác hoặc vận động, đã được ghi nhận ở những bệnh nhân sử dụng nhóm fluoroquinolon, trong đó có levofloxacin.
- Tình trạng này có thể khởi phát nhanh chóng và mạnh mẽ. Nếu bệnh nhân xuất hiện triệu chứng của bệnh thần kinh, cần ngừng ngay levofloxacin để ngăn ngừa sự tiến triển đến tình trạng không thể hồi phục.
Rối loạn gan mật
- Đã có báo cáo về các trường hợp hoại tử gan dẫn đến suy gan nghiêm trọng liên quan đến levofloxacin, chủ yếu ở những bệnh nhân có bệnh nặng như nhiễm khuẩn huyết.
- Bệnh nhân nên ngừng điều trị và thông báo cho bác sĩ ngay khi xuất hiện các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh gan, chẳng hạn như biếng ăn, vàng da, nước tiểu sậm màu, ngứa hoặc đau bụng.
Bệnh nhược cơ
- Các fluoroquinolon, bao gồm levofloxacin, có khả năng chẹn thần kinh cơ và có thể làm gia tăng tình trạng yếu cơ ở bệnh nhân mắc bệnh nhược cơ.
- Các tác dụng phụ nghiêm trọng đã được ghi nhận, bao gồm tử vong và cần hỗ trợ hô hấp, liên quan đến việc sử dụng fluoroquinolon ở những bệnh nhân này. Do đó, levofloxacin không được khuyến cáo cho những bệnh nhân có tiền sử bệnh nhược cơ.
Rối loạn thị giác
- Nếu bệnh nhân nhận thấy thị lực bị suy giảm hoặc bất kỳ vấn đề nào liên quan đến mắt, cần đến ngay chuyên gia mắt để được tư vấn và điều trị kịp thời.
Bội nhiễm
- Việc sử dụng levofloxacin, đặc biệt khi kéo dài, có thể dẫn đến sự phát triển quá mức của các vi khuẩn kháng thuốc.
- Trong trường hợp bội nhiễm xảy ra trong quá trình điều trị, cần thực hiện các biện pháp can thiệp thích hợp.
Can thiệp vào các xét nghiệm
- Ở những bệnh nhân đang điều trị bằng levofloxacin, việc xác định opiat trong nước tiểu có thể cho kết quả dương tính giả. Do đó, cần sử dụng các phương pháp xét nghiệm cụ thể hơn để xác nhận kết quả dương tính với opiat.
- Levofloxacin cũng có khả năng ức chế sự phát triển của Mycobacterium tuberculosis, dẫn đến khả năng cho kết quả âm tính giả trong chẩn đoán vi khuẩn lao.
- Do levofloxacin được thải trừ chủ yếu qua thận, nên cần điều chỉnh liều lượng ở bệnh nhân mắc suy thận.
Tá dược
- Trong thành phần tá dược của levofloxacin có tinh bột mì, được coi là an toàn cho người bị bệnh coeliac. Tuy nhiên, những người có các trường hợp dị ứng khác nên tránh sử dụng.
Sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai và cho con bú
- Thời kỳ mang thai: Không nên sử dụng levofloxacin cho phụ nữ đang mang thai.
- Thời kỳ cho con bú: Không nên cho con bú trong thời gian sử dụng levofloxacin.
Ảnh hưởng của thuốc đến khả năng lái xe và vận hành máy móc
- Cần thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc, vì levofloxacin có thể gây ra các triệu chứng như đau đầu, hoa mắt, căng thẳng và kích động.
Tương tác thuốc
- Các thuốc như antacid, sucralfat, ion kim loại, và multivitamin có thể làm giảm sự hấp thu của levofloxacin; vì vậy, nên uống chúng cách xa ít nhất 2 giờ.
- Cần theo dõi chặt chẽ nồng độ theophyllin và điều chỉnh liều lượng nếu cần thiết khi sử dụng đồng thời với levofloxacin.
- Levofloxacin có khả năng tăng cường tác dụng của thuốc kháng vitamin K (như warfarin) và làm tăng nguy cơ rối loạn đường huyết khi kết hợp với các thuốc hạ đường huyết. Đồng thời, thuốc cũng có thể làm tăng nguy cơ kích thích hệ thần kinh trung ương và co giật khi dùng chung với thuốc chống viêm không steroid.
- Đối với các thuốc như calci carbonat, digoxin, glibenclamid và ranitidin, tương tác không có ý nghĩa lâm sàng, do đó không cần điều chỉnh liều khi sử dụng đồng thời với levofloxacin.
- Với cyclosporin, thời gian bán thải của thuốc này có thể tăng lên 33% khi dùng chung với levofloxacin.
- Cần thận trọng khi kết hợp levofloxacin với các thuốc ảnh hưởng đến sự bài tiết qua ống thận như probenecid và cimetidin, đặc biệt ở bệnh nhân mắc suy thận.
Levofloxacin cũng làm giảm hiệu quả của BCG, mycophenolat, sulfonylurea và vaccine thương hàn.
Bảo quản
- Nơi mát, nhiệt độ < 30°C, kín, tránh ánh sáng.
Xem thêm
Thu gọn
Reviews
Chưa có đánh giá nào cho sản phẩm này