Gamalate B6 của Công ty FERRER INTERNACIONAL, thành phần chính là Magne glutamate hydrobromide, aminobutyric acid (GABA), aminohydroxybutyric acid (GABOB), Vitamin B6, là thuốc được dùng hỗ trợ trong điều trị suy nhược thần kinh chức năng.
Mô tả sản phẩm
Thành phần của Thuốc Gamalate B6
Thành phần
Hàm lượng
Magnesium cation
100mg
GABA
50mg
Vitamin B6
100mg
Công dụng
Chỉ định
Thuốc Gamalate B6 được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
Người lớn: Hỗ trợ trong điều trị suy nhược thần kinh chức năng:
Dễ xúc động.
Giảm trí nhớ và giảm tập trung.
Suy nhược thần kinh.
Giảm khả năng thích nghi thường là tình trạng mất kiên nhẫn, dễ cáu gắt, dễ kích động.
Dược lực học
Tác dụng dược lực học Tác dụng của GAMALATE B6 là nhờ tác dụng của các hoạt chất: Các aminoacid của não (GABA và GABOB), an thần nhẹ (MGH) và coenzyme vitamin B6. Các aminoacid và vitamin B6 tham gia vào quá trình chuyển hóa ở não và làm tăng tiềm lực năng lượng của tế bào thần kinh bằng cách gia tăng chuyển hóa glucose. Thuốc cải thiện năng lực trí tuệ.
GABA là một chất dẫn truyền thần kinh ức chế chủ yếu trong hệ thần kinh trung ương, có giá trị trong điều trị rối loạn não và có tác dụng hạ huyết áp.
GABOB có giá trị trong điều trị các rối loạn thần kinh khác nhau bao gồm cả việc sử dụng như một thuốc hỗ trợ trong điều trị động kinh. Nó cũng đã được dùng như là chất bổ sung chế độ ăn uống cho những tác dụng có lợi trên hệ thần kinh trung ương.
MGH đã được sử dụng như một thuốc an thần và gây ngủ trong điều trị chứng mất ngủ, rối loạn thần kinh chức năng và các rối loạn hành vi.
Pyridoxin tham gia tổng hợp GABA trong hệ thần kinh trung ương và tham gia tổng hợp hemoglobulin.
Dược động học
Trên thực tế, vẫn chưa có nghiên cứu chuyên sâu về dược động học của GABA, GABOB.
Pyridoxin được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa, trừ trường hợp mắc các hội chứng kém hấp thu. Sau khi tiêm hoặc uống, thuốc phần lớn được dự trữ ở gan và một phần ở cơ và não. Pyridoxin thải trừ chủ yếu qua thận dưới dạng chuyển hóa. Lượng đưa vào, nếu vượt quá nhu cầu hàng ngày, phần lớn đào thải dưới dạng không biến đổi.
Thuốc Gamalate B6 Ferrer điều trị suy nhược thần kinh chức năng
Cách dùng và liều dùng
Cách dùng
Dùng đường uống.
Liều dùng
Người lớn: Uống 2 viên, 2 đến 3 lần mỗi ngày.
Lưu ý
Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Làm gì khi dùng quá liều?
Do độc tính của thuốc rất hiếm nên không có dự báo về triệu chứng ngộ độc.
Làm gì khi quên 1 liều?
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
Tác dụng phụ
Khi sử dụng thuốc Gamalate B6, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
Thường gặp, ADR >1/100
Chưa có báo cáo.
Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100
Chưa có báo cáo.
Không xác định tần suất
Tiêu hóa: Ở liều tối đa, có thể bị rối loạn tiêu hóa nhẹ và sẽ hết khi điều chỉnh liều.
Hướng dẫn cách xử trí ADR
Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
Lưu ý
Trước khi sử dụng thuốc bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo thông tin bên dưới.
Chống chỉ định
Thuốc Gamalate B6 chống chỉ định trong các trường hợp sau:
Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Thận trọng khi sử dụng
Không có lưu ý đặc biệt liên quan đến việc dùng thuốc.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Không có.
Thời kỳ mang thai
Chưa chứng minh được sự an toàn khi dùng Gamalate cho phụ nữ có thai. Chỉ nên dùng Gamalate cho phụ nữ có thai, có thể mang thai khi đã cân nhắc lợi ích của việc dùng thuộc và rủi ro xảy ra.
Thời kỳ cho con bú
Chưa chứng minh được sự an toàn khi dùng Gamalate phụ nữ cho con bú. Chỉ nên dùng Gamalate cho phụ nữ cho con bú khi đã cân nhắc lợi ích của việc dùng thuộc và rủi ro xảy ra.
Tương tác thuốc
Không có.
Bảo quản
Để xa tầm tay trẻ em. Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C.