Thuốc Deslornine 5mg Abbott
Thuốc Deslornine được sử dụng để làm giảm các biểu hiện của viêm mũi dị ứng như hắt hơi, sổ mũi, ngứa mũi, đồng thời cải thiện tình trạng ngứa mắt, chảy nước mắt, đỏ mắt và ngứa họng. Ngoài ra, thuốc còn giúp giảm các triệu chứng do mày đay tự phát mạn tính gây ra.
Thành phần
Thuốc Deslornine 5mg Abbott có thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Desloratadin | 5mg |
Công dụng
Chỉ định
Thuốc Deslornine được chỉ định sử dụng cho người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên trong các trường hợp sau:
-
Giảm các triệu chứng viêm mũi dị ứng như hắt hơi, sổ mũi, ngứa mũi, kèm theo các biểu hiện ở mắt như ngứa, đỏ và chảy nước mắt, hoặc ngứa rát họng.
-
Làm giảm các triệu chứng của mày đay tự phát mạn tính.
Dược lực học
Nhóm dược lý: Thuốc kháng histamin – chất đối kháng thụ thể H1
Mã ATC: R06AX27
- Desloratadin là chất chuyển hóa chính và hoạt tính của loratadin, thuộc nhóm thuốc kháng histamin chọn lọc trên thụ thể H1 ngoại biên, có tác dụng kéo dài và không gây buồn ngủ.
- Sau khi được hấp thu qua đường uống, desloratadin gắn chọn lọc vào các thụ thể histamin H1 ở ngoại biên mà không đi vào hệ thần kinh trung ương, nhờ đó hạn chế tác dụng an thần.
- Các nghiên cứu in vitro đã chứng minh desloratadin có tác dụng chống dị ứng rõ rệt, bao gồm ức chế sự giải phóng các cytokine gây viêm như IL-4, IL-6, IL-8 và IL-13 từ dưỡng bào và bạch cầu ưa kiềm ở người, đồng thời ức chế sự biểu hiện của phân tử kết dính P-selectin trên tế bào nội mô.
Dược động học
Sau khi uống, desloratadin có thể được phát hiện trong huyết tương chỉ sau khoảng 30 phút. Thuốc được hấp thu tốt, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 3 giờ, với thời gian bán thải trung bình khoảng 27 giờ. Mức độ tích lũy của thuốc phù hợp với thời gian bán thải và chế độ dùng một lần mỗi ngày. Ở người lớn và thanh thiếu niên, sinh khả dụng của desloratadin tăng tỷ lệ thuận với liều trong khoảng từ 5 đến 20 mg.
Desloratadin liên kết ở mức trung bình với protein huyết tương (83–87%). Các nghiên cứu cho thấy không có hiện tượng tích lũy thuốc đáng kể về mặt lâm sàng khi sử dụng liều 5–20 mg mỗi ngày liên tục trong 14 ngày.
Hiện vẫn chưa xác định được enzym chính tham gia chuyển hóa desloratadin, do đó không thể loại trừ hoàn toàn khả năng tương tác thuốc. Tuy nhiên, các nghiên cứu in vivo với các chất ức chế đặc hiệu của CYP3A4 và CYP2D6 cho thấy hai enzym này không đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa thuốc. Desloratadin cũng không ức chế CYP3A4, CYP2D6, và không phải là chất nền hoặc chất ức chế P-glycoprotein.
Ở bệnh nhân suy thận:
Dược động học của desloratadin ở bệnh nhân suy thận mạn tính (CRI) đã được so sánh với người khỏe mạnh qua hai nghiên cứu — liều đơn và đa liều.
-
Trong nghiên cứu liều đơn, nồng độ thuốc trong huyết tương (AUC và Cmax) tăng gấp 2 lần ở bệnh nhân suy thận nhẹ đến vừa và gấp 2,5 lần ở bệnh nhân suy thận nặng.
-
Trong nghiên cứu đa liều, trạng thái ổn định đạt được sau ngày thứ 11, với mức tiếp xúc cao hơn 1,5 lần ở bệnh nhân suy thận nhẹ đến vừa và 2,5 lần ở bệnh nhân suy thận nặng so với người khỏe mạnh.
Tuy có sự khác biệt về mức độ phơi nhiễm thuốc, nhưng những thay đổi này không có ý nghĩa lâm sàng đối với cả desloratadin và chất chuyển hóa 3-hydroxydesloratadin.
Cách dùng
Cách dùng thuốc Deslornine 5mg
Thuốc Deslornine có thể được uống cùng hoặc không cùng với thức ăn, tùy theo sự thuận tiện của người sử dụng.
Liều dùng thuốc Deslornine 5mg
-
Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: Dùng 1 viên mỗi ngày, uống vào cùng một thời điểm trong ngày để duy trì hiệu quả ổn định.
Trong điều trị viêm mũi dị ứng:
-
Trường hợp viêm mũi dị ứng không liên tục (các triệu chứng xuất hiện < 4 ngày/tuần hoặc kéo dài < 4 tuần):
→ Điều trị dựa trên tiền sử và mức độ triệu chứng của bệnh nhân. Ngưng thuốc khi triệu chứng hết và có thể dùng lại khi triệu chứng tái phát. -
Trường hợp viêm mũi dị ứng kéo dài (triệu chứng > 4 ngày/tuần và tồn tại > 4 tuần):
→ Có thể dùng thuốc liên tục trong suốt thời gian tiếp xúc với dị nguyên gây dị ứng.
Đối với trẻ em:
Hiện chưa có dữ liệu đầy đủ về độ an toàn và hiệu quả của Deslornine 5mg ở trẻ dưới 12 tuổi, do đó không khuyến cáo sử dụng cho nhóm tuổi này.
Lưu ý:
Liều lượng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Việc điều chỉnh liều cụ thể cần dựa trên tình trạng sức khỏe và mức độ bệnh của từng người. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng để đảm bảo hiệu quả và an toàn.
Xử trí khi dùng quá liều
Triệu chứng:
- Hiện nay, dữ liệu về tình trạng quá liều cấp của Deslornine còn hạn chế.
- Trong các nghiên cứu lâm sàng, khi người lớn và thanh thiếu niên được dùng liều desloratadin lên đến 45 mg (tương đương gấp 9 lần liều điều trị thông thường), không ghi nhận tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc bất thường có ý nghĩa lâm sàng.
Cách xử trí:
- Khi xảy ra quá liều, nên áp dụng các biện pháp tiêu chuẩn để loại bỏ phần thuốc chưa được hấp thu (chẳng hạn như gây nôn hoặc rửa dạ dày nếu thích hợp). Đồng thời, thực hiện điều trị hỗ trợ và điều trị triệu chứng nhằm duy trì chức năng sống.
- Desloratadin không thể loại bỏ bằng thẩm phân máu, và hiện chưa rõ thuốc có thể được thải qua thẩm phân phúc mạc hay không.
- Trong các trường hợp khẩn cấp, cần liên hệ ngay Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Xử trí khi quên liều:
- Nếu quên uống một liều, hãy dùng ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu thời điểm uống liều tiếp theo đã gần, thì bỏ qua liều đã quên và tiếp tục dùng thuốc theo đúng lịch trình.
- Không uống gấp đôi liều để bù cho liều đã bỏ lỡ.
Tác dụng phụ
Khi sử dụng thuốc Deslornine, người bệnh có thể gặp một số tác dụng không mong muốn (ADR) với tần suất khác nhau.
Phân loại tần suất xuất hiện tác dụng phụ như sau:
-
Rất thường gặp: ADR xảy ra ở ≥ 1/10 người sử dụng.
-
Thường gặp: 1/100 ≤ ADR < 1/10.
-
Ít gặp: 1/1.000 ≤ ADR < 1/100.
-
Hiếm gặp: 1/10.000 ≤ ADR < 1/1.000.
-
Rất hiếm gặp: ADR < 1/10.000.
-
Chưa rõ: Chưa thể xác định được tần suất dựa trên các dữ liệu hiện có.
Hệ cơ quan | Tần suất | Tác dụng phụ có thể gặp |
---|---|---|
Rối loạn tâm thần | Rất hiếm | Ảo giác |
Rối loạn hệ thần kinh | Thường gặp | Đau đầu |
Rất hiếm | Chóng mặt, buồn ngủ, mất ngủ, rối loạn vận động, động kinh | |
Rối loạn tim mạch | Rất hiếm | Nhịp tim nhanh, cảm giác hồi hộp, đánh trống ngực |
Chưa rõ | Kéo dài khoảng QT trên điện tâm đồ | |
Rối loạn dạ dày, ruột | Thường gặp | Khô miệng |
Rất hiếm | Đau bụng, buồn nôn, nôn, khó tiêu, tiêu chảy | |
Rối loạn gan – mật | Rất hiếm | Tăng men gan, tăng bilirubin, viêm gan |
Chưa rõ | Vàng da | |
Rối loạn da và mô dưới da | Chưa rõ | Nhạy cảm với ánh sáng |
Rối loạn cơ xương – khớp | Rất hiếm | Đau cơ |
Rối loạn toàn thân và tại chỗ dùng thuốc | Thường gặp | Mệt mỏi |
Rất hiếm | Phản ứng dị ứng (sốc phản vệ, phù mạch, khó thở, ngứa, phát ban, nổi mề đay) | |
Chưa rõ | Suy nhược cơ thể |
Hướng dẫn cách xử trí ADR: Thông báo cho thầy thuốc các tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
Lưu ý
Trước khi dùng Deslornine, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo các thông tin dưới đây để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc Deslornine trong các trường hợp sau:
- Người mẫn cảm hoặc dị ứng với desloratadin hay bất kỳ tá dược nào của thuốc.
Thận trọng khi sử dụng
- Bệnh nhân suy thận nặng: Cần thận trọng khi dùng, có thể phải điều chỉnh liều theo chỉ định của bác sĩ.
- Bệnh nhân suy gan: Nên giảm liều desloratadin để tránh tích lũy thuốc trong cơ thể.
- Tránh sử dụng rượu, bia hoặc đồ uống có cồn trong thời gian dùng thuốc, vì có thể làm tăng nguy cơ buồn ngủ hoặc giảm khả năng tập trung.
- Đã có báo cáo về co giật ở một số người dùng thuốc kháng histamin, do đó cần thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân có tiền sử động kinh hoặc co giật.
- Trẻ em: Dạng viên nén Desloratadin 5mg không thích hợp cho trẻ dưới 12 tuổi; cần tham khảo bác sĩ để lựa chọn dạng bào chế và liều phù hợp hơn.
Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú
Phụ nữ mang thai:
- Các dữ liệu trên hơn 1.000 trường hợp mang thai cho thấy việc sử dụng desloratadin không gây dị tật bẩm sinh hoặc độc tính cho thai nhi/trẻ sơ sinh.
- Nghiên cứu trên động vật cũng không ghi nhận ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng sinh sản hoặc phát triển của thai.
- Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn tối đa, nên tránh sử dụng Desloratadin trong thời kỳ mang thai, trừ khi thật sự cần thiết và có chỉ định của bác sĩ.
Phụ nữ cho con bú:
- Desloratadin được bài tiết qua sữa mẹ, và hiện chưa có đủ dữ liệu về mức độ ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ.
- Do đó, cần cân nhắc giữa lợi ích của việc dùng thuốc cho mẹ và việc tiếp tục cho con bú để quyết định ngừng thuốc hoặc ngừng cho trẻ bú.
Ảnh hưởng đến khả năng sinh sản:
- Hiện chưa có dữ liệu lâm sàng về tác động của desloratadin đến khả năng sinh sản ở nam và nữ.
Tương tác thuốc
Các nghiên cứu lâm sàng cho thấy Desloratadin không có tương tác đáng kể với các thuốc khác, bao gồm cả những thuốc chuyển hóa qua hệ enzyme gan CYP3A4 và CYP2D6. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, người bệnh nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc, thực phẩm chức năng hoặc sản phẩm thảo dược đang sử dụng trước khi bắt đầu dùng Deslornine.