Tích & Sử dụng điểm cho khách hàng thân thiết Của Trung Sơn Pharma
-
Đổi trả miễn phí Theo chính sách đổi trả
-
Miễn phí vận chuyển Cho hóa đơn từ 300.000đ
-
Mua lẻ với giá sỉ Giá cạnh tranh tốt nhất
-
Dược sĩ tư vấn tại chỗ Thân thiện & nhiệt tình
Sản phẩm tương tự
Thành phần
Thuốc Daylette tránh thai hằng ngày bao gồm các thành phần:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Drospirenone | 3mg |
Ethinyl estradiol | 20mcg |
4 viên nén bao phim giả dược (không có hoạt tính) màu xanh lục | không chứa hoạt chất |
Công dụng
Chỉ định:
- Thuốc Daylette được chỉ định để tránh thai, điều trị mụn trứng cá mức độ trung bình và hội chứng PMDD (rối loạn khí sắc tiền kinh nguyệt) ở phụ nữ sử dụng biện pháp tránh thai đường uống.
Thuốc Daylette tránh thai hằng ngày
Dược lực học
- Tác dụng tránh thai: Thuốc tránh thai kết hợp (COCs) hoạt động chủ yếu thông qua việc ức chế phóng noãn và điều chỉnh chất nhầy cổ tử cung.
- Nguy cơ thuyên tắc huyết khối: Việc sử dụng COCs có thể làm tăng nguy cơ thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch, điều này có liên quan đến thành phần estrogen. Vấn đề này vẫn đang được nghiên cứu thêm về tác động của progestin.
- Lợi ích khác: COCs không chỉ giúp tránh thai mà còn có thể làm chu kỳ kinh nguyệt đều hơn, giảm đau khi hành kinh và giảm chảy máu kinh, từ đó giúp giảm tình trạng thiếu hụt sắt.
- Drospirenone: Thành phần này có hoạt tính kháng mineralocorticoid, giúp ngăn ngừa tăng cân và triệu chứng giữ nước, đồng thời cải thiện các triệu chứng của hội chứng tiền hành kinh (PMS). Yaz, một loại thuốc chứa drospirenone, đã cho thấy hiệu quả vượt trội trong việc giảm triệu chứng PMDD.
- Tác động lên lipid máu: Sự kết hợp giữa ethinylestradiol và drospirenone đã được chứng minh có khả năng tăng HDL cholesterol.
- Tác dụng trên da: Drospirenone giúp giảm tổn thương mụn trứng cá và sản xuất bã nhờn nhờ vào tác dụng kháng androgen.
Dược động học
Hấp thu:
- Drospirenone được hấp thu gần như hoàn toàn, đạt nồng độ tối đa trong huyết thanh khoảng 35 ng/ml sau 1-2 giờ. Sinh khả dụng từ 76-85%.
- Ethinylestradiol cũng được hấp thu nhanh chóng, với nồng độ đỉnh khoảng 33 pg/ml trong 1-2 giờ và sinh khả dụng khoảng 60%.
Phân bố:
- Drospirenone gắn kết với albumin huyết thanh, với chỉ 3-5% tồn tại dưới dạng tự do.
- Ethinylestradiol gắn kết cao với albumin (khoảng 98,5%) và làm tăng nồng độ SHBG trong huyết thanh.
Chuyển hóa:
- Drospirenone được chuyển hóa chủ yếu qua gan, với các chất chuyển hóa chính là dạng acid và sulfate.
- Ethinylestradiol cũng trải qua chuyển hóa đáng kể tại gan và ruột.
Thải trừ:
- Tỷ lệ thanh thải drospirenone là 1,5 ± 0,2 ml/phút/kg, với T1/2 khoảng 27 giờ.
- Ethinylestradiol không được bài tiết dưới dạng không thay đổi, các chất chuyển hóa được bài tiết qua nước tiểu và mật, với T1/2 khoảng 24 giờ.
Cách dùng
Hướng dẫn sử dụng Thuốc Daylette:
- Thuốc được sử dụng bằng đường uống, có thể dùng khi đói hoặc no.
Liều dùng
- Viên đầu tiên trong vỉ thứ nhất nên được uống vào ngày đầu tiên của chu kỳ kinh nguyệt. Sau đó, mỗi ngày uống 1 viên trong 28 ngày liên tiếp, theo đúng thứ tự chỉ dẫn và vào cùng một thời điểm hàng ngày. Có thể uống với nước nếu cần thiết.
- Vỉ tiếp theo sẽ bắt đầu vào ngày hôm sau sau khi uống viên cuối cùng của vỉ trước.
Xử lý khi quá liều
- Việc dùng quá liều bất kỳ loại thuốc nào có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng. Nếu bạn nghi ngờ đã dùng quá liều, hãy đến ngay cơ sở y tế.
- Các dấu hiệu lâm sàng của quá liều có thể bao gồm: ra máu bất thường, nôn và buồn nôn.
- Trong trường hợp quá liều, hãy thực hiện các biện pháp sau:
+ Cố gắng gây nôn.
+ Đánh giá nồng độ Kali và Natri trong huyết thanh và tìm kiếm bằng chứng về toan chuyển hóa.
Xử lý khi quên liều
- Hiện tại chưa có báo cáo cụ thể về tình huống quên liều.
Tác dụng phụ
- Có thể gặp phải những thay đổi cảm xúc, trầm cảm, đau nửa đầu, buồn nôn, đau vú, chảy máu tử cung bất thường và chảy máu âm đạo không xác định.
Chú ý đề phòng
Trong quá trình sử dụng liệu pháp thay thế hormone, nếu phát hiện bất kỳ tình trạng nào nằm trong mục "Chống chỉ định" hoặc các tình trạng dưới đây, cần ngừng thuốc ngay lập tức:
- Đau nửa đầu hoặc đau đầu thường xuyên hoặc dữ dội bất thường trong giai đoạn đầu điều trị, hoặc có triệu chứng của tắc mạch máu não.
- Tái phát bệnh vàng da hoặc ngứa do tắc mật, đã xảy ra trong lần mang thai đầu tiên hoặc khi sử dụng steroid sinh dục trước đây.
Có hoặc nghi ngờ triệu chứng của bệnh huyết khối.
Nếu các tình trạng hoặc yếu tố nguy cơ dưới đây mới xuất hiện hoặc nặng hơn, cần phân tích lại lợi ích và rủi ro của từng trường hợp, cân nhắc đến việc ngừng sử dụng liệu pháp:
- Nghẽn mạch huyết khối tĩnh mạch (VTE): Nghiên cứu ngẫu nhiên có kiểm soát và nghiên cứu dịch tễ học cho thấy mối liên hệ với nguy cơ nặng hơn tình trạng này.
- Huyết khối động mạch: Các nghiên cứu lâm sàng cho thấy có nguy cơ gia tăng bệnh mạch vành và đột quỵ.
- Bệnh liên quan đến túi mật: Estrogen có thể làm tăng nguy cơ hình thành sỏi mật.
- Chứng mất trí: Có ít bằng chứng từ các nghiên cứu lâm sàng cho thấy nguy cơ mất trí tăng lên nếu bắt đầu điều trị ở phụ nữ trên 65 tuổi. Một số nghiên cứu khác cho thấy nguy cơ này có thể giảm nếu điều trị bắt đầu trong giai đoạn đầu của thời kỳ mãn kinh.
Các khối u
Ung thư vú
- Theo các nghiên cứu lâm sàng và kết quả thu được, nguy cơ mắc ung thư vú tăng lên ở những phụ nữ đã sử dụng liệu pháp thay thế hormone (HRT) trong một khoảng thời gian dài. Đánh giá tổng quan về mối liên hệ giữa HRT và nguy cơ ung thư vú được thực hiện qua hơn 50 nghiên cứu dịch tễ học, trong đó phần lớn các nghiên cứu ghi nhận yếu tố 1 và 2.
- Nguy cơ ung thư vú có xu hướng gia tăng theo thời gian điều trị và có thể thấp hơn hoặc không tăng nếu chỉ sử dụng các sản phẩm chứa estrogen đơn thuần. Hai nghiên cứu lớn, ngẫu nhiên về việc sử dụng estrogen liên hợp (CEE) đơn thuần hoặc kết hợp với medroxyprogesterone (MPA) cho thấy nguy cơ tương ứng là khoảng 0,77 (95% CI: 0,59-1,01) đối với CEE đơn thuần và 1,24 (95% CI: 1,01-1,54) sau 6 năm sử dụng HRT. Tuy nhiên, hiện tại vẫn chưa xác định rõ liệu sự gia tăng nguy cơ này có xảy ra với các sản phẩm HRT khác hay không.
- Điều đáng lưu ý là nguy cơ tăng lên này sẽ giảm dần trong vài năm sau khi ngừng sử dụng HRT. Hầu hết các nghiên cứu đều cho thấy rằng các khối u được phát hiện ở bệnh nhân đang sử dụng hoặc vừa ngừng sử dụng HRT có tiên lượng tốt hơn nhiều so với những người không sử dụng liệu pháp này. Tuy nhiên, các số liệu về hiện tượng di căn ra ngoài tuyến vú vẫn chưa được kết luận rõ ràng.
- HRT cũng có thể làm tăng mật độ hình ảnh trong chụp X quang tuyến vú, điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng phát hiện ung thư vú qua phương pháp chụp X quang.
Ung thư nội mạc tử cung
- Sử dụng estrogen đơn thuần trong thời gian dài có thể làm tăng nguy cơ phát triển tình trạng tăng sinh nội mạc tử cung hoặc ung thư nội mạc tử cung.
- Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc điều trị kết hợp với progestogen có thể làm giảm nguy cơ này. Đặc biệt, việc sử dụng drospirenone trong liệu pháp kết hợp có khả năng ngăn chặn hiện tượng tăng sinh nội mạc tử cung do estrogen gây ra.
U gan
- Trong một số trường hợp hiếm gặp, đã ghi nhận sự xuất hiện của u gan lành tính; thậm chí, u gan ác tính cũng được báo cáo sau khi sử dụng các hợp chất hormone tương tự như những hợp chất có trong HRT.
- Trong một vài trường hợp rất ít, có thể xảy ra hiện tượng xuất huyết nặng trong ổ bụng, điều này có thể đe dọa tính mạng của bệnh nhân.
Các triệu chứng khác
- Mối quan hệ giữa việc sử dụng liệu pháp thay thế hormone (HRT) và bệnh tăng huyết áp vẫn chưa được xác định rõ ràng. Đã có báo cáo về hiện tượng tăng huyết áp nhẹ ở một số phụ nữ sử dụng HRT, mặc dù biểu hiện lâm sàng hiếm khi xảy ra. Tuy nhiên, trong trường hợp các dấu hiệu tăng huyết áp kéo dài trong suốt quá trình điều trị bằng HRT, cần xem xét việc ngừng liệu pháp này.
- Đối với những phụ nữ có tiền sử huyết áp cao, thuốc có khả năng gây hạ huyết áp. Trong khi đó, đối với những người có huyết áp bình thường, sự thay đổi huyết áp gần như không xảy ra. Khả năng bài tiết kali có thể bị hạn chế ở những bệnh nhân suy thận. Các nghiên cứu lâm sàng liên quan đến việc điều trị bằng drospirenone (DRSP) cho thấy không có ảnh hưởng nào đến nồng độ kali huyết tương ở bệnh nhân suy thận nhẹ và vừa. Nguy cơ tăng kali huyết chỉ có thể xảy ra ở những bệnh nhân đã từng có tiền sử cao kali huyết hoặc những người đang sử dụng bổ sung kali.
- Các rối loạn chức năng gan không nghiêm trọng, chẳng hạn như tăng bilirubin trong máu (ví dụ: hội chứng Dubin-Johnson hoặc hội chứng Rotor), cần được theo dõi chặt chẽ và thực hiện kiểm tra chức năng gan định kỳ. Nếu có sự gia tăng trong các chỉ số đánh giá chức năng gan, việc sử dụng HRT nên được ngừng lại.
- Cần đặc biệt chú ý đến những phụ nữ có chỉ số triglyceride tăng ở mức độ vừa phải, vì việc sử dụng HRT có thể làm tăng thêm chỉ số này, dẫn đến nguy cơ viêm tụy cấp. Mặc dù HRT có thể ảnh hưởng đến sự kháng insulin ngoại vi và độ dung nạp glucose, nhưng nhìn chung không cần điều chỉnh liều lượng thuốc điều trị tiểu đường trong thời gian sử dụng HRT. Tuy nhiên, những phụ nữ mắc bệnh tiểu đường cần được theo dõi kỹ lưỡng trong suốt quá trình điều trị.
- Trong một số trường hợp, có thể xuất hiện các dấu hiệu kích thích hệ estrogenic, chẳng hạn như chảy máu tử cung bất thường. Chảy máu âm đạo bất thường, nếu xảy ra thường xuyên hoặc kéo dài trong quá trình điều trị, có thể là dấu hiệu cần đánh giá tình trạng nội mạc tử cung.
- Kích thước của u xơ tử cung (u cơ) có thể gia tăng do tác động của estrogen. Nếu có dấu hiệu này, cần ngay lập tức ngừng điều trị. Nếu bệnh lạc nội mạc tử cung tái phát trong thời gian điều trị, việc sử dụng HRT cũng nên được ngưng. Trước khi bắt đầu liệu pháp HRT, cần loại trừ các dấu hiệu của bệnh lý tuyến vú.
- Hiện tượng sạm da có thể xảy ra, đặc biệt là ở những phụ nữ có tiền sử sạm da trong thai kỳ. Những người có xu hướng bị sạm da nên tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời hoặc tia cực tím trong thời gian sử dụng HRT.
Ngoài ra, một số dấu hiệu khác đã được ghi nhận có thể xảy ra hoặc trở nên nghiêm trọng hơn khi sử dụng HRT, mặc dù không có mối liên hệ rõ ràng với liệu pháp này. Những dấu hiệu này cần được theo dõi cẩn thận, bao gồm:
- Động kinh
- Các bệnh lành tính ở vú
- Hen phế quản
- Đau nửa đầu
- Porphyrin niệu
- Loãng xương
- Lupus ban đỏ hệ thống
- Múa giật nhẹ
-
Ở những phụ nữ mắc bệnh phù mạch di truyền, việc sử dụng estrogen ngoại sinh có thể gây ra hoặc làm nặng thêm các triệu chứng của bệnh này.
Về khả năng lái xe và vận hành máy móc
- Không có tác động nào được ghi nhận.
Khi phụ nữ thai và nuôi con bú
- Không nên sử dụng HRT cho phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú (xem mục "Chống chỉ định").
- Nếu phát hiện có thai trong thời gian điều trị, cần ngừng ngay lập tức. Một lượng nhỏ drospirenone có thể được bài tiết vào sữa mẹ.
Chống chỉ định
Thuốc Daylette chống chỉ định trong các trường hợp:
- Chảy máu âm đạo bất thường không rõ nguyên nhân.
- Ung thư vú hoặc nghi bị ung thư vú.
- Có mắc hoặc nghi ngờ mắc các bệnh ung thư hoặc tiền ung thư có liên quan đến hormon sinh dục.
- Đã bị hay đang bị u gan (lành tính hoặc ác tính).
- Mắc bệnh gan trầm trọng.
- Đã hoặc đang mắc bệnh thận trầm trọng và các thông số đánh giá chức năng thận chưa trở lại bình thường.
- Nghẽn mạch huyết khối động mạch cấp tính (ví dụ: nhồi máu cơ tim, đột quỵ).
- Nghẽn mạch huyết khối tĩnh mạch sâu đang tiến triển, rối loạn nghẽn mạch huyết khối hoặc ghi nhận có tiền sử mắc các chứng bệnh này.
- Có triglyceride trong máu cao.
- Phụ nữ có thai hoặc trong thời gian cho con bú.
- Mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.
Tương tác thuốc
Tác dụng của các thuốc khác với thuốc:
- Độ thanh thải của các hormone sinh dục có thể tăng lên do hiện tượng cảm ứng men gan, dẫn đến giảm hiệu quả lâm sàng của thuốc và có thể gây ra chảy máu bất thường. Những thuốc gây cảm ứng men gan bao gồm hydantoins, barbiturates, primidone, carbamazepine và rifampicin. Ngoài ra, các thuốc như oxcarbazepine, topiramate, felbamate và griseofulvin cũng có thể có tác dụng tương tự. Hiện tượng cảm ứng men lớn nhất của các thuốc này thường được nhận thấy sau khoảng 2 đến 3 tuần sử dụng và có thể kéo dài đến 4 tuần sau khi ngừng các thuốc này.
- Trong một số trường hợp hiếm hoi, nồng độ estradiol có thể bị giảm khi sử dụng đồng thời với một số thuốc kháng sinh, chẳng hạn như penicillin hoặc tetracycline.
- Hệ enzyme cytochrome P450 không ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa drospirenone. Do đó, các thuốc ức chế hệ enzyme này hầu như không tác động đến sự chuyển hóa của drospirenone. Tuy nhiên, các thuốc ức chế CYP3A4 như cimetidine, ketoconazole và một số thuốc khác có thể ức chế sự chuyển hóa của estradiol.
Tương tác với rượu
- Việc tiêu thụ rượu trong thời gian điều trị bằng HRT có thể làm tăng nồng độ estradiol trong tuần hoàn.
Tương tác với các thuốc khác
- Theo các nghiên cứu ức chế in vitro và tương tác in vivo trên một số phụ nữ tình nguyện sử dụng liều ổn định drospirenone 3mg/ngày cùng với omeprazole, simvastatin, hoặc midazolam làm chất nền, sự tương tác giữa drospirenone và enzyme cytochrome P450 trong việc điều hòa chuyển hóa các thuốc khác hầu như không xảy ra.
Tương tác dược lực học
- Sử dụng đồng thời HRT với các thuốc hạ huyết áp như thuốc ức chế men chuyển (ACE), chất đối vận thụ thể angiotensin II, và hydrochlorothiazide có thể làm tăng thêm tác dụng hạ huyết áp của các thuốc này.
- Kết hợp HRT với NSAID hoặc thuốc hạ huyết áp thường không làm tăng nồng độ kali trong máu. Tuy nhiên, việc sử dụng đồng thời ba loại thuốc này có thể gây tăng nhẹ nồng độ kali trong máu, đặc biệt ở những phụ nữ mắc bệnh tiểu đường.
Tương tác với kết quả xét nghiệm cận lâm sàng
- Việc sử dụng các thuốc chứa steroid sinh dục có thể ảnh hưởng đến kết quả của một số xét nghiệm, bao gồm xét nghiệm sinh hóa gan, tuyến giáp, tuyến thượng thận và chức năng thận. Nó cũng có thể tác động đến nồng độ của các protein vận chuyển trong huyết tương như globulin gắn kết với hormone sinh dục, phân chia lipid/lipoprotein, các chỉ số đông máu và tiêu hủy fibrin. Mặc dù những thay đổi này vẫn nằm trong giới hạn bình thường, nhưng việc sử dụng thuốc không ảnh hưởng đến sự dung nạp glucose.
Bảo quản
- Để nơi mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30⁰C.
Xem thêm
Thu gọn
Reviews
Chưa có đánh giá nào cho sản phẩm này