Neutrivit 5000 là thuốc bổ sung vitamin nhóm B (B1, B6, B12) dạng tiêm bắp, được sử dụng để điều trị các bệnh liên quan đến thiếu hụt vitamin B, rối loạn thần kinh, và thiếu máu. Thuốc này thường được chỉ định trong các trường hợp do dinh dưỡng kém, nghiện rượu hoặc sau phẫu thuật dạ dày.
Thành phần
Thành phần của Neutrivit 5000
Neutrivit 5000 bao gồm:
Lọ bột đông khô pha tiêm:
Thành phần
Hàm lượng
Vitamin B1
50 mg
Vitamin B6
250 mg
Vitamin B12
5000 mcg
Dung môi pha tiêm:
Thành phần
Hàm lượng
Natri acetat
36,2 mg
Benzylic alcohol
50 mg
Acid acetic, nước cất vừa đủ
5 ml
Công dụng
Chỉ định
Thuốc Neutrivit 5000 được chỉ định trong các trường hợp sau:
Điều trị thiếu hụt vitamin B do dinh dưỡng kém hoặc sử dụng thuốc.
Hội chứng Wernicke và hội chứng Korsakoff.
Viêm đa dây thần kinh do nghiện rượu mãn tính.
Thiếu máu ác tính tự phát hoặc sau phẫu thuật cắt dạ dày.
Dược lực học
Vitamin B trong thuốc đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa carbohydrate, protein và chất béo, hỗ trợ sức khỏe thần kinh và hệ tạo máu.
Dược động học
Hấp thu
Vitamin B1 hấp thu nhanh và hoàn toàn sau khi tiêm bắp thịt. Liều nhỏ được hấp thu dễ dàng qua đường tiêu hóa.
Vitamin B6 dễ dàng hấp thu ở đường tiêu hóa.
Vitamin B12 được hấp thu từ đoạn cuối hồi tràng, cần có canxi và “yếu tố nội tại” trong dạ dày để chuyển hợp chất qua niêm mạc ruột.
Phân bố
Vitamin B1 phân bố vào tất cả các mô và nồng độ cao nhất ở gan, não, thận và tim.
Vitamin B6 được lưu trữ chủ yếu ở gan, ở cơ và não thì ít hơn. Liên kết vớivối protein huyết tương nồng độ cao và có thể đi qua nhau thai và qua sữa mẹ.
Vitamin B12 lưu trữ chủ yếu trong gan và tủy xương, cũng được lưu trữ trong thận và tuyến thượng thận.
Chuyển hóa
Chuyển hóa chủ yếu tại gan, riêng vitamin B12 bị biến đổi một phần tại ruột.
Thải trừ
Thải trừ qua nước tiểu dưới dạng thuốc không thay đổi và chất chuyển hóa.
Cách dùng
Cách dùng của Neutrivit 5000
Thuốc chỉ dùng đường tiêm bắp, không được tiêm tĩnh mạch.
Lưu ý: Liều dùng cụ thể cần tham khảo ý kiến bác sĩ tùy vào tình trạng bệnh và thể trạng của người bệnh.
Làm gì khi dùng quá liều?
Không được sử dụng quá liều chỉ định. Trong trường hợp khẩn cấp hãy gọi cho trung tâm cấp cứu 115 hoặc trạm y tế gần nhất.
Làm gì khi quên 1 liều?
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ của Neutrivit 5000
Khi sử dụng Neutrivit 5000, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn như:
Phản ứng dị ứng: Ngứa, nổi mề đay, phát ban, sốc phản vệ.
Nước tiểu có màu đỏ (do Vitamin B12).
Không dung nạp Vitamin B1: Có thể gây nôn, tụt huyết áp, cứng cơ, mẩn ngứa.
Sử dụng Vitamin B6 liều cao kéo dài (> 200 mg/ngày, trên 2 tháng): Gây bệnh thần kinh ngoại vi nặng.
Trong trường hợp gặp tác dụng phụ nghiêm trọng, cần ngưng thuốc ngay và liên hệ cơ sở y tế để được xử lý kịp thời.
⚠️ Lưu ý
Trước khi sử dụng thuốc bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo thông tin bên dưới.
Chống chỉ định
Thuốc Neutrivit 5000 không được sử dụng trong các trường hợp sau:
Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Đang sử dụng Levodopa (thuốc điều trị Parkinson).
Tiền sử dị ứng với Cobalamin (Vitamin B12).
U ác tính: Vitamin B12 có thể thúc đẩy sự phát triển của các tế bào tăng trưởng nhanh.
Bệnh Leber hoặc giảm thị lực do hút thuốc lá.
Thận trọng khi sử dụng
Chỉ dùng thuốc đường tiêm bắp thịt.
Nếu có bất kỳ triệu chứng dị ứng với vitamin B1, cần phải ngưng thuốc và nghiêm cấm cho dùng thuốc trở lại sau đó bằng đường tiêm chích.
Tránh dùng cho những bệnh nhân có cơ địa dị ứng (suyễn, chàm).
Dùng vitamin B6 liều cao và kéo dài 30 ngày có thể gây hội chứng lệ thuốc Pyridoxin và có thể thấy biểu hiện độc tính thần kinh.
Sử dụng thuốc cho phụ nữ trong thời kỳ mang thai và cho con bú
Liều bổ sung theo nhu cầu hàng ngày không gây hại cho thai nhi, nhưng với liều cao có thể gây hội chứng lệ thuộc thuốc ở trẻ sơ sinh.
Không gây ảnh hưởng gì khi dùng theo nhu cầu hàng ngày.
Ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe và vận hành máy móc
Sử dụng an toàn khi lái xe và vận hành máy móc.
Tương tác thuốc
Không dùng chung với levodopa (vitamin B6 làm giảm tác động của Levodopa do kích thích dopadecarboxylase ngoại biên).