Quét để tải App
Quà tặng VIP
Tích & Sử dụng điểm cho khách hàng thân thiết Của Trung Sơn Pharma
Tích & Sử dụng điểm cho khách hàng thân thiết Của Trung Sơn Pharma
Ưu đãi đặc biệt
-
Đổi trả miễn phí Theo chính sách đổi trả
-
Miễn phí vận chuyển Cho hóa đơn từ 300.000đ
-
Mua lẻ với giá sỉ Giá cạnh tranh tốt nhất
-
Dược sĩ tư vấn tại chỗ Thân thiện & nhiệt tình
Sản phẩm tương tự
Thành phần
Thông tin thành phần Thuốc Atihytalox Plus :
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Magnesi hydroxyd | 600mg |
Nhôm hydroxyd | 599,8mg |
Simethicon | 60mg |
Tá dược vừa đủ |
Công dụng
Chỉ định
Atihytalox Plus được chỉ định để:
- Điều trị viêm loét dạ dày tá tràng, cả cấp tính và mãn tính.
- Cải thiện triệu chứng tăng tiết acid dạ dày.
- Giảm triệu chứng của hội chứng dạ dày kích thích.
- Điều trị trào ngược dạ dày-thực quản.
- Tái tạo và thúc đẩy quá trình lành nhanh chóng các vết viêm tổn thương.
Thuốc Atihytalox Plus điều trị viêm loét tá tràng dạ dày cấp và mạn tính
Dược lực học
- Magnesi hydroxyd: Có khả năng hòa tan trong acid dạ dày, giải phóng các anion giúp trung hòa acid dịch vị. Nó không làm thay đổi khả năng tiết acid dạ dày, dẫn đến việc pH dạ dày tăng lên và giảm triệu chứng do acid. Ngoài ra, magnesi hydroxyd còn có tác dụng nhuận tràng, thường được phối hợp với nhôm hydroxyd để giảm táo bón.
- Nhôm hydroxyd: Tăng pH dịch vị chậm hơn magnesi hydroxyd, phản ứng với acid HCl để tạo muối nhôm và nước. Khi uống lúc đói, nhôm hydroxyd có thể đi qua dạ dày nhanh chóng và thể hiện tác dụng trung hòa acid hiệu quả. Nhôm hydroxyd cũng thường được sử dụng cùng với magnesi hydroxyd để giảm tác dụng phụ gây táo bón.
- Simethicon: Giảm sức căng bề mặt của các bóng hơi trong dạ dày, giúp giảm đau do thừa hơi trong đường tiêu hóa.
Dược động học
- Magnesi hydroxyd: Phản ứng với acid HCl trong dạ dày để tạo muối magnesi clorid và nước. Khoảng 15-30% muối magnesi clorid được hấp thu và bài tiết qua nước tiểu ở người có chức năng thận bình thường. Phần còn lại sẽ được chuyển hóa thành muối magnesi clorid tại ruột non mà không bị hấp thu đáng kể.
- Nhôm hydroxyd: Chuyển hóa thành 17-30% nhôm clorid qua phản ứng trung hòa với acid dạ dày. Muối nhôm này được hấp thu và bài tiết nhanh chóng qua thận. Tại ruột non, nhôm clorid chuyển hóa thành muối nhôm kiềm, không dễ hấp thu.
- Simethicon: Là chất trơ sinh lý, gần như không được hấp thu qua đường tiêu hóa, không cản trở dịch tiết hay hấp thu dinh dưỡng, và được bài tiết qua phân dưới dạng không đổi.
Cách dùng
Cách dùng Thuốc Atihytalox Plus:
- Atihytalox Plus được sử dụng qua đường uống.
- Người bệnh nên uống thuốc khi bụng đói hoặc sau bữa ăn từ 30 phút đến 2 tiếng, vào buổi tối trước khi đi ngủ hoặc khi có triệu chứng.
Liều dùng
Liều dùng Thuốc Atihytalox Plus:
- Người lớn: 1 gói/lần, 2-3 lần/ngày.
- Trẻ em (7-15 tuổi): ½ – 1 gói/lần, 2 lần/ngày.
- Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể cần được điều chỉnh dựa trên tình trạng sức khỏe và mức độ tiến triển của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bệnh nhân nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Làm gì khi dùng quá liều?
- Biểu hiện: Hiện tại chưa có báo cáo hoặc dữ liệu về trường hợp dùng quá liều Atihytalox Plus.
- Xử trí: Nếu bệnh nhân sử dụng quá liều và có triệu chứng bất thường, cần liên hệ ngay với bác sĩ để được điều trị kịp thời. Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Làm gì khi quên 1 liều?
- Bổ sung liều ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu thời gian đến liều tiếp theo quá ngắn, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch dùng thuốc.
- Không nên dùng gấp đôi liều để bù cho liều đã bỏ lỡ.
Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Atihytalox Plus bao gồm:
- Nhuyễn xương, bệnh não, thiếu máu hồng cầu nhỏ, sa sút trí tuệ.
- Phản ứng dị ứng nghiêm trọng như ngứa, nổi mề đay, phát ban, sưng miệng, khó thở, tức ngực, sưng môi, lưỡi, mặt, mất cảm giác ngon miệng, buồn nôn, yếu cơ, nôn mửa, phản xạ chậm.
- Thường gặp: Táo bón, phân rắn, chát miệng, nôn, buồn nôn, phân trắng.
- Ít gặp: Giảm phosphat máu.
⚠️ Lưu ý
Trước khi bắt đầu sử dụng Atihytalox Plus, người dùng cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo thông tin dưới đây.
Chống chỉ định
Atihytalox Plus không được chỉ định cho những bệnh nhân sau:
- Bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân bị suy chức năng thận nặng.
- Bệnh nhân dưới 7 tuổi.
- Bệnh nhân bị giảm phosphat huyết.
Thận trọng khi sử dụng
Cần thận trọng khi sử dụng Atihytalox Plus cho những bệnh nhân có:
- Suy thận, suy tim sung huyết.
- Xơ gan, phù, chế độ ăn ít natri.
- Người vừa bị chảy máu đường tiêu hóa.
- Đối với người cao tuổi, Atihytalox Plus có thể làm tăng nguy cơ táo bón và phân rắn, do đó cần thận trọng khi kê đơn cho nhóm đối tượng này. Cần kiểm tra định kỳ nồng độ phosphat trong máu cho bệnh nhân trong quá trình điều trị lâu dài.
Sử dụng thuốc cho phụ nữ trong thời kỳ mang thai và cho con bú
- Phụ nữ có thai: Nên tránh sử dụng Atihytalox Plus trong thời gian dài.
- Thời kỳ cho con bú: Một lượng nhỏ nhôm có thể bài tiết qua sữa mẹ, nhưng không đủ để gây hại cho mẹ và trẻ. Tuy nhiên, nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe và vận hành máy móc
- Atihytalox Plus không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Tương tác thuốc
- Atihytalox Plus có thể làm giảm hấp thu của các thuốc sau: Digoxin, tetracyclin, indomethacin, allopurinol, muối sắt, isoniazid, benzodiazepin, penicilamin, corticosteroid, ranitidin, ketoconazol, itraconazol.
Bảo quản
- Bảo quản Atihytalox Plus ở nơi mát, tránh ánh sáng và nhiệt độ không vượt quá 30°C.
Xem thêm
Thu gọn
Reviews
Chưa có đánh giá nào cho sản phẩm này