Quét để tải App
Quà tặng VIP
Tích & Sử dụng điểm cho khách hàng thân thiết Của Trung Sơn Pharma
Tích & Sử dụng điểm cho khách hàng thân thiết Của Trung Sơn Pharma
Ưu đãi đặc biệt
-
Đổi trả miễn phí Theo chính sách đổi trả
-
Miễn phí vận chuyển Cho hóa đơn từ 300.000đ
-
Mua lẻ với giá sỉ Giá cạnh tranh tốt nhất
-
Dược sĩ tư vấn tại chỗ Thân thiện & nhiệt tình
Sản phẩm tương tự
Thành phần
Mỗi gói 5ml Thuốc Alfokid Syrup chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Dịch chiết là thường xuân 70% cồn (Extractum folium Hederae helicis) | 0,1 g (tương đương 2 mg hederacosid C) |
Tá dược: dung dịch D-sorbitol, sucrose, sirô ngô hàm lượng fructose cao, sirô cyclodextrin, steviosid, citric acid hydrat, natri citrat hydrat, kali sorbat, hương cam, hương chanh, dầu thầu dầu hydrogen hóa polyoxyl 40, natri lauryl sulfat, nước tinh khiết. |
Công dụng
Chỉ định
Thuốc Alfokid Syrup được chỉ định trong các trường hợp:
-
Người bệnh mắc các bệnh về đường hô hấp như viêm phế quản, viêm phổi cấp tính và mạn tính.
-
Bệnh nhân có triệu chứng ho do viêm đường hô hấp, bao gồm cả ho khan và ho có đờm.
Thuốc Alfokid Syrup điều trị viêm phế quản
Dược lực học
- Các saponin trong dịch chiết lá thường xuân (như hederacosid C và a-hederin) có tác dụng chống co thắt và kích thích bài tiết đờm.
- Nghiên cứu gần đây cho thấy cơ chế tác động của các saponin này liên quan đến sự tác động gián tiếp của a-hederin lên receptor β2-adrenergic. Cụ thể, các chất này ức chế sự nhập bảo của receptor β2 trong phổi, giúp receptor β2 được giữ lại trong các mảng lipid của màng tế bào, từ đó tiếp tục được kích hoạt bởi adrenalin. Điều này dẫn đến hàng loạt phản ứng sinh hóa, bao gồm sản xuất các chất hoạt động bề mặt trong biểu mô phổi, đặc biệt là protein B (SP-B), giúp giảm sức căng bề mặt, từ đó làm giảm độ nhớt của đờm và cải thiện khả năng ho ra.
Dược động học
- Hederacosid C không được phát hiện trong máu vì đã chuyển hóa thành a-hederin trong dạ dày.
- Nghiên cứu dược động học của a-hederin đã được thực hiện trên chuột đực Wistar, sử dụng đồng vị phóng xạ triti để đánh dấu. a-Hederin có độ phóng xạ riêng là 1,398 uCi/mg. Kết quả cho thấy a-hederin được hấp thu vào máu và tiếp tục vào gan và phổi.
- Một nghiên cứu chính với liều 335 mg/kg a-hederin (tương đương 23,4 mg cho bệnh nhân 70 kg) cho thấy nồng độ phóng xạ cao nhất trong máu đạt được sau 24 giờ (Tmax), với khoảng 5% tổng số phóng xạ được phát hiện. Tổng hấp thu toàn thân ước tính đạt ít nhất 30% sau 24 giờ. Việc hấp thu và thải trừ a-hederin hoàn tất trong 336 giờ. Mức phóng xạ trong mô phổi được ghi nhận là 5,55 + 05 DPM (nhóm a-hederin) và 5,76 + 05 DPM (nhóm a-hederin + chiết xuất thường xuân). Nồng độ phóng xạ trong phổi sau 24 giờ là 0,02 uCi/g mô (nhóm a-hederin) và 0,025 uCi/g mô (nhóm a-hederin + chiết xuất thường xuân).
Cách dùng
Cách dùng Thuốc Alfokid Syrup:
- Thuốc Alfokid Syrup được chỉ định sử dụng theo đường uống, có thể dùng trực tiếp hoặc pha với nước trước khi uống.
Liều dùng
Liều dùng Thuốc Alfokid Syrup:
- Người từ 15 tuổi trở lên: 1 túi (5 ml)/lần, 3 lần/ngày.
- Trẻ từ 4 đến 14 tuổi: 1 túi (5 ml)/lần, 2 lần/ngày.
- Trẻ từ 2 đến 3 tuổi: 1/2 túi (2,5 ml)/lần, 3 lần/ngày.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể cần được điều chỉnh tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng chính xác, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Xử lý khi dùng quá liều
- Chưa có trường hợp nào được ghi nhận về việc sử dụng quá liều sản phẩm. Nếu phát hiện bệnh nhân sử dụng quá liều, cần đưa đến cơ sở y tế gần nhất để tiến hành điều trị triệu chứng.
Xử lý khi quên một liều
- Chưa có dữ liệu cụ thể về việc này.
Tác dụng phụ
Tần số xuất hiện của các triệu chứng không bình thường được phân loại như sau:
- Hiếm gặp (20,01% - <0,1%)
- Rất hiếm gặp (<0,01%)
Các triệu chứng có thể xuất hiện:
- Hệ tiêu hóa: Hiếm khi có biểu hiện tiêu chảy, nôn hoặc buồn nôn.
- Da: Rất hiếm khi ghi nhận phù Quinck, mụn rộp, ngứa, phát ban.
- Hệ hô hấp: Rất hiếm khi gặp khó thở.
- Loại khác: Sốt, đờm nặng.
Giám sát lưu hành trên thị trường (PMS) cho thấy, trong 651 bệnh nhân tại Hàn Quốc, tần số xuất hiện triệu chứng bất thường là 0,46% (3 trường hợp), trong đó có 2 trường hợp đau bụng và 1 trường hợp chướng bụng, buồn nôn, nôn đã được báo cáo. Từ PMS thực hiện trên 9657 bệnh nhân ở nước ngoài, tần số triệu chứng bất thường là 26%, và khi kết hợp với thuốc không kháng sinh, tần số này tăng lên đáng kể.
Nếu không cải thiện triệu chứng sau một tuần sử dụng, hãy thông báo cho bác sĩ về những tác dụng không mong muốn gặp phải.
⚠️ Lưu ý
Trước khi sử dụng thuốc, cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo thông tin dưới đây.
Chống chỉ định
- Bệnh nhân không dung nạp fructose (hạn chế sorbitol, chế phẩm có chứa fructose).
- Bệnh nhân có tiền sử quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ mang thai hoặc nghi ngờ mang thai (độ an toàn chưa được chứng minh).
- Phụ nữ đang cho con bú (độ an toàn chưa được chứng minh).
Thận trọng khi sử dụng
- Bệnh nhân thuộc các nhóm sau nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi dùng:
- Bệnh nhân viêm dạ dày hoặc loét dạ dày.
- Trẻ dưới 2 tuổi, cần có sự chẩn đoán và chỉ định của bác sĩ khi thật sự cần thiết; phụ huynh nên theo dõi chặt chẽ.
- Khi dùng kết hợp với các thuốc khác trị ho và đờm có chứa codein hoặc dextromethorphan HBr.
- Do siro có chứa đường, nên cần thận trọng ở bệnh nhân tiểu đường.
- Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc
- Không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Tương tác thuốc
- Cho đến nay, chưa có báo cáo về tương tác thuốc nào.
Bảo quản
- Bảo quản ở nơi mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ không vượt quá 30°C.
Xem thêm
Thu gọn
Reviews
Chưa có đánh giá nào cho sản phẩm này