Quét để tải App
Quà tặng VIP
Tích & Sử dụng điểm cho khách hàng thân thiết Của Trung Sơn Pharma
Tích & Sử dụng điểm cho khách hàng thân thiết Của Trung Sơn Pharma
Ưu đãi đặc biệt
-
Đổi trả miễn phí Theo chính sách đổi trả
-
Miễn phí vận chuyển Cho hóa đơn từ 300.000đ
-
Mua lẻ với giá sỉ Giá cạnh tranh tốt nhất
-
Dược sĩ tư vấn tại chỗ Thân thiện & nhiệt tình
Sản phẩm tương tự
Thành phần
Thuốc Rossar 50mg điều trị tăng huyết áp có các thành phần:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Kali losartan | 50mg |
Công dụng
Chỉ định
- Thuốc Rossar 50mg được chỉ định để điều trị tăng huyết áp từ nhẹ đến trung bình. Đặc biệt là ở những bệnh nhân gặp phải ho do sử dụng thuốc ức chế men chuyển đổi angiotensin.
Thuốc Rossar 50mg điều trị tăng huyết áp
Cách dùng
Cách sử dụng Thuốc Rossar 50mg
- Có thể dùng thuốc khi đói hoặc no.
Liều dùng
Người lớn:
- Liều khởi đầu thông thường là 50 mg mỗi ngày; có thể điều chỉnh tăng lên 100 mg mỗi ngày, uống một lần hoặc chia thành hai lần.
- Đối với người cao tuổi trên 75 tuổi, người bệnh mất dịch trong lòng mạch (bao gồm cả những người đang dùng thuốc lợi tiểu), hoặc những người bị suy gan hay suy thận vừa đến nặng (với hệ số thanh thải creatinin dưới 20 ml/phút), nên bắt đầu với liều thấp hơn (25 mg mỗi ngày).
Xử trí khi dùng quá liều
- Nếu xảy ra tình trạng quá liều, cần thông báo ngay cho bác sĩ hoặc đến bệnh viện để được điều trị kịp thời khi có dấu hiệu bất thường.
Xử trí khi quên liều
- Nếu quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu thời gian gần với liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục với liều kế tiếp. Không được dùng gấp đôi liều.
Tác dụng phụ
Thường gặp (ADR > 1/100):
- Tim mạch: Hạ huyết áp.
- Thần kinh trung ương: Mất ngủ, choáng váng.
- Nội tiết - chuyển hóa: Tăng kali huyết.
- Tiêu hóa: Tiêu chảy, khó tiêu.
- Huyết học: Giảm nhẹ hemoglobin và hematocrit.
- Thần kinh cơ - xương: Đau lưng, đau chân, đau cơ.
- Thận: Giảm acid uric huyết (khi sử dụng liều cao).
- Hô hấp: Ho, nghẹt mũi, viêm xoang.
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100):
- Tim mạch: Hạ huyết áp thế đứng, đau ngực, blốc A-V độ II, đánh trống ngực, nhịp chậm xoang, nhịp tim nhanh, phù mặt, đỏ mặt.
- Thần kinh trung ương: Lo âu, mất điều hòa, lú lẫn, trầm cảm, đau nửa đầu, đau đầu, rối loạn giấc ngủ, sốt, chóng mặt.
- Da: Rụng tóc, viêm da, khô da, ban đỏ, nhạy cảm với ánh sáng, ngứa, mày đay, vết bầm, ngoại ban.
- Nội tiết - chuyển hóa: Bệnh gút.
- Tiêu hóa: Chán ăn, táo bón, đầy hơi, nôn, mất vị giác, viêm dạ dày.
- Sinh dục - Tiết niệu: Bất lực, giảm ham muốn tình dục, tiểu nhiều, tiểu đêm.
- Gan: Tăng nhẹ các chỉ số chức năng gan và tăng nhẹ bilirubin.
- Thần kinh cơ - xương: Dị cảm, run, đau xương, yếu cơ, phù khớp, đau xơ cơ.
- Mắt: Nhìn mờ, viêm kết mạc, giảm thị lực, nóng rát và nhức mắt.
- Tai: Ù tai.
- Thận: Nhiễm khuẩn đường niệu, tăng nhẹ creatinin hoặc urê.
- Hô hấp: Khó thở, viêm phế quản, chảy máu cam, viêm mũi, xung huyết đường hô hấp, khó chịu ở họng.
- Các tác dụng khác: Toát mồ hôi.
Hướng dẫn xử trí tác dụng phụ
- Khi gặp phải tác dụng phụ của thuốc, cần ngừng sử dụng ngay lập tức và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
⚠️ Lưu ý
Chống chỉ định
- Quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ đang mang thai.
- Kết hợp với các thuốc lợi tiểu giữ kali.
Thận trọng khi sử dụng
- Cần thận trọng khi dùng thuốc cho bệnh nhân bị hẹp động mạch thận, suy thận hoặc suy gan.
- Đối với bệnh nhân có thể bị giảm thể tích nội mạch (như những người đang điều trị với liều cao thuốc lợi tiểu), có thể xảy ra tình trạng hạ huyết áp. Cần điều chỉnh tình trạng này trước khi sử dụng losartan hoặc bắt đầu với liều khởi đầu thấp hơn.
- Do có khả năng xảy ra tăng kali huyết, nên cần kiểm soát nồng độ kali trong huyết thanh, đặc biệt ở người cao tuổi và bệnh nhân suy thận, đồng thời tránh sử dụng chung với thuốc lợi tiểu giữ kali.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc
- Thuốc có thể gây chóng mặt và nhức đầu, do đó cần thận trọng khi sử dụng cho những người lái xe hoặc vận hành máy móc.
Thời kỳ mang thai
- Mặc dù chưa có dữ liệu cụ thể về việc sử dụng losartan ở phụ nữ có thai, các nghiên cứu trên động vật đã chỉ ra rằng thuốc có thể gây tổn thương và tử vong cho thai nhi và trẻ sơ sinh, có thể do tác động lên hệ thống renin-angiotensin.
- Losartan chống chỉ định trong thời kỳ mang thai, vì vậy cần ngừng sử dụng nếu phát hiện có thai.
Thời kỳ cho con bú
- Chưa rõ losartan có được bài tiết qua sữa mẹ hay không. Do nhiều loại thuốc có khả năng bài tiết trong sữa và có thể gây tác dụng phụ cho trẻ bú mẹ, nên cần cân nhắc giữa việc ngừng cho trẻ bú hoặc ngừng thuốc, tùy thuộc vào tầm quan trọng của thuốc đối với người mẹ.
Tương tác thuốc
- Tác dụng hạ huyết áp của losartan có thể được tăng cường khi dùng đồng thời với các thuốc hạ huyết áp khác.
- Khi sử dụng losartan cùng với các thuốc làm tăng kali huyết như thuốc lợi tiểu giữ kali, chế phẩm bổ sung kali hoặc muối chứa kali, có thể dẫn đến tình trạng tăng kali huyết.
- Losartan được chuyển hóa bởi hệ enzym cytochrom P450 và có thể ảnh hưởng đến chuyển hóa của một số thuốc khác cũng được chuyển hóa bởi các enzym này.
- Cimetidin: Tăng diện tích dưới đường cong (AUC) của losartan khoảng 18%.
- Phenobarbital: Giảm nồng độ losartan và các chất chuyển hóa có hoạt tính.
- Ketoconazol: Ức chế quá trình chuyển hóa losartan thành các chất chuyển hóa có hoạt tính.
- Sử dụng losartan cùng với hydroclorothiazid và digoxin không cho thấy tương tác lâm sàng có ý nghĩa.
Bảo quản
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp từ mặt trời, ở nhiệt độ dưới 30 độ C.
- Để xa tầm tay trẻ em.
Xem thêm
Thu gọn
Reviews
Chưa có đánh giá nào cho sản phẩm này