Tá dược: Acid sorbic, Methyl-4-hydroxybenzoate, hương liệu Fragrance 231616, Xanthan gum, Polyethylene glycol 200, nước tinh khiết.
Công dụng
Thuốc Contractubex được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
Ðiều trị sẹo lồi, sẹo phì đại, hạn chế cử động do sẹo (các vết sẹo dày, nhô cao, và đôi khi khác màu so với vùng da xung quanh), sẹo biến dạng làm mất thẩm mỹ sau phẫu thuật, sẹo do đoạn chi, các trường hợp bỏng và tai nạn; các dạng co cứng như co cứng Dupuytren (co cứng tay) và co cứng gân do chấn thương và sẹo lõm (các sẹo tạo thành lổ hoặc vết nhăn trên da).
Dược lực học
Contractubex có tác dụng chống tăng sinh phì đại, chống viêm, làm mềm và phẳng mô sẹo.
Chất chiết xuất hành tây có tác dụng chống viêm bằng cách ngăn chặn sự phóng thích chất trung gian gây sưng viêm và có tác dụng chống dị ứng. Chất chiết xuất hành tây ngăn chặn sự tăng trưởng của nguyên bào sợi từ các nguồn gốc khác nhau và đặc biệt là của nguyên bào sợi sẹo lồi. Ngoài tác dụng ngăn chặn sự phân bào, thuốc đã được chúng minh làm giảm sự hình thành chất gian bào từ nguyên bào sợi (ví dụ: Proteoglycans).
Ngoài ra, chất chiết xuất hành tây cũng có chức năng diệt khuẩn. Những đặc tính này thúc đẩy quá trình lành vết thương sơ khởi và chống hình thành sẹo ngoài chức năng sinh lý.
Heparin chống viêm, chống dị ứng, chống tăng sinh phì đại và tăng cường giữ nước cho mô. Nó cũng có tác dụng làm mềm cấu trúc collagen.
Để điều trị sẹo, tác dụng chống sưng viêm của herapin và tác dụng của nó trên các thành phần trong chất gian bào của mô liên kết thì quan trọng hơn tác dụng chống huyết khối được biết của nó.
Allantoin làm vết thương mau lành, nó có tác dụng phủ đầy biểu mô và tăng khả năng kết hợp nước của tế bào.
Ngoài ra, các đặc tính thúc đẩy thẩm thấu và làm tróc lớp sừng da giúp cải thiện tính hiệu quả của những hoạt chất khác có trong kem trị sẹo Contractubex.
Ngoài ra, allantoin cũng có tác dụng làm dịu, nên làm giảm chứng ngứa thường xuất hiện khi seo hình thành.
Tác dụng hiệp lực của việc kết hợp các hoạt chất này nằm ở sự ngăn chặn mạnh mẽ việc tăng sinh phì đại của nguyên bào sợi và đặc biệt là việc gia tăng tổng hợp collagen một cách bệnh lý.
Dược động học
Không áp dụng.
Cách dùng
Dùng bôi ngoài da.
Bôi lên da hoặc các mô sẹo vài lần mỗi ngày và mát-xa nhẹ cho đến khi thuốc hoàn toàn thấm vào trong da. Trong trường hợp sẹo cũ và đã cứng, có thể bôi thuốc và băng vết sẹo bằng gạc thấm thuốc qua đêm.
Liều dùng
Bôi lên da hoặc các mô sẹo vài lần mỗi ngày.
Tùy theo kích cỡ sẹo và độ co cứng, việc điều trị sẽ cần vài tuần hay vài tháng. Đặc biệt khi điều trị sẹo mới, tránh những kích thích cơ thể như quá lạnh, tia cực tím hay mát-xa quá mạnh.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Làm gì khi dùng quá liều?
Chưa có tình trạng quá liều được báo cáo.
Làm gì khi quên 1 liều?
Nếu bạn quên một liều thuốc Contractubex, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
Tác dụng phụ
Khi sử dụng thuốc trị sẹo Contractubex®, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
Các tác dụng không mong muốn được báo cáo thường là những phản ứng tại chỗ vùng điều trị. Các tác dụng không mong muốn sau đây được báo cáo từ công trình nghiên cứu trên 592 bệnh nhân được điều trị với Contractubex 10g.
Thường gặp, ADR >1/100
Da: Ngứa, ban đỏ, giãn mạch hình sao và teo sẹo.
Ít gặp, 1/1000 ≤ ADR < 1/100
Tăng sắc tố da, teo da.
Không xác định tần suất
Rối loạn tổng quát và tình hình tại vùng điều trị: Sưng, đau tại vùng điều trị.
Những rối loạn da và mô dưới da: Mày đay, phát ban, ngứa, ban đỏ, rát da, mụn nhỏ, viêm da, cảm giác bỏng rát ở da, cảm giác căng cứng ở da.
Rối loạn hệ miễn dịch: Mẫn cảm (phản ứng dị ứng).
Nhiễm khuẩn: Da nổi mụn mủ.
Hướng dẫn cách xử trí ADR
Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
⚠️ Lưu ý
Thận trọng khi sử dụng
Contractubex chứa methyl-4-hydroxybenzoate, có thể gây dị ứng (có thể xuất hiện muộn).
Contractubex chứa axit sorbic, có thể gây phản ứng tại chỗ ở vùng da có bôi thuốc, ví dụ như viêm da tiếp xúc.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Chưa có báo cáo.
Thời kỳ mang thai
Cho đến nay chưa thấy có rủi ro trong thời kỳ mang thai.
Thời kỳ cho con bú
Cho đến nay chưa thấy có rủi ro trong thời kỳ cho con bú.
Tương tác thuốc
Cho đến nay chưa có bằng chứng nào về tương tác với các thuốc khác.
Bảo quản
Cách bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ không quá 25oC.