Quét để tải App
Tích & Sử dụng điểm cho khách hàng thân thiết Của Trung Sơn Pharma
Sản phẩm tương tự
Thuốc Fugacar là gì ?
Fugacar 500mg viên nhai là thuốc tẩy giun hiệu quả nhất hiện nay với hoạt chất Mebendazole 500mg – chỉ cần uống 1 viên duy nhất là tiêu diệt được nhiều loại giun đường ruột phổ biến: giun đũa (Ascaris lumbricoides), giun kim (Enterobius vermicularis), giun tóc (Trichuris trichiura), giun móc (Ancylostoma duodenale, Necator americanus).
Sản phẩm được sản xuất bởi Janssen-Cilag (Thái Lan) thuộc tập đoàn Johnson & Johnson, có 2 hương vị dễ chịu: socola và trái cây nên đặc biệt phù hợp cho trẻ em từ 2 tuổi trở lên. Không cần nhịn ăn, không cần thuốc nhuận tràng, Fugacar được WHO khuyến cáo sử dụng trong các chương trình tẩy giun cộng đồng. Hộp 1 viên tiện lợi, dễ bảo quản, giá thành hợp lý – lựa chọn số 1 của các bà mẹ Việt khi con bị nhiễm giun.
Thành phần
Thành phần có trong 1ml dung dịch tiêm
| Thành phần | Hàm lượng |
|---|---|
| Mebendazole | 500mg |
| Đường manitol, Đường sucrose, Aspartame, Methylcellulose, Tinh bột Natri Glycolat, Cellulose vi tinh thể, Vị sô-cô-la, Tetratome orange, Magie stearat, Colloidal Silicon dioxide. |
Công dụng của Thuốc Fugacar
Chỉ định
Thuốc Fugacar được chỉ định điều trị các trường hợp nhiễm một hoặc nhiều loại giun đường ruột sau:
Fugacar 500mg đặc hiệu trong điều trị nhiễm giun kim (Enterobius vermicularis), giun tóc (Trichuris trichiura), giun đũa (Ascaris lumbricoides), giun móc (Ancylostoma duodenale và Necator americanus).
Dược lực học
Phân nhóm dược lý điều trị: Thuốc tẩy giun sán đường uống, dẫn xuất benzimidazol. Mã ATC: P02CA01
Cơ chế tác dụng
Trong các chỉ định điều trị, mebendazol chủ yếu phát huy tác dụng tại chỗ ở lòng ruột bằng cách ức chế chọn lọc quá trình polyme hóa tubulin, làm gián đoạn sự hình thành vi ống ở tế bào ruột của giun. Sự gắn kết đặc hiệu này gây ra các biến đổi thoái hóa siêu vi cấu trúc tại ruột giun, dẫn đến rối loạn hấp thu glucose và các chức năng tiêu hóa, cuối cùng kích hoạt cơ chế tự phân hủy (autolysis) của ký sinh trùng.
Dược động học
Hấp thu
Sau khi uống, dưới 10% liều mebendazol được hấp thu vào tuần hoàn hệ thống do hấp thu không hoàn toàn và do hiệu ứng chuyển hóa bước đầu mạnh tại gan. Nồng độ đỉnh trong huyết tương thường đạt được trong khoảng 2–4 giờ sau khi dùng thuốc. Uống cùng bữa ăn giàu chất béo làm tăng sinh khả dụng của mebendazol ở mức độ trung bình.
Phân bố
Mebendazol gắn kết mạnh với protein huyết tương (90–95%). Thể tích phân bố 1–2 L/kg chứng tỏ thuốc phân bố rộng vào các tổ chức ngoài mạch. Điều này được xác nhận qua dữ liệu nồng độ thuốc trong mô ở bệnh nhân điều trị liều cao kéo dài (ví dụ 40 mg/kg/ngày trong 3–21 tháng).
Chuyển hóa
Mebendazol uống được chuyển hóa chủ yếu tại gan. Nồng độ trong huyết tương của các chất chuyển hóa chính (dạng amino và hydroxyl-amino) cao hơn đáng kể so với thuốc gốc. Suy giảm chức năng gan, giảm chuyển hóa hoặc giảm bài tiết qua mật có thể làm tăng đáng kể nồng độ mebendazol trong huyết tương.
Thải trừ
Mebendazol, các dạng liên hợp và chất chuyển hóa của nó trải qua tái tuần hoàn gan–ruột nhiều lần và được thải chủ yếu qua mật và một phần qua nước tiểu. Thời gian bán thải biểu kiến sau liều đơn thường dao động 3–6 giờ ở đa số bệnh nhân.
Trạng thái cân bằng dược động học
Khi dùng kéo dài (ví dụ liều 40 mg/kg/ngày trong 3–21 tháng), nồng độ mebendazol và các chất chuyển hóa chính trong huyết tương tăng lên, đạt mức ổn định cao gấp khoảng 3 lần so với khi dùng liều đơn.
Nghiên cứu tiền lâm sàng
Độc tính liều đơn
Mebendazol được dung nạp tốt trên nhiều loài động vật với biên độ an toàn rộng.
Độc tính mạn tính và liều lặp lại
Ở chuột cống, khi dùng liều ≥40 mg/kg/ngày (240 mg/m²), ghi nhận tăng trọng lượng gan, phù tiểu thùy trung tâm nhẹ, tạo không bào trong tế bào gan, thay đổi trọng lượng tinh hoàn kèm thoái hóa ống sinh tinh, bong tế bào và ức chế rõ rệt quá trình sinh tinh.
Khả năng gây ung thư và đột biến gen
Không ghi nhận tác dụng gây ung thư trên chuột nhắt và chuột cống. Các thử nghiệm đột biến gen in vitro đều âm tính. Thử nghiệm in vivo không phát hiện tổn thương cấu trúc nhiễm sắc thể. Thử nghiệm vi nhân chỉ ghi nhận ảnh hưởng lên phân bào ở tế bào sinh dưỡng động vật có vú khi nồng độ vượt quá 115 ng/ml trong huyết tương.
Độc tính sinh sản và gây quái thai
- Ở chuột cống mang thai, liều đơn ≥10 mg/kg (60 mg/m²) gây độc phôi và quái thai.
- Ở chuột nhắt, liều gây độc cho mẹ ≥10 mg/kg cũng gây quái thai và độc tính trên thai nhi.
- Không ghi nhận tác hại đáng kể lên sinh sản ở các loài động vật khác được nghiên cứu.
Ảnh hưởng đến khả năng sinh sản
- Khả năng sinh sản ở chuột cống đực không bị ảnh hưởng với liều lên tới 40 mg/kg trong 60 ngày.
- Ở chuột cống cái, liều ≤10 mg/kg/ngày dùng trước và trong suốt thai kỳ không gây ảnh hưởng đáng kể lên thai và chuột con. Tuy nhiên, ở liều 40 mg/kg (240 mg/m²) ghi nhận giảm tỷ lệ mang thai.
Cách dùng Thuốc Fugacar
Liều thông thường cho cả người lớn và trẻ em từ 2 tuổi trở lên
- Uống 1 viên duy nhất Fugacar 500mg (có thể nhai viên thuốc trước khi nuốt cho dễ uống).
- Không cần nhịn ăn, kiêng khem hoặc dùng thêm thuốc tẩy/xổ (nhuận tràng).
- Ở những khu vực có tỷ lệ nhiễm giun đường ruột cao, việc tẩy giun định kỳ 3–4 lần/năm bằng Fugacar giúp giảm đáng kể tỷ lệ mắc và lây lan trong cộng đồng.
Trẻ em
- Dùng 1 liều duy nhất như người lớn.
Trẻ em dưới 2 tuổi
- Chống chỉ định dùng Fugacar cho trẻ dưới 1 tuổi trong các chương trình tẩy giun cộng đồng do có nguy cơ co giật.
- Ở trẻ từ 1 đến dưới 2 tuổi, Fugacar chưa được nghiên cứu đầy đủ. Chỉ nên sử dụng khi lợi ích vượt trội nguy cơ và phải có chỉ định, theo dõi chặt chẽ của bác sĩ.
Lưu ý quan trọng: Liều trên chỉ mang tính tham khảo. Liều lượng cụ thể cần dựa trên tình trạng bệnh lý, tuổi, cân nặng và diễn tiến của từng người bệnh. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn chính xác nhất.
Xử trí khi dùng quá liều
Trong trường hợp dùng liều cao hơn khuyến cáo hoặc kéo dài, tuy hiếm gặp nhưng đã ghi nhận một số phản ứng bất lợi nghiêm trọng như: rụng tóc có hồi phục, rối loạn chức năng gan có hồi phục, viêm gan, giảm bạch cầu trung tính, giảm bạch cầu hạt, viêm thận kẽ.
Triệu chứng quá liều cấp tính
Co thắt bụng, buồn nôn, nôn, tiêu chảy.
Xử trí
- Không có thuốc giải độc đặc hiệu.
- Có thể dùng than hoạt tính nếu phù hợp và sớm sau khi uống quá liều.
- Theo dõi chức năng gan, công thức máu và điều trị triệu chứng.
Xử trí khi quên liều
Nếu quên một liều, hãy uống bổ sung ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu đã gần đến thời điểm liều kế tiếp thì bỏ qua liều quên và tiếp tục lịch uống như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù.
Tác dụng không mong muốn (Tác dụng phụ)
Khi sử dụng Fugacar vị socola, một số tác dụng không mong muốn có thể xảy ra. Dưới đây là tổng hợp từ dữ liệu thử nghiệm lâm sàng và báo cáo hậu mãi:
Từ 39 thử nghiệm lâm sàng (6276 bệnh nhân) Không có tác dụng không mong muốn nào vượt quá 1%. Các tác dụng phụ ghi nhận dưới 1%:
Bảng 1. Phản ứng bất lợi được báo cáo < 1% bệnh nhân điều trị bằng Fugacar trong 39 thử nghiệm lâm sàng
| Hệ cơ quan | Tác dụng không mong muốn |
|---|---|
| Rối loạn tiêu hóa | Đầy hơi, khó chịu bụng, tiêu chảy |
| Rối loạn da và mô dưới da | Phát ban |
Từ dữ liệu hậu mãi (báo cáo tự phát toàn cầu)
Bảng 2. Phản ứng bất lợi của Fugacar được xác định trong quá trình hậu mãi với phân loại tần suất được ước tính trên tỷ lệ báo cáo tự phát.
| Hệ cơ quan | Tần suất | Tác dụng không mong muốn |
|---|---|---|
| Máu và hệ bạch huyết | Rất hiếm | Giảm bạch cầu trung tính |
| Hệ miễn dịch | Rất hiếm | Phản ứng quá mẫn, phản vệ, phản ứng giống phản vệ |
| Thần kinh | Rất hiếm | Co giật, chóng mặt |
| Tiêu hóa | Rất hiếm | Đau bụng |
| Gan mật | Rất hiếm | Viêm gan, bất thường chức năng gan |
| Da và mô dưới da | Rất hiếm | Hoại tử biểu bì do độc, hội chứng Stevens-Johnson, mày đay, phù mạch, ngoại ban, rụng tóc |
Hướng dẫn xử trí tác dụng không mong muốn Nếu gặp bất kỳ dấu hiệu bất thường nào trong hoặc sau khi dùng thuốc, hãy ngừng thuốc và liên hệ ngay với bác sĩ hoặc cơ sở y tế gần nhất để được tư vấn và xử trí kịp thời.
Vui lòng thông báo cho bác sĩ mọi tác dụng không mong muốn gặp phải để được theo dõi và báo cáo.
Lưu ý
Trước khi sử dụng thuốc, bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo các thông tin dưới đây.
Thận trọng khi dùng thuốc
- Trong quá trình lưu hành hậu mãi, đã ghi nhận các trường hợp co giật ở trẻ em (bao gồm cả trẻ dưới 1 tuổi) với tần suất rất hiếm gặp (xem phần Tác dụng không mong muốn). Không khuyến cáo sử dụng Fugacar 500mg cho trẻ quá nhỏ.
- Hiếm gặp các báo cáo về rối loạn chức năng gan, viêm gan, giảm bạch cầu trung tính có hồi phục ở bệnh nhân dùng mebendazol với liều chuẩn (xem dữ liệu hậu mãi).
- Các biến cố này, cùng với viêm cầu thận, cũng được ghi nhận khi sử dụng liều cao hơn khuyến cáo hoặc điều trị kéo dài.
- Kết quả từ một nghiên cứu có đối chứng về bùng phát hội chứng Stevens-Johnson/hoại tử biểu bì nhiễm độc (SJS/TEN) cho thấy nghi ngờ có mối liên hệ với việc dùng đồng thời mebendazol và metronidazol. Do chưa có thêm dữ liệu xác nhận tương tác này, nên tránh phối hợp mebendazol với metronidazol.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Fugacar 500mg không ảnh hưởng đến sự tỉnh táo, khả năng tập trung và không làm giảm khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc.
Thai kỳ
- Mebendazol gây độc phôi và quái thai ở chuột cống và chuột nhắt khi dùng liều đơn trong nghiên cứu tiền lâm sàng. Không ghi nhận tác hại tương tự ở các loài động vật khác (xem phần Dữ liệu an toàn tiền lâm sàng).
- Cần cân nhắc kỹ lưỡng giữa nguy cơ tiềm ẩn và lợi ích điều trị khi chỉ định Fugacar 500mg cho phụ nữ mang thai, đặc biệt trong 3 tháng đầu thai kỳ.
Cho con bú
- Mebendazol chỉ được hấp thu một lượng rất nhỏ vào tuần hoàn.
- Chưa rõ mebendazol có bài tiết qua sữa mẹ hay không.
- Vì vậy, cần thận trọng khi sử dụng Fugacar 500mg ở phụ nữ đang cho con bú.
Tương tác thuốc
- Cimetidin có thể ức chế chuyển hóa mebendazol tại gan, dẫn đến tăng nồng độ thuốc trong huyết tương, đặc biệt trong điều trị kéo dài.
- Tránh dùng đồng thời mebendazol với metronidazol.
Bảo quản
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
- Để xa tầm tay trẻ em.
Xem thêm
Thu gọn
Đánh giá sản phẩm
Chưa có đánh giá nào cho sản phẩm này
Viết đánh giá










