Tích & Sử dụng điểm cho khách hàng thân thiết Của Trung Sơn Pharma
-
Đổi trả miễn phí Theo chính sách đổi trả
-
Miễn phí vận chuyển Cho hóa đơn từ 300.000đ
-
Mua lẻ với giá sỉ Giá cạnh tranh tốt nhất
-
Dược sĩ tư vấn tại chỗ Thân thiện & nhiệt tình
Sản phẩm tương tự
Thành phần
Thuốc Morihepamin được bào chế dưới dạng dung dịch truyền tĩnh mạch, 1l có chứa các thành phần sau đây:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
L-methionine | 0,44 g |
L-phenylalanine | 0,3 g |
L-threonine | 2,14 g |
L-tryptophan | 0,7 g |
L-valine | 8,9 g |
L-isoleucine | 9,2 g |
L-leucine | 9,45 g |
L-lysine acetate | 3,95 g |
L-alanine | 8,4 g |
L-arginine | 15,37 g |
L-axit aspartic | 0,2 g |
L-serine | 2,6 g |
L-tyrosine | 0,4 g |
axit aminoacetic | 5,4 g |
Tổng lượng axit amin | 75,85 g |
L-histidine | 3,1 g |
L-proline | 5,3 g |
nồng độ axit amin | 7,585 %kl/tt |
Công dụng
Chỉ định
- Thuốc Morihepamin 200 ml được chỉ định hỗ trợ điều trị hội chứng não gan cho bệnh nhân suy gan mạn.
Dịch truyền Morihepamin Ajinomoto điều trị suy gan
Dược lực học
Tác dụng cải thiện triệu chứng thần kinh
- Trong nghiên cứu trên chuột, Morihepamin đã cho thấy khả năng cải thiện các triệu chứng thần kinh liên quan đến rối loạn chức năng gan mạn tính do carbon tetrachloride, giảm nồng độ ammonia trong huyết tương và hạn chế tình trạng hôn mê do ammonia.
- Kết quả tương tự cũng được ghi nhận ở chó với tình trạng thông nối tĩnh mạch cửa và tĩnh mạch chủ dưới.
Cải thiện điện não đồ và chuyển hóa
- Ở chuột có thông nối tĩnh mạch cửa và tĩnh mạch chủ dưới, Morihepamin đã làm giảm các bất thường trên điện não đồ do ammonia gây ra.
- Ngoài ra, thuốc cũng cải thiện chuyển hóa indoleamine trong huyết tương và não bằng cách giảm nồng độ ammonia trong máu, đồng thời cải thiện tỷ lệ Fischer huyết tương.
Cơ chế tăng cường chuyển hóa ammoniac
- Morihepamin được cho là có khả năng nhanh chóng cải thiện chuyển hóa ammonia thông qua việc tăng cường bài tiết ammonia qua thận, kích hoạt chu trình urê tại gan và tăng tổng hợp glutamine trong não và cơ.
Dược động học
- Nghiên cứu về nồng độ acid amin trong huyết tương và sự đào thải qua nước tiểu đã được thực hiện với các thử nghiệm truyền tĩnh mạch 500 ml và 1000 ml trên những người khỏe mạnh.
- Nồng độ tổng lượng acid amin trong huyết tương đạt tối đa ngay sau khi kết thúc truyền dịch và giảm nhanh chóng trở về giá trị bình thường sau 24 giờ.
- Biểu mẫu acid amin trong huyết tương phản ánh thành phần acid amin của Morihepamin. Về sự đào thải trong nước tiểu, đã ghi nhận sự gia tăng thể tích acid amin được bài tiết (bao gồm threonine, serine, glycine, histidine và lysine) tỷ lệ thuận với thể tích Morihepamin được sử dụng.
Cách dùng
- Morihepamin dùng truyền tĩnh mạch.
Liều dùng
- Morihepamin thường được sử dụng qua đường truyền tĩnh mạch nhỏ giọt với liều đơn là 500 ml cho người lớn. Thời gian truyền không nên dưới 180 phút cho liều 500 ml.
- Trong trường hợp truyền tĩnh mạch trung ương, có thể pha 500 ml Morihepamin vào dung dịch chứa carbohydrate và thực hiện truyền liên tục trong vòng 24 giờ.
- Liều lượng có thể được điều chỉnh dựa trên tuổi tác, triệu chứng bệnh và trọng lượng cơ thể của bệnh nhân.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều cụ thể cần được xác định dựa trên tình trạng sức khỏe và diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, người bệnh nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Xử trí khi dùng quá liều
- Dung dịch Morihepamin chứa khoảng 100 mEq/L ion acetat, do đó khi truyền một lượng lớn hoặc phối hợp với dung dịch điện giải, cần chú ý đến tình trạng cân bằng điện giải của bệnh nhân.
Xử trí khi quên một liều
- Nếu bạn quên một liều Dịch truyền Morihepamin Ajinomoto, hãy sử dụng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu thời gian gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục với liều kế tiếp theo lịch trình.
- Lưu ý không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
Tác dụng phụ
- Khi sử dụng thuốc Morihepamin 200 ml, người dùng có thể gặp phải một số tác dụng không mong muốn (ADR). Trong tổng số 243 trường hợp theo dõi tác dụng phụ trước khi thuốc được phê duyệt, đã ghi nhận 9 trường hợp (3,7%) có tác dụng phụ.
- Các tác dụng phụ thường gặp tại thời điểm phê duyệt bao gồm: buồn nôn, nôn (0,8% mỗi loại), toát mồ hôi, gia tăng nồng độ ammonia trong máu một cách thoáng qua, đau mạch máu, nổi mề đay, và run chân tay do hạ đường huyết (0,4% mỗi loại).
Hướng dẫn xử trí ADR
- Khi gặp phải tác dụng phụ từ thuốc, cần ngừng sử dụng ngay lập tức và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Lưu ý
- Trước khi sử dụng thuốc, bạn cần đọc kỹ hướng dẫn và tham khảo thông tin dưới đây.
Chống chỉ định
- Morihepamin 200 ml không được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Bệnh nhân bị rối loạn chức năng thận nặng, vì dư lượng hợp chất chứa nitơ có thể làm nặng thêm triệu chứng.
- Bệnh nhân mắc rối loạn chuyển hóa acid amin không phải do gan, vì sự mất cân bằng acid amin có thể gia tăng.
Thận trọng khi sử dụng
Morihepamin cần được sử dụng cẩn trọng cho các đối tượng sau:
- Bệnh nhân bị toan huyết nặng, vì truyền một lượng lớn có thể làm tình trạng toan huyết trở nên nghiêm trọng hơn.
- Bệnh nhân suy tim sung huyết, bởi tăng lưu lượng máu có thể gây áp lực lên tim.
- Nên ngưng sử dụng thuốc hoặc chuyển sang phương pháp điều trị khác nếu có sự gia tăng nồng độ ammonia trong máu và triệu chứng tâm thần, thần kinh trở nên trầm trọng hơn.
Dùng cho người lớn tuổi
- Chức năng sinh lý ở người cao tuổi thường giảm, do đó cần thận trọng khi sử dụng thuốc; ví dụ, có thể cần điều chỉnh liều lượng.
Dùng cho trẻ em
- Tính an toàn của Morihepamin đối với trẻ em chưa được xác nhận, do chưa có thử nghiệm lâm sàng.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc
- Cần thận trọng, vì thuốc có thể gây ra triệu chứng như run, hạ đường huyết, sốt, nhức đầu, tức ngực, và đánh trống ngực.
Thời kỳ mang thai
- Sự an toàn của Morihepamin cho phụ nữ mang thai chưa được xác định. Do đó, sản phẩm này không nên được sử dụng cho phụ nữ mang thai hoặc nghi ngờ có thai, trừ khi lợi ích mong đợi lớn hơn nguy cơ tiềm ẩn.
Thời kỳ cho con bú
- Sự an toàn của Morihepamin đối với phụ nữ cho con bú cũng chưa được xác định. Vì vậy, sản phẩm này không nên sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú, trừ khi lợi ích mong đợi lớn hơn nguy cơ tiềm ẩn.
Tương tác thuốc
- Hiện tại, không có báo cáo nào chỉ ra sự tương tác với các loại thuốc khác.
Bảo quản
- Bảo quản ở nơi mát mẻ, tránh ánh sáng và nhiệt độ trên 30°C. Để xa tầm tay trẻ em.
Xem thêm
Thu gọn
Reviews
Chưa có đánh giá nào cho sản phẩm này