Quét để tải App
Tích & Sử dụng điểm cho khách hàng thân thiết Của Trung Sơn Pharma
Sản phẩm tương tự
Atiparin 10 là giải pháp hiệu quả trong việc quản lý đái tháo đường type 2, với thành phần chính Dapagliflozin 10mg – một chất ức chế SGLT2 giúp tăng bài tiết glucose qua nước tiểu, từ đó kiểm soát đường huyết mà không làm tăng nguy cơ hạ đường huyết nghiêm trọng.
Sản phẩm từ Công ty cổ phần Dược phẩm An Thiên, dạng viên nén bao phim, hộp 3 vỉ x 10 viên, phù hợp cho bệnh nhân không dung nạp Metformin hoặc cần phối hợp điều trị. Atiparin 10 không chỉ cải thiện glucose lúc đói và sau ăn mà còn hỗ trợ sức khỏe tim-thận. Tuy nhiên, cần theo dõi chức năng thận và tránh dùng cho type 1 hoặc phụ nữ mang thai. Hãy liên hệ dược sĩ để được tư vấn chi tiết, đảm bảo sử dụng an toàn và hiệu quả nhất.
Thành phần
Thành phần Mỗi viên nén bao phim Atiparin 10 chứa:
| Thành phần | Hàm lượng |
|---|---|
| Dapagliflozin | 10mg |
| Tá dược vừa đủ 1 viên (bao gồm lactose và các tá dược khác). |
Công dụng
Chỉ định
Atiparin 10 được chỉ định cho người lớn mắc đái tháo đường type 2, đặc biệt ở những bệnh nhân không dung nạp Metformin và không kiểm soát được đường huyết bằng chế độ ăn kiêng cùng tập luyện. Thuốc cũng dùng phối hợp với các thuốc hạ đường huyết khác để kiểm soát đường huyết hiệu quả hơn.
Dược lực học
Dapagliflozin là chất ức chế mạnh, chọn lọc và đảo ngược của đồng vận chuyển natri-glucose 2 (SGLT2), giúp giảm tái hấp thu glucose từ dịch lọc cầu thận ở ống thận, dẫn đến tăng bài tiết glucose qua nước tiểu. Đồng thời, nó giảm tái hấp thu natri, cải thiện nồng độ glucose huyết tương lúc đói và sau ăn mà không cản trở sản xuất glucose nội sinh. Thuốc hoạt động độc lập với insulin, mang lại lợi ích cho tim mạch và thận ở bệnh nhân đái tháo đường.
Dược động học
Dapagliflozin được hấp thu nhanh qua đường uống, đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau 1-2 giờ, với sinh khả dụng khoảng 78%. Thể tích phân bố ước tính 118L. Chuyển hóa chủ yếu qua glucuronid hóa thành chất không hoạt tính. Nửa đời thải trừ khoảng 12,9-13,8 giờ, thải trừ chủ yếu qua thận (khoảng 75%), còn lại qua phân.
Cách dùng
Liều dùng khuyến cáo: Uống 1 viên 10mg mỗi ngày một lần. Khi phối hợp với insulin hoặc sulfonylurea, cần giảm liều các thuốc này để tránh hạ đường huyết.
Cách sử dụng: Uống nguyên viên với một cốc nước lọc, có thể dùng cùng hoặc không cùng bữa ăn. Không nghiền hoặc nhai viên thuốc. Luôn tuân thủ chỉ định của bác sĩ và theo dõi đường huyết định kỳ.
Tác dụng phụ
Rất thường gặp: Hạ đường huyết.
Thường gặp: Nhiễm trùng tiết niệu, nhiễm trùng sinh dục, viêm quy đầu, viêm âm hộ âm đạo, chóng mặt, phát ban, đau lưng, rối loạn lipid máu, giảm độ thanh thải creatinin thận, tăng hematocrit, tiểu nhiều, khó tiểu.
Ít gặp: Giảm cân, tăng ure máu, tăng creatinin máu, ngứa đường sinh dục, ngứa âm hộ âm đạo, suy thận, tiểu đêm, khô miệng, táo bón, khát nước, giảm thể tích tuần hoàn, nhiễm nấm.
Hiếm gặp: Đái tháo đường nhiễm toan ceton.
Rất hiếm gặp: Phù mạch, viêm mô hoại tử vùng đáy chậu hoặc bộ phận sinh dục.
Nếu gặp tác dụng phụ nghiêm trọng, hãy ngừng thuốc và liên hệ bác sĩ ngay.
Lưu ý:
Chống chỉ định: Không dùng cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc, bao gồm Dapagliflozin hoặc tá dược. Không dùng cho đái tháo đường type 1, phụ nữ mang thai (đặc biệt 3 tháng giữa và cuối), phụ nữ cho con bú, hoặc bệnh nhân có bất thường về dung nạp lactose.
Thận trọng khi sử dụng: Theo dõi chức năng thận trước và định kỳ (ít nhất 1 lần/năm), ngừng thuốc nếu GFR dưới 45 ml/phút hoặc dưới 60 ml/phút liên tục. Thận trọng ở bệnh nhân suy gan, suy tim, người cao tuổi, nguy cơ hạ huyết áp hoặc mất nước. Tạm ngừng nếu nhiễm trùng tiết niệu hoặc nghi ngờ nhiễm toan ceton. Không khuyến cáo xét nghiệm 1,5-AG hoặc glucose nước tiểu (dương tính giả). Khi phối hợp với lợi tiểu, insulin hoặc sulfonylurea, theo dõi nguy cơ mất nước hoặc hạ đường huyết.
Tác dụng phụ
Khi sử dụng Zyptin, một số người có thể gặp tác dụng phụ nhẹ, thường tự khỏi:
- Buồn nôn hoặc cảm giác khó chịu ở dạ dày.
- Đau bụng âm ỉ hoặc quặn thắt.
- Tiêu chảy, phân lỏng dẫn đến mất nước nếu kéo dài.
- Đầy hơi tăng tạm thời hoặc khó tiêu. Nếu triệu chứng nghiêm trọng, hãy ngừng thuốc và liên hệ bác sĩ ngay.
Lưu ý
Chống chỉ định
- Không dùng cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc, bao gồm Dapagliflozin hoặc tá dược.
- Không dùng cho đái tháo đường type 1, phụ nữ mang thai (đặc biệt 3 tháng giữa và cuối), phụ nữ cho con bú, hoặc bệnh nhân có bất thường về dung nạp lactose.
Thận trọng khi sử dụng
- Theo dõi chức năng thận trước và định kỳ (ít nhất 1 lần/năm), ngừng thuốc nếu GFR dưới 45 ml/phút hoặc dưới 60 ml/phút liên tục.
- Thận trọng ở bệnh nhân suy gan, suy tim, người cao tuổi, nguy cơ hạ huyết áp hoặc mất nước.
- Tạm ngừng nếu nhiễm trùng tiết niệu hoặc nghi ngờ nhiễm toan ceton.
- Không khuyến cáo xét nghiệm 1,5-AG hoặc glucose nước tiểu (dương tính giả).
- Khi phối hợp với lợi tiểu, insulin hoặc sulfonylurea, theo dõi nguy cơ mất nước hoặc hạ đường huyết.
Bảo quản
- Bảo quản Atiparin 10 ở nhiệt độ dưới 30°C, nơi khô thoáng, tránh ánh sáng trực tiếp.
- Để xa tầm tay trẻ em và tránh ẩm mốc.
- Không dùng thuốc quá hạn sử dụng (36 tháng kể từ ngày sản xuất).
Xem thêm
Thu gọn
Đánh giá sản phẩm
Chưa có đánh giá nào cho sản phẩm này
Viết đánh giá











