Tích & Sử dụng điểm cho khách hàng thân thiết Của Trung Sơn Pharma
-
Đổi trả miễn phí Theo chính sách đổi trả
-
Miễn phí vận chuyển Cho hóa đơn từ 300.000đ
-
Mua lẻ với giá sỉ Giá cạnh tranh tốt nhất
-
Dược sĩ tư vấn tại chỗ Thân thiện & nhiệt tình
Sản phẩm tương tự
Thuốc Alanxan giảm đau cơ xương, đau đầu, đau răng, đau bụng kinh
Thành phần
Thuốc Alaxan bao gồm các thành phần:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Paracetamol | 325mg |
Ibuprofen | 200mg |
Tá dược: | |
Lactose Monohydrate | |
Tinh bột ngô | |
Povidone | |
FDC Yellow # 6 | |
Sodium Starch Glycolate | |
Syloid 244 | |
Magnesium stearate vừa đủ |
Công dụng
Thuốc Alaxan được sử dụng với các công dụng sau:
- Giảm đau cho các cơn đau cơ xương từ nhẹ đến trung bình, bao gồm đau cổ, đau vai, đau lưng, căng cơ bắp tay hoặc bắp chân, cứng cơ cổ, viêm khớp, thấp khớp, viêm bao hoạt dịch, bong gân và viêm gân.
- Giảm triệu chứng nhức đầu, đau bụng kinh, nhức răng, đau sau khi nhổ răng và sau các tiểu phẫu.
Thuốc giảm đau, kháng viêm Alaxan
Cách dùng
Hướng dẫn sử dụng Thuốc Alaxan:
- Liều dùng cho người lớn: Uống 1 viên mỗi 6 giờ khi cần thiết, hoặc theo chỉ định của bác sĩ.
- Chống chỉ định: Không sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
- Người cao tuổi: Nên dùng liều thấp nhất trong khoảng thời gian ngắn nhất có thể, và cần theo dõi thường xuyên về tác dụng phụ.
- Bệnh nhân suy giảm chức năng gan và thận: Nên sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả để giảm thiểu tác dụng không mong muốn.
- Thời gian sử dụng: Không dùng thuốc quá 10 ngày nếu không có chỉ định từ bác sĩ.
Tác dụng phụ
Ibuprofen và paracetamol thường ít gây tác dụng phụ khi được sử dụng đúng liều và thời gian khuyến cáo.
Ibuprofen:
Thường gặp:
- Sốt, mệt mỏi; chướng bụng, buồn nôn, nôn; nhức đầu, chóng mặt, lo âu; mẩn ngứa, phát ban.
Ít gặp:
- Kháng sinh nhóm quinolon: Có thể làm tăng tác dụng phụ lên hệ thần kinh trung ương, dẫn đến co giật và tăng nguy cơ xuất huyết, loét đường tiêu hóa.
- Thuốc chống đông: Tăng tác dụng của thuốc chống đông.
- Methotrexat: Tăng độc tính của methotrexat.
- Thuốc điều trị CHA và lợi tiểu: Giảm tác dụng của thuốc và tăng nguy cơ độc tính trên thận.
- Digoxin: Có thể làm tăng nồng độ digoxin trong huyết tương.
- Thuốc chống kết tập tiểu cầu và SSRIs: Tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa.
- Ciclosporin: Tăng nguy cơ độc tính trên thận.
- Corticosteroid: Tăng nguy cơ loét dạ dày hoặc chảy máu.
- Lithium: Giảm thải trừ lithium.
- Mifepristone: Giảm tác dụng của mifepristone.
- Tacrolimus: Tăng nguy cơ độc tính trên thận.
Zidovudine: Tăng nguy cơ nhiễm độc máu.
Tương tác với các thuốc khác
- Aspirin: Làm giảm nồng độ ibuprofen trong máu.
- Phenylbutazone, indomethacin, salicylate và các NSAID khác: Tăng nguy cơ xuất huyết dạ dày ruột khi dùng chung với ibuprofen.
- Lithium: Ibuprofen làm tăng nồng độ lithium trong máu, có thể dẫn đến ngộ độc.
- Chức năng thận: Ibuprofen có thể làm giảm chức năng thận tạm thời và ảnh hưởng đến huyết áp khi dùng với thuốc ức chế men chuyển.
- Thuốc lợi tiểu: Có thể làm giảm hiệu quả của furosemide và thiazide.
- Thuốc chống đông: Khi dùng chung có thể gây xuất huyết dạ dày ruột.
- Paracetamol với warfarin: Có thể làm tăng chỉ số INR, dấu hiệu của nguy cơ xuất huyết cao hơn.
- Các thuốc kích thích men chuyển hóa paracetamol: Có thể làm tăng tác dụng có hại lên gan.
Quá liều
Triệu chứng quá liều paracetamol
Giai đoạn đầu:
-
Rối loạn tiêu hóa, buồn nôn, nôn, khó chịu và ra mồ hôi nhiều.
Giai đoạn thứ hai:
-
Đau hoặc cảm giác đau khi sờ vào vùng bụng trên bên phải; gan có thể lớn hơn bình thường, biểu hiện bằng cảm giác đầy bụng, tăng nồng độ men gan và bilirubin trong máu, kéo dài thời gian prothrombin, và đôi khi giảm lượng nước tiểu.
- Triệu chứng rối loạn tiêu hóa, buồn nôn, nôn, và khó chịu có thể tái phát, kèm theo dấu hiệu suy gan (ví dụ: vàng da) và có thể dẫn đến suy thận.
Giai đoạn cuối:
- Hồi phục hoặc tiến triển đến suy gan nặng, có thể dẫn đến tử vong.
Triệu chứng quá liều ibuprofen
Các triệu chứng phổ biến khi quá liều ibuprofen bao gồm:
- Đau bụng, buồn nôn, nôn, mệt mỏi và lơ mơ.
- Các triệu chứng khác có thể xuất hiện như đau đầu, ù tai, ức chế thần kinh trung ương, và co giật.
- Nhiễm toan chuyển hóa, hôn mê, suy thận cấp và ngưng thở hiếm khi xảy ra.
- Nếu nghi ngờ đã sử dụng quá liều, người bệnh nên ngay lập tức tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế. Việc chăm sóc y tế kịp thời là rất quan trọng, ngay cả khi chưa có triệu chứng rõ ràng.
Điều trị quá liều
- Súc rửa dạ dày: Làm sạch dạ dày có thể là phương pháp điều trị đầu tiên.
- N-acetylcysteine: Là thuốc giải độc hiệu quả nếu được sử dụng trong vòng 10 - 12 giờ sau khi uống quá liều; tuy nhiên, thuốc này vẫn có tác dụng nếu được dùng trong vòng 24 giờ.
Lái xe và vận hành máy móc
-
Các tác dụng phụ như chóng mặt, buồn ngủ, mệt mỏi và rối loạn thị giác có thể xảy ra khi sử dụng thuốc kháng viêm không steroid.
-
Nếu gặp phải các triệu chứng này, người bệnh nên tránh lái xe hoặc vận hành máy móc.
Thai kỳ và cho con bú
Paracetamol
- Phụ nữ có thai: Không có chống chỉ định nào đối với việc sử dụng paracetamol trong thời kỳ mang thai. Tuy nhiên, bà bầu nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.
- Phụ nữ cho con bú: Paracetamol được bài tiết vào sữa mẹ với nồng độ rất thấp. Hiện tại, chưa có dữ liệu lâm sàng nào cho thấy có chống chỉ định khi dùng paracetamol trong thời gian cho con bú.
Ibuprofen
- Phụ nữ có thai: Mặc dù không gây ra quái thai trong các nghiên cứu trên động vật, nhưng việc sử dụng ibuprofen nên được hạn chế trong 6 tháng đầu của thai kỳ nếu có thể.
- Không nên sử dụng trong ba tháng cuối của thai kỳ do nguy cơ đóng sớm ống động mạch ở bào thai và có thể gây tăng áp lực động mạch phổi kéo dài ở trẻ sơ sinh. Ngoài ra, ibuprofen có thể làm chậm và kéo dài thời gian chuyển dạ, cũng như tăng nguy cơ chảy máu cho cả mẹ và thai nhi.
- Phụ nữ cho con bú: Nồng độ ibuprofen trong sữa mẹ rất thấp và không đáng kể. Do đó, nguy cơ cho trẻ sơ sinh khi mẹ sử dụng ibuprofen ở liều bình thường là rất ít.
⚠️ Lưu ý
Paracetamol
- Sử dụng thận trọng: Cần cẩn thận khi dùng paracetamol cho bệnh nhân có chức năng gan hoặc thận suy giảm nặng. Nguy cơ quá liều cao hơn ở những người bị bệnh gan do rượu mà không có xơ gan.
- Tránh phối hợp: Không nên phối hợp paracetamol với các thuốc khác cũng chứa thành phần này.
- Thông báo bác sĩ: Nếu nghi ngờ đã uống quá liều paracetamol, cần thông báo ngay cho bác sĩ vì điều này có thể dẫn đến tổn thương gan. Tổn thương gan nghiêm trọng có thể xảy ra nếu sử dụng quá 4g paracetamol trong 24 giờ.
- Phản ứng da: Paracetamol có thể liên quan đến nguy cơ gây ra các phản ứng da nghiêm trọng, mặc dù hiếm gặp. Bác sĩ cần cảnh báo bệnh nhân về các dấu hiệu như hội chứng Stevens-Johnson (SJS), hội chứng hoại tử da nhiễm độc (TEN), hội chứng Lyell, và hội chứng ngoại ban mụn mủ toàn thân cấp tính (AGEP). Nếu phát hiện dấu hiệu phát ban hoặc bất kỳ phản ứng quá mẫn nào khác, bệnh nhân cần ngừng sử dụng thuốc ngay lập tức.
Ibuprofen
Thận trọng đối với nhóm bệnh nhân:
- Bệnh nhân mắc lupus ban đỏ toàn thân hoặc bệnh mô liên kết hỗn hợp có nguy cơ viêm màng não vô khuẩn cao.
- Những người có rối loạn tiêu hóa hoặc bệnh đường ruột mạn tính như viêm loét đại tràng hay bệnh Crohn.
- Bệnh nhân có tiền sử tăng huyết áp hoặc suy tim.
- Những người có chức năng thận hoặc gan suy giảm.
- Người cao tuổi có nguy cơ gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng hơn.
- Bệnh nhân có tiền sử hen phế quản hoặc dị ứng có thể gặp co thắt phế quản.
Nguy cơ huyết khối:
Sử dụng ibuprofen, đặc biệt ở liều cao (2.400mg/ngày), có thể làm tăng nguy cơ huyết khối động mạch (nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ).
Các thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), không phải aspirin, có thể làm tăng nguy cơ biến cố huyết khối tim mạch, bao gồm nhồi máu cơ tim và đột quỵ, có thể dẫn đến tử vong. Nguy cơ này có thể xuất hiện sớm trong vài tuần đầu sử dụng và gia tăng theo thời gian.
- Đánh giá định kỳ: Bác sĩ cần theo dõi sự xuất hiện của các biến cố tim mạch, ngay cả khi bệnh nhân không có triệu chứng trước đó.
- Bệnh nhân cũng cần được thông báo về các triệu chứng của biến cố tim mạch nghiêm trọng và cần tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay khi xuất hiện các triệu chứng này.
- Liều thấp nhất có hiệu quả: Để giảm thiểu nguy cơ biến cố bất lợi, nên sử dụng ibuprofen ở liều thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất.
- Chống chỉ định: Bệnh nhân tăng huyết áp không kiểm soát, suy tim sung huyết (NYHA II - III), bệnh tim thiếu máu cục bộ, bệnh động mạch ngoại biên, và bệnh mạch máu não chỉ nên dùng ibuprofen sau khi cân nhắc kỹ lưỡng và không dùng liều cao.
Yếu tố nguy cơ tim mạch: Thận trọng khi bắt đầu điều trị lâu dài trên bệnh nhân có các yếu tố nguy cơ tim mạch như tăng huyết áp, tăng lipid máu, đái tháo đường, và hút thuốc, đặc biệt là khi cần dùng liều cao ibuprofen. - Tác dụng phụ đường tiêu hóa: Xuất huyết tiêu hóa, loét hoặc thủng đường tiêu hóa có thể xảy ra và có thể gây tử vong, đã được báo cáo với tất cả các thuốc NSAIDs, có hoặc không có triệu chứng cảnh báo.
- Phối hợp thuốc: Cần thận trọng khi sử dụng đồng thời với các thuốc có thể làm tăng nguy cơ nhiễm độc đường tiêu hóa hoặc chảy máu, chẳng hạn như corticosteroid, thuốc chống đông máu như warfarin, thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc, hoặc thuốc chống kết tập tiểu cầu như aspirin.
- Phản ứng da: Các phản ứng da nghiêm trọng hiếm gặp như ngoại ban mụn mủ toàn thân, hội chứng Stevens-Johnson, và hoại tử da nhiễm độc có thể xảy ra. Nên ngừng ibuprofen ngay khi xuất hiện phát ban trên da đầu tiên hoặc bất kỳ dấu hiệu quá mẫn nào.
- Giảm chức năng thận: Có nguy cơ giảm chức năng thận do mất nước ở trẻ em và thanh thiếu niên từ 12 đến 18 tuổi.
Phản ứng dị ứng: Propylparahydroxybenzoate và methylparahydroxybenzoate có thể gây ra phản ứng dị ứng.
Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ không quá 30°c.
Xem thêm
Thu gọn
Reviews
Chưa có đánh giá nào cho sản phẩm này