Quét để tải App
Tích & Sử dụng điểm cho khách hàng thân thiết Của Trung Sơn Pharma
Sản phẩm tương tự
Acyclovir Stella 800mg là gì?
Acyclovir Stella 800mg là thuốc kháng virus hiệu quả, được sử dụng rộng rãi trong điều trị các nhiễm trùng do virus Herpes simplex loại 1 và 2, Herpes zoster (bệnh zona) và Varicella (thủy đậu). Với thành phần chính Acyclovir ở liều 800mg mỗi viên, thuốc hoạt động bằng cách ức chế sự nhân lên của virus, giúp giảm nhanh triệu chứng như mụn nước, đau rát và ngăn ngừa tái phát ở bệnh nhân có hệ miễn dịch bình thường hoặc suy giảm.
Thành phần
Mỗi viên nén Acyclovir Stella 800mg chứa:
| Thành phần | Hàm lượng |
|---|---|
| Acyclovir | 800mg |
| Tá dược vừa đủ |
Công dụng
Chỉ định
Thuốc Acyclovir Stella 800mg được chỉ định trong các trường hợp:
- Điều trị nhiễm virus Herpes simplex trên da và màng nhầy, bao gồm Herpes sinh dục khởi phát và tái phát.
- Ngăn ngừa tái phát Herpes simplex ở bệnh nhân có hệ miễn dịch bình thường.
- Phòng ngừa nhiễm Herpes simplex ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch.
- Điều trị nhiễm Varicella (thủy đậu) và nhiễm Herpes zoster (zona).
Dược lực học
Acyclovir là dẫn chất purine nucleoside tổng hợp, có hoạt tính ức chế virus Herpes simplex type 1 (HSV-1), type 2 (HSV-2) và virus Varicella Zoster (VZV) cả in vitro và in vivo.
Hoạt tính chọn lọc cao nhờ ái lực với enzyme thymidine kinase (TK) do virus mã hóa, chuyển hóa Acyclovir thành dạng hoạt động triphosphate.
Quá trình này ức chế DNA polymerase của virus, gắn kết và kết thúc chuỗi DNA virus, đồng thời bất hoạt enzyme polymerase. Hiệu quả kháng HSV cao hơn VZV do phosphoryl hóa hiệu quả hơn.
Dược động học
- Hấp thu: Sinh khả dụng đường uống khoảng 20% (15-30%), không bị ảnh hưởng bởi thức ăn. Nồng độ đỉnh huyết thanh đạt sau 1,5-2 giờ.
- Phân bố: Phân bố rộng rãi đến các cơ quan như não, thận, phổi, gan, dịch não tủy. Liên kết protein thấp (9-33%).
- Chuyển hóa: Một lượng nhỏ chuyển hóa ở gan.
- Thải trừ: Chủ yếu qua thận dưới dạng không đổi (30-90% liều). Thời gian bán thải khoảng 3 giờ ở người lớn, 2-3 giờ ở trẻ em, 4 giờ ở trẻ sơ sinh.
Cách dùng
Thuốc Acyclovir Stella 800mg dùng đường uống, có thể uống kèm nước và không phụ thuộc vào bữa ăn. Liều lượng cụ thể:
- Điều trị Herpes simplex khởi phát (bao gồm Herpes sinh dục): 200mg/lần x 5 lần/ngày (cách 4 giờ) trong 5-10 ngày. Nếu suy giảm miễn dịch hoặc hấp thu kém: 400mg/lần x 5 lần/ngày x 5 ngày.
- Ngăn ngừa tái phát Herpes simplex (miễn dịch bình thường): 800mg/ngày chia 2-4 lần, có thể giảm xuống 400-600mg/ngày. Đánh giá lại sau 6-12 tháng.
- Phòng ngừa ở suy giảm miễn dịch: 200-400mg x 4 lần/ngày.
- Thủy đậu: 800mg x 4-5 lần/ngày trong 5-7 ngày.
- Herpes zoster: 800mg x 5 lần/ngày trong 7-10 ngày.
- Suy thận: Điều chỉnh liều dựa trên độ thanh thải creatinin (CC). Ví dụ: CC <10ml/phút: 200mg/12 giờ cho Herpes simplex, 800mg/12 giờ cho Varicella zoster; CC 10-25ml/phút: 800mg x 3 lần/ngày cho Varicella zoster.
Lưu ý: Liều dùng chỉ tham khảo, cần tư vấn bác sĩ để điều chỉnh theo tình trạng sức khỏe. Nếu quên liều, dùng ngay khi nhớ nhưng không gấp đôi. Quá liều: Thẩm tách máu nếu suy thận cấp, ngừng thuốc và bù nước điện giải.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp khi dùng Acyclovir Stella 800mg bao gồm:
- Thường gặp: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau đầu, chóng mặt.
- Ít gặp: Tăng bilirubin và men gan, thay đổi huyết học, ban da, sốt, quá mẫn (da đỏ, hội chứng Stevens-Johnson hiếm).
- Hiếm: Suy thận (thường đảo ngược khi giảm liều hoặc ngừng thuốc), viêm gan, vàng da.
Hướng dẫn cách xử trí ADR
Khi gặp tác dụng phụ của thuốc Acyclovir Stella 800mg, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Bảo quản
- Bảo quản thuốc Acyclovir Stella 800mg ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp và tầm tay trẻ em.
- Không dùng thuốc quá hạn sử dụng in trên bao bì.
Lưu ý
Chống chỉ định
- Quá mẫn với Acyclovir hoặc Valacyclovir.
- Không dùng cho suy thận cấp hoặc mạn tính mà không điều chỉnh liều.
Thận trọng khi sử dụng
- Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận và người cao tuổi do nguy cơ tích tụ thuốc và tác dụng phụ thần kinh (như chóng mặt, lú lẫn).
- Theo dõi hydrat hóa đầy đủ để tránh suy thận.
- Phụ nữ mang thai: Chỉ dùng nếu lợi ích vượt trội rủi ro.
- Phụ nữ cho con bú: Sử dụng thận trọng, chỉ khi cần thiết.
- Tương tác: Tăng tác dụng với Zidovudine (gây buồn ngủ), Probenecid (tăng thời gian bán thải), Amphotericin B và Ketoconazole (tăng hiệu lực kháng virus).
- Không ảnh hưởng đến lái xe/máy móc, nhưng theo dõi nếu có chóng mặt.
Xem thêm
Thu gọn
Đánh giá sản phẩm
Chưa có đánh giá nào cho sản phẩm này
Viết đánh giá
%20(1).jpg)









