Tích & Sử dụng điểm cho khách hàng thân thiết Của Trung Sơn Pharma
-
Đổi trả miễn phí Theo chính sách đổi trả
-
Miễn phí vận chuyển Cho hóa đơn từ 300.000đ
-
Mua lẻ với giá sỉ Giá cạnh tranh tốt nhất
-
Dược sĩ tư vấn tại chỗ Thân thiện & nhiệt tình
Sản phẩm tương tự
Thành phần
Thuốc tiêm Diclofenac 75mg/3ml bao gồm các thành phần:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Tenofovir alafenamide | 25mg |
Tá dược vừa đủ 1 ống |
Công dụng
Tác dụng của Diclofenac
- Diclofenac là một hoạt chất thuộc nhóm thuốc giảm đau không steroid (NSAID). Nó có khả năng giảm đau và chống viêm hiệu quả nhờ vào việc ức chế mạnh mẽ quá trình tổng hợp Prostaglandin, một chất trung gian hóa học liên quan đến các phản ứng viêm và cảm giác đau trong cơ thể.
- Dạng tiêm của Diclofenac cho phép tác dụng giảm đau nhanh chóng hơn so với dạng uống, do đó thường được chỉ định trong các tình huống đau cấp tính.
Chỉ định
Thuốc tiêm Diclofenac 75mg/3ml được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Đau quặn thận.
- Đau sau chấn thương hoặc phẫu thuật nhỏ.
- Đau thắt lưng.
- Đau bụng kinh dữ dội.
- Viêm thấp khớp mạn tính.
- Viêm đa khớp dạng thấp.
Thuốc tiêm Diclofenac 75mg/3ml điều trị đợt cấp viêm và thoái hóa thấp khớp
Cách dùng
Cách sử dụng Thuốc tiêm Diclofenac 75mg/3ml:
- Chỉ định sử dụng qua đường tiêm bắp. Không được dùng để uống, tiêm tĩnh mạch hay các phương thức tiêm khác.
- Nên tiêm thuốc dưới sự giám sát của nhân viên y tế, không tự ý thực hiện tiêm.
- Mở nắp ống thuốc ngay trước khi sử dụng để tránh nguy cơ nhiễm khuẩn. Vệ sinh vùng da nơi tiêm bằng cồn sạch sẽ. Tiến hành tiêm bắp một cách sâu và từ từ để giảm thiểu tổn thương mô tại vị trí tiêm.
- Nếu cần tiêm nhiều lần trong ngày, nên thay đổi vị trí tiêm thường xuyên.
Liều dùng
- Liều lượng sẽ phụ thuộc vào từng bệnh nhân cụ thể.
- Liều tham khảo: Tiêm bắp 1 ống/ngày; nếu cần thiết, có thể tiêm tối đa 2 ống/ngày. Thời gian điều trị không quá 3 ngày.
-
Quên liều: Nếu quên tiêm thuốc, chỉ tiêm bù khi khoảng cách giữa hai liều đủ xa. Tuyệt đối không tiêm gấp đôi liều.
Quá liều:
- Triệu chứng: Các biểu hiện khi sử dụng quá liều có thể bao gồm nôn mửa, xuất huyết tiêu hóa, chóng mặt, tiêu chảy, ù tai, v.v. Trong trường hợp ngộ độc nặng, có thể dẫn đến tổn thương gan và suy thận cấp.
- Xử trí: Cần đến ngay cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Chống chỉ định
Không được sử dụng thuốc Diclofenac 75mg/3ml trong các trường hợp sau:
- Mẫn cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Loét dạ dày hoặc ruột đang tiến triển.
- Tiền sử xuất huyết hoặc thủng dạ dày do NSAIDs.
- Trong ba tháng cuối của thai kỳ.
- Suy gan hoặc suy thận.
- Bệnh nhân bị hen suyễn, co thắt phế quản, hoặc các vấn đề tim mạch.
- Rối loạn đông máu hoặc đang điều trị bằng thuốc chống đông.
Tác dụng không mong muốn
Các tác dụng phụ thường gặp khi tiêm bắp bao gồm phản ứng tại vị trí tiêm, như đau và ban đỏ. Các tác dụng không mong muốn được phân loại theo tần suất xuất hiện như sau:
Thường gặp:
- Phản ứng tại chỗ tiêm.
- Buồn nôn, nôn.
- Tiêu chảy.
- Nhức đầu.
- Bồn chồn.
- Ù tai.
Ít gặp:
- Mày đay.
- Phù.
- Đau bụng, chảy máu đường tiêu hóa, nôn ra máu
- Buồn ngủ, ngủ gật, lo âu, khó chịu.
- Co thắt phế quản.
- Giảm thị lực.
Hiếm gặp:
- Viêm màng não vô khuẩn.
- Viêm bàng quang, đái ra máu.
- Tổn thương thận.
Ngoài ra, có thể xuất hiện các tác dụng phụ khác chưa được liệt kê ở đây. Nếu gặp phải các dấu hiệu bất thường khi sử dụng thuốc, hãy thông báo ngay cho bác sĩ để được hướng dẫn xử trí kịp thời.
Tương tác thuốc
Việc sử dụng đồng thời Diclofenac với các loại thuốc khác có thể dẫn đến tương tác. Một số tương tác quan trọng bao gồm:
- Các thuốc NSAID khác, corticosteroid, axit acetylsalicylic và các thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRI): Có khả năng làm gia tăng các tác dụng phụ liên quan đến đường tiêu hóa.
- Thuốc chống đông máu, Heparin, thuốc làm tan huyết khối và các thuốc chống tập kết tiểu cầu: Có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.
- Lithi: Diclofenac có thể làm tăng nồng độ Lithi trong huyết tương.
- Digoxin: Diclofenac có thể làm tăng nồng độ Digoxin trong máu.
- Thuốc lợi tiểu, thuốc ức chế men chuyển và đối kháng Angiotensin II: Có thể làm gia tăng nguy cơ suy thận.
- Methotrexate: Diclofenac có khả năng làm tăng nồng độ Methotrexate trong huyết thanh.
⚠️ Lưu ý
Ngoài ra, trên lâm sàng có thể xảy ra tương tác với các loại thuốc khác chưa được ghi nhận. Để đảm bảo an toàn, hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng, các thực phẩm chức năng, cũng như tiền sử bệnh để được xem xét các rủi ro có thể xảy ra khi dùng chung.
Phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú:
- Phụ nữ mang thai: Sử dụng thuốc trong thai kỳ có thể dẫn đến các rủi ro như tăng nguy cơ sảy thai, tổn thương hệ tim mạch, rối loạn chức năng thận, và ức chế co bóp tử cung, gây chậm chuyển dạ. Do đó, không nên dùng cho phụ nữ có thai, đặc biệt là trong ba tháng cuối.
- Phụ nữ cho con bú: Diclofenac có thể được bài tiết qua sữa mẹ. Vì vậy, chỉ nên sử dụng khi thật sự cần thiết và có chỉ định từ bác sĩ.
Người lái xe và vận hành máy móc:
- Thuốc Diclofenac 75mg/3ml có thể gây ra tình trạng hoa mắt, buồn ngủ hoặc ngủ gật. Do đó, không nên sử dụng thuốc khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
Bảo quản
Điều kiện bảo quản:
- Bảo quản thuốc ở nhiệt độ khoảng 25℃, tại nơi khô ráo, thoáng mát.
- Không để thuốc trong tủ lạnh hoặc đông lạnh.
- Tránh ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp vào sản phẩm.
- Để xa tầm tay trẻ em.
Xem thêm
Thu gọn
Reviews
Chưa có đánh giá nào cho sản phẩm này