Thông tin thành phần : Thành phần : Cho mỗi 5 ml Magne glutamate hydrobromide 100 mg, γ-amino-butyric acid (GABA) 100 mg, γ-amino--hydroxy-butyric acid (GABOB) 50 mg, Vitamin B6 50mg. Tá dược: Acid citric, natri saccharine, methylparaben, propylparaben, tinh dầu mâm xôi, màu vàng cam, sorbitol 70%, nước tinh khiết vừa đủ 5,0 ml."
Công dụng
Chỉ định Thuốc Gamalate B6 được chỉ định hỗ trợ trong điều trị suy nhược thần kinh chức năng trong các trường hợp: Dễ xúc động. Giảm trí nhớ và giảm tập trung làm ảnh hưởng đến năng suất làm việc hoặc học tập. Suy nhược thần kinh. Giảm khả năng thích nghi thường là tình trạng mất kiên nhẫn, dễ cáu gắt, dễ kích động. Dược lực học Tác dụng của Gamalate B6 là nhờ tác dụng của các hoạt chất: Các aminoacid của não (GABA và GABOB), an thần nhẹ (MGH) và coenzyme vitamin B6. Các aminoacid và vitamin B6 tham gia vào quá trình chuyển hóa ở não và làm tăng tiềm lực năng lượng của tế bào thần kinh bằng cách gia tăng chuyển hóa glucose. Thuốc cải thiện năng lực trí tuệ. GABA là một chất dẫn truyền thần kinh ức chế chủ yếu trong hệ thần kinh trung ương, có giá trị trong điều trị rối loạn não và có tác dụng hạ huyết áp. GABOB có giá trị trong điều trị các rối loạn thần kinh khác nhau bao gồm cả việc sử dụng như một thuốc hỗ trợ trong điều trị động kinh. Nó cũng đã được dùng như là chất bổ sung chế độ ăn uống cho những tác dụng có lợi trên hệ thần kinh trung ương. MGH đã được sử dụng như một thuốc an thần và gây ngủ trong điều trị chứng mất ngủ, rối loạn thần kinh chức năng và các rối loạn hành vi. Pyridoxin tham gia tổng hợp GABA trong hệ thần kinh trung ương và tham gia tổng hợp hemoglobulin. Dược động học Trên thực tế, vẫn chưa có nghiên cứu chuyên sâu về dược động học của GABA, GABOB. Pyridoxin được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa, trừ trường hợp mắc các hội chứng kém hấp thu. Sau khi tiêm hoặc uống, thuốc phần lớn được dự trữ ở gan và một phần ở cơ và não. Pyridoxin thải trừ chủ yếu qua thận dưới dạng chuyển hóa. Lượng đưa vào, nếu vượt quá nhu cầu hàng ngày, phần lớn đào thải dưới dạng không biến đổi.
Cách dùng
Thuốc Pycalis 20 Pymepharco Cách dùng Dạng viên: Dùng đường uống với một ly nước. Dạng dung dịch: Hãy sử dụng ly đo chuyên dụng và đo liều lượng thật chính xác. Liều dùng Dạng dung dịch: Bạn dùng 10ml/lần, dùng 2 đến 3 lần/ngày. Cách dùng dạng dung dịch: Người lớn: 10ml, 2 đến 3 lần mỗi ngày. Trẻ em dưới 2 tuổi: 2,5ml, 3 lần mỗi ngày. Từ 2 đến 4 tuổi: 5ml, 3 lần mỗi ngày. Từ 4 đến 7 tuổi: 10ml, 2 lần mỗi ngày. Trên 7 tuổi: 10ml, 2 đến 3 lần mỗi ngày. Lưu ý: Liều này có thể thay đổi tuỳ theo chỉ định của bác sĩ. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế. Làm gì khi quá liều? Do độc tính của thuốc rất hiếm nên không có dự báo về triệu chứng ngộ độc. Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất. Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa. Làm gì khi quên liều? Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định. Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế. Làm gì khi dùng quá liều? Sử dụng liều duy nhất 10 mg/ngày hay chia làm nhiều lần trong ngày cho người khỏe mạnh, các tác dụng không mong muốn xảy ra tương tự như dùng liều thấp hơn. Nếu xảy ra tình trạng quá liều cần sử dụng các biện pháp nâng đỡ tổng trạng. Làm gì khi quên 1 liều? Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định. Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế. Tác dụng phụ Khi sử dụng thuốc Gamalate B6, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR). Ở liều tối đa, có thể bị rối loạn tiêu hóa nhẹ, buồn ngủ và sẽ hết khi điều chỉnh liều. Hướng dẫn cách xử trí ADR Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Lưu ý
Trước khi sử dụng thuốc bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo thông tin bên dưới.
Chống chỉ định
Thuốc Gamalate B6 chống chỉ định trong các trường hợp sau: Dị ứng với các thành phần của thuốc.
Tương tác thuốc
Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất nên viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Tình trạng sức khoẻ cũng có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này, báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào. Rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Trong quá trình sử dụng sản phẩm, bệnh nhân cần hạn chế tối đa các loại thức ăn hay đồ uống có chứa cồn hoặc chất kích thích để tránh làm ảnh hưởng tới hoạt động của hoạt chất. Hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Bảo quản
Bảo quản thuốc ở dưới 30°C, để nơi khô mát, tránh ánh sáng trực tiếp, phòng chống ẩm.